Heilongjiang Lava Spring
Đã kết thúc
4
-
4
(3 - 2)
Foshan Nanshi
Địa điểm: Harbin Convention and Exhibition Center
Thời tiết: Mưa vừa, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.98
0.98
+0.75
0.80
0.80
O
2.25
0.94
0.94
U
2.25
0.84
0.84
1
1.61
1.61
X
3.40
3.40
2
5.00
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.93
0.93
+0.25
0.85
0.85
O
0.5
0.44
0.44
U
0.5
1.63
1.63
Diễn biến chính
Heilongjiang Lava Spring
Phút
Foshan Nanshi
1'
0 - 1 Runtong Song
Kiến tạo: Li Canming
Kiến tạo: Li Canming
11'
Li Canming
Italo Montano 1 - 1
Kiến tạo: Allan Paulista
Kiến tạo: Allan Paulista
21'
Daciel 2 - 1
Kiến tạo: Italo Montano
Kiến tạo: Italo Montano
23'
35'
2 - 2 Wu Yizhen
Kiến tạo: Bowen Li
Kiến tạo: Bowen Li
Allan Paulista 3 - 2
45'
55'
3 - 3 Wu Yizhen
Kiến tạo: Mingjian Zhao
Kiến tạo: Mingjian Zhao
Zhang Zimin 4 - 3
57'
58'
Alfred Gombe-Fei
Ra sân: Li Canming
Ra sân: Li Canming
Wen Jialong
Ra sân: Yan Yu
Ra sân: Yan Yu
69'
72'
Yushen Huang
Ra sân: Li Jiaheng
Ra sân: Li Jiaheng
84'
Bowen Li
90'
4 - 4 Chuqi Huang
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Heilongjiang Lava Spring
Foshan Nanshi
8
Phạt góc
6
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
2
19
Tổng cú sút
14
10
Sút trúng cầu môn
4
9
Sút ra ngoài
10
50%
Kiểm soát bóng
50%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
3
Cứu thua
6
95
Pha tấn công
90
53
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Heilongjiang Lava Spring
4-1-4-1
4-4-2
Foshan Nanshi
1
Lu
22
Yujun
31
Daciel
4
Chengle
2
Yujie
6
Jiaxuan
17
Yu
42
Peiwen
11
Montano
33
Zimin
9
Paulista
12
Chao
16
Junliang
4
Zhao
3
Zhang
30
Huang
7
Jiaheng
23
Junjie
20
2
Yizhen
18
Canming
24
Song
39
Li
Đội hình dự bị
Heilongjiang Lava Spring
Ilaldin Abdugheni
37
Subi Ablimit
15
Li Boyang
3
Shengmin Li
13
Shao Shuai
28
Wang Jinpeng
8
Wen Jialong
44
Hui Xu
19
Chen Yang
24
Zhang Jiansheng
20
Zhou Pinxi
16
Foshan Nanshi
10
Rafael Aguila
5
Che Shiwei
21
Cui Xinglong
1
Gao Yuqin
9
Alfred Gombe-Fei
25
Qijia Huang
8
Yushen Huang
29
Yifan Wang
33
Yuchen Wu
22
Zimin Ye
19
Ziqin Zhong
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
2.67
1.67
Bàn thua
2
5
Phạt góc
4.33
1.67
Thẻ vàng
2
4.33
Sút trúng cầu môn
3.33
33.33%
Kiểm soát bóng
33.33%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
1.4
1.4
Bàn thua
1.8
5.1
Phạt góc
4
1.9
Thẻ vàng
2.2
3.5
Sút trúng cầu môn
2.6
45%
Kiểm soát bóng
42.9%
1.4
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Heilongjiang Lava Spring (13trận)
Chủ
Khách
Foshan Nanshi (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
3
1
2
HT-H/FT-T
1
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
2
2
1
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
1
1