Vòng 16
01:30 ngày 20/05/2024
Gimnasia Mendoza
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Deportivo Moron 1
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.77
+0.25
1.05
O 2
0.87
U 2
0.93
1
2.15
X
2.90
2
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.09
+0.25
0.73
O 0.5
0.53
U 0.5
1.38

Diễn biến chính

Gimnasia Mendoza Gimnasia Mendoza
Phút
Deportivo Moron Deportivo Moron
6'
match yellow.png Nicolas Henry
Franco Ivan Meritello match yellow.png
10'
12'
match yellow.png Patricio Nunez
Matias Recalde 1 - 0 match goal
20'
32'
match yellow.png Brian Ezequiel Machuca
46'
match yellow.png Pablo Ferreira
Jeremias Rodriguez match yellow.png
52'
54'
match goal 1 - 1 Juan Manuel Olivares
Maximiliano Padilla match yellow.png
59'
67'
match yellow.pngmatch red Pablo Ferreira
Luis Alberto Silba 2 - 1 match goal
81'
82'
match yellow.png Ezequiel Rescaldani
Matias Recalde match yellow.png
83'
Daniel Molina match yellow.png
86'
Gennaro Esposito match yellow.png
86'
90'
match yellow.png Gaston Gonzalez

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Gimnasia Mendoza Gimnasia Mendoza
Deportivo Moron Deportivo Moron
6
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
6
 
Thẻ vàng
 
7
0
 
Thẻ đỏ
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
3
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
1
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
1
 
Cứu thua
 
4
141
 
Pha tấn công
 
117
83
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 0.67
3.33 Phạt góc 4.33
4 Thẻ vàng 5.67
4.33 Sút trúng cầu môn 1
54.33% Kiểm soát bóng 50%
3.67 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.8
1.1 Bàn thua 1
5.9 Phạt góc 3.6
2.7 Thẻ vàng 3.8
3.8 Sút trúng cầu môn 1.9
47.9% Kiểm soát bóng 49.6%
1.1 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gimnasia Mendoza (19trận)
Chủ Khách
Deportivo Moron (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
2
2
HT-H/FT-T
1
0
1
2
HT-B/FT-T
0
2
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
3
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
0
HT-B/FT-B
3
0
3
2