Vòng
01:30 ngày 19/05/2024
Catanzaro
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
Brescia

90phút [2-2], 120phút [4-2]

Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.80
+0.25
1.05
O 2.5
0.85
U 2.5
1.00
1
2.05
X
3.40
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.20
+0.25
0.73
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Catanzaro Catanzaro
Phút
Brescia Brescia
8'
match goal 0 - 1 Nicolas Galazzi
Kiến tạo: Gabriele Moncini
Pietro Iemmello 1 - 1
Kiến tạo: Tommaso Biasci
match goal
26'
52'
match goal 1 - 2 Gabriele Moncini
Stefano Scognamillo match yellow.png
60'
Andrea Oliveri
Ra sân: Davide Veroli
match change
61'
67'
match yellow.png Gabriele Moncini
67'
match change Birkir Bjarnason
Ra sân: Flavio Bianchi
67'
match change Giacomo Olzer
Ra sân: Gabriele Moncini
67'
match change Tom van de Looi
Ra sân: Fabrizio Paghera
Luca Vernan
Ra sân: Simone Pontisso
match change
71'
Alfredo Donnarumma
Ra sân: Tommaso Biasci
match change
71'
Matteo Stoppa
Ra sân: Dimitrios Sounas
match change
71'
79'
match change Massimo Bertagnoli
Ra sân: Michele Besaggio
Enrico Brignola
Ra sân: Jari Vandeputte
match change
82'
85'
match change Andrea Papetti
Ra sân: Birkir Bjarnason
Pietro Iemmello match yellow.png
90'
Alfredo Donnarumma 2 - 2
Kiến tạo: Andrea Oliveri
match goal
90'
99'
match change Patrick Nuamah
Ra sân: Nicolas Galazzi
Enrico Brignola 3 - 2
Kiến tạo: Pietro Iemmello
match goal
105'
Andrea Sala
Ra sân: Andrea Fulignati
match change
118'
Pietro Iemmello 4 - 2
Kiến tạo: Alfredo Donnarumma
match goal
120'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Catanzaro Catanzaro
Brescia Brescia
9
 
Phạt góc
 
1
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
1
26
 
Tổng cú sút
 
20
11
 
Sút trúng cầu môn
 
8
15
 
Sút ra ngoài
 
12
4
 
Cản sút
 
3
12
 
Sút Phạt
 
16
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
698
 
Số đường chuyền
 
470
18
 
Phạm lỗi
 
17
5
 
Việt vị
 
3
6
 
Cứu thua
 
7
9
 
Rê bóng thành công
 
22
5
 
Đánh chặn
 
6
1
 
Dội cột/xà
 
0
1
 
Corners (Overtime)
 
3
6
 
Thử thách
 
13
136
 
Pha tấn công
 
111
78
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Edoardo Borrelli
17
Enrico Brignola
99
Alfredo Donnarumma
32
Luka Krajnc
44
Kevin Miranda
33
Andrea Oliveri
21
Marco Pompetti
40
Giacint Rafele
16
Andrea Sala
19
Matteo Stoppa
8
Luca Vernan
41
Alessandro Viotti
Catanzaro Catanzaro 4-4-2
4-3-2-1 Brescia Brescia
1
Fulignat...
72
Veroli
4
Lui
14
Scognami...
23
Brighent...
27
Vandeput...
10
Petricci...
20
Pontisso
24
Sounas
9
2
Iemmello
28
Biasci
1
Lezzerin...
24
Dickmann
15
Cistana
28
Adorni
18
Jallow
39
Besaggio
4
Paghera
25
Bisoli
23
Galazzi
9
Bianchi
11
Moncini

Substitutes

22
Lorenzo Andrenacci
26
Massimo Bertagnoli
7
Birkir Bjarnason
6
Mohamed Fares
31
Matteo Ferro
21
Riccardo Fogliata
3
Matthieu Huard
14
Massimiliano Mangraviti
20
Patrick Nuamah
27
Giacomo Olzer
32
Andrea Papetti
5
Tom van de Looi
Đội hình dự bị
Catanzaro Catanzaro
Edoardo Borrelli 22
Enrico Brignola 17
Alfredo Donnarumma 99
Luka Krajnc 32
Kevin Miranda 44
Andrea Oliveri 33
Marco Pompetti 21
Giacint Rafele 40
Andrea Sala 16
Matteo Stoppa 19
Luca Vernan 8
Alessandro Viotti 41
Catanzaro Brescia
22 Lorenzo Andrenacci
26 Massimo Bertagnoli
7 Birkir Bjarnason
6 Mohamed Fares
31 Matteo Ferro
21 Riccardo Fogliata
3 Matthieu Huard
14 Massimiliano Mangraviti
20 Patrick Nuamah
27 Giacomo Olzer
32 Andrea Papetti
5 Tom van de Looi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
2.67 Bàn thua 1.67
6 Phạt góc 2.33
1.67 Thẻ vàng 1
6 Sút trúng cầu môn 6
57.33% Kiểm soát bóng 49%
12.33 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.4
1.9 Bàn thua 1.2
5.1 Phạt góc 4.3
1.9 Thẻ vàng 1.6
4.2 Sút trúng cầu môn 4.7
57% Kiểm soát bóng 52.3%
10.6 Phạm lỗi 13.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Catanzaro (43trận)
Chủ Khách
Brescia (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
6
4
6
HT-H/FT-T
6
2
3
0
HT-B/FT-T
2
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
4
2
5
7
HT-B/FT-H
1
3
3
0
HT-T/FT-B
2
0
1
1
HT-H/FT-B
2
1
1
2
HT-B/FT-B
2
7
2
2