Vòng 38
01:45 ngày 26/05/2024
AC Milan
Đã kết thúc 3 - 3 (2 - 0)
Salernitana
Địa điểm: San Siro
Thời tiết: Mưa nhỏ, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.25
1.06
+2.25
0.84
O 3.75
1.03
U 3.75
0.83
1
1.20
X
7.80
2
13.00
Hiệp 1
-1
1.12
+1
0.79
O 0.5
0.20
U 0.5
3.33

Diễn biến chính

AC Milan AC Milan
Phút
Salernitana Salernitana
Rafael Leao 1 - 0 match goal
22'
Olivier Giroud 2 - 0
Kiến tạo: Alessandro Florenzi
match goal
27'
Theo Hernandez Goal Disallowed match var
37'
51'
match yellow.png Niccolo Pierozzi
Mattia Caldara
Ra sân: Matteo Gabbia
match change
58'
Yacine Adli
Ra sân: Rafael Leao
match change
59'
60'
match change Simeon Tochukwu Nwankwo,Simmy
Ra sân: Grigoris Kastanos
61'
match change Emanuel Vignato
Ra sân: Antonio Candreva
64'
match goal 2 - 1 Simeon Tochukwu Nwankwo,Simmy
Kiến tạo: Junior Sambia
75'
match change Marco Pellegrino
Ra sân: Norbert Gyomber
Davide Calabria 3 - 1
Kiến tạo: Christian Pulisic
match goal
77'
82'
match change Andres Sfait
Ra sân: Giulio Maggiore
82'
match change Mateusz Legowski
Ra sân: Alessandro Zanoli
Luka Jovic
Ra sân: Olivier Giroud
match change
85'
87'
match goal 3 - 2 Junior Sambia
Lapo Francesco Maria Nava
Ra sân: Antonio Mirante
match change
88'
Simon Kjaer
Ra sân: Fikayo Tomori
match change
88'
89'
match goal 3 - 3 Simeon Tochukwu Nwankwo,Simmy

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AC Milan AC Milan
Salernitana Salernitana
Giao bóng trước
match ok
13
 
Phạt góc
 
3
10
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
23
 
Tổng cú sút
 
14
11
 
Sút trúng cầu môn
 
6
7
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
5
9
 
Sút Phạt
 
7
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
533
 
Số đường chuyền
 
275
87%
 
Chuyền chính xác
 
79%
6
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
1
33
 
Đánh đầu
 
9
16
 
Đánh đầu thành công
 
5
3
 
Cứu thua
 
8
15
 
Rê bóng thành công
 
20
5
 
Substitution
 
5
14
 
Đánh chặn
 
2
21
 
Ném biên
 
9
15
 
Cản phá thành công
 
20
5
 
Thử thách
 
7
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
107
 
Pha tấn công
 
53
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Simon Kjaer
7
Yacine Adli
30
Mattia Caldara
69
Lapo Francesco Maria Nava
15
Luka Jovic
20
Pierre Kalulu Kyatengwa
28
Malick Thiaw
38
Filippo Terracciano
57
Marco Sportiello
32
Tommaso Pobega
17
Noah Okafor
80
Yunus Musah
8
Ruben Loftus Cheek
AC Milan AC Milan 4-2-3-1
3-4-2-1 Salernitana Salernitana
83
Mirante
19
Hernande...
23
Tomori
46
Gabbia
2
Calabria
14
Reijnder...
42
Florenzi
10
Leao
4
Bennacer
11
Pulisic
9
Giroud
1
Fiorillo
27
Pierozzi
23
Gyomber
4
Pasalidi...
59
Zanoli
18
Coulibal...
25
Maggiore
6
Sambia
87
Candreva
20
Kastanos
33
Tchaouna

Substitutes

24
Marco Pellegrino
55
Emanuel Vignato
9
Simeon Tochukwu Nwankwo,Simmy
99
Mateusz Legowski
36
Andres Sfait
56
Benoit Costil
65
Salvati Gregorio
41
Tommaso Ferrari
42
Niccolò Guccione
43
Gerardo Fusco
45
Rocco Di Vico
70
Luca Boncori
Đội hình dự bị
AC Milan AC Milan
Simon Kjaer 24
Yacine Adli 7
Mattia Caldara 30
Lapo Francesco Maria Nava 69
Luka Jovic 15
Pierre Kalulu Kyatengwa 20
Malick Thiaw 28
Filippo Terracciano 38
Marco Sportiello 57
Tommaso Pobega 32
Noah Okafor 17
Yunus Musah 80
Ruben Loftus Cheek 8
AC Milan Salernitana
24 Marco Pellegrino
55 Emanuel Vignato
9 Simeon Tochukwu Nwankwo,Simmy 2
99 Mateusz Legowski
36 Andres Sfait
56 Benoit Costil
65 Salvati Gregorio
41 Tommaso Ferrari
42 Niccolò Guccione
43 Gerardo Fusco
45 Rocco Di Vico
70 Luca Boncori

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
3.67 Bàn thua 2
8.67 Phạt góc 3.67
9.67 Sút trúng cầu môn 3.67
60% Kiểm soát bóng 40%
7.33 Phạm lỗi 11.67
0.33 Thẻ vàng 3
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 0.9
2.3 Bàn thua 2.3
7.4 Phạt góc 3.1
6.9 Sút trúng cầu môn 3.1
59% Kiểm soát bóng 42.5%
10.7 Phạm lỗi 11.1
1.6 Thẻ vàng 2.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AC Milan (52trận)
Chủ Khách
Salernitana (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
13
5
2
11
HT-H/FT-T
3
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
4
3
3
3
HT-B/FT-H
0
2
2
2
HT-T/FT-B
0
1
2
0
HT-H/FT-B
4
5
5
1
HT-B/FT-B
2
6
6
0

AC Milan AC Milan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
83 Antonio Mirante Thủ môn 0 0 0 22 21 95.45% 0 1 29 5.99
24 Simon Kjaer Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.98
9 Olivier Giroud Tiền đạo cắm 6 3 2 14 10 71.43% 0 3 30 8.12
42 Alessandro Florenzi Hậu vệ cánh phải 1 0 6 56 51 91.07% 13 0 76 7.79
30 Mattia Caldara Trung vệ 0 0 0 24 20 83.33% 0 2 29 6.35
15 Luka Jovic Tiền đạo cắm 1 0 0 5 2 40% 0 2 6 5.91
2 Davide Calabria Hậu vệ cánh phải 2 1 2 61 52 85.25% 2 0 81 7.3
11 Christian Pulisic Cánh phải 3 2 1 35 27 77.14% 5 0 63 7.75
4 Ismael Bennacer Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 50 43 86% 1 1 70 7.49
19 Theo Hernandez Hậu vệ cánh trái 3 1 1 59 56 94.92% 1 1 84 7.25
23 Fikayo Tomori Trung vệ 2 1 0 45 42 93.33% 0 2 51 6.3
46 Matteo Gabbia Trung vệ 1 1 0 40 34 85% 0 3 48 7.06
10 Rafael Leao Cánh trái 2 2 2 27 21 77.78% 3 1 40 7.89
14 Tijani Reijnders Tiền vệ trụ 0 0 0 59 54 91.53% 1 0 71 6.04
7 Yacine Adli Tiền vệ công 0 0 1 33 30 90.91% 0 0 35 6.07
69 Lapo Francesco Maria Nava 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.28

Salernitana Salernitana
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Vincenzo Fiorillo Thủ môn 0 0 0 17 8 47.06% 0 0 34 6.79
87 Antonio Candreva Tiền vệ phải 3 0 0 26 20 76.92% 2 0 34 5.87
9 Simeon Tochukwu Nwankwo,Simmy Tiền đạo cắm 3 3 0 4 3 75% 0 0 10 7.8
23 Norbert Gyomber Trung vệ 0 0 0 18 15 83.33% 0 1 21 5.81
6 Junior Sambia Hậu vệ cánh phải 2 1 1 31 27 87.1% 1 1 57 8.25
20 Grigoris Kastanos Tiền vệ trụ 1 0 0 20 15 75% 0 0 27 6.18
18 Lassana Coulibaly Tiền vệ trụ 0 0 0 38 34 89.47% 0 1 49 6.45
25 Giulio Maggiore Tiền vệ trụ 0 0 0 20 17 85% 0 1 31 6
55 Emanuel Vignato Cánh phải 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 10 6.36
4 Triantafyllos Pasalidis Trung vệ 0 0 1 22 19 86.36% 0 1 38 6.52
99 Mateusz Legowski Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.18
24 Marco Pellegrino Trung vệ 0 0 0 6 2 33.33% 0 0 11 6.29
33 Loum Tchaouna Cánh phải 3 2 2 20 18 90% 3 0 37 7.23
59 Alessandro Zanoli Hậu vệ cánh phải 1 0 2 21 17 80.95% 1 0 35 6.45
27 Niccolo Pierozzi Hậu vệ cánh phải 1 0 0 22 15 68.18% 0 0 31 5.72
36 Andres Sfait 0 0 1 3 2 66.67% 0 0 6 6.41

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ