Hvidovre IF
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Viborg
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.93
0.93
-0.5
0.95
0.95
O
2.75
1.01
1.01
U
2.75
0.85
0.85
1
3.50
3.50
X
3.60
3.60
2
1.85
1.85
Hiệp 1
+0.25
0.78
0.78
-0.25
1.03
1.03
O
1
0.73
0.73
U
1
1.08
1.08
Diễn biến chính
Hvidovre IF
Phút
Viborg
Christian Jakobsen
54'
55'
Ibrahim Said
Ra sân: Isak Jensen
Ra sân: Isak Jensen
55'
Abdul Malik Abubakari
Ra sân: Anosike Ementa
Ra sân: Anosike Ementa
55'
Magnus Westergaard
Ra sân: Jacob Bonde
Ra sân: Jacob Bonde
Jonas Gemmer
67'
69'
Abdul Malik Abubakari
Mathias Gehrt
Ra sân: Jonas Gemmer
Ra sân: Jonas Gemmer
70'
Mathias Andreasen
Ra sân: Martin Spelmann
Ra sân: Martin Spelmann
74'
76'
Jakob Nielsen
Ra sân: Sergio Andrade
Ra sân: Sergio Andrade
80'
0 - 1 Jakob Nielsen
Kiến tạo: Daniel Anyembe
Kiến tạo: Daniel Anyembe
89'
Jeppe Gronning
Ra sân: Mads Sondergaard
Ra sân: Mads Sondergaard
Tobias Thomsen
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hvidovre IF
Viborg
8
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
1
14
Tổng cú sút
9
3
Sút trúng cầu môn
3
11
Sút ra ngoài
6
11
Sút Phạt
12
54%
Kiểm soát bóng
46%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
459
Số đường chuyền
466
9
Phạm lỗi
12
2
Việt vị
0
14
Đánh đầu thành công
10
2
Cứu thua
3
16
Rê bóng thành công
13
3
Đánh chặn
13
7
Thử thách
5
96
Pha tấn công
85
51
Tấn công nguy hiểm
57
Đội hình xuất phát
Hvidovre IF
4-3-3
4-3-3
Viborg
1
Djukic
26
Nielsen
5
Olsen
25
Hansen
30
Fredslun...
11
Jorgense...
6
Gemmer
18
Larsen
14
Jakobsen
9
Thomsen
10
Spelmann
58
Mantl
24
Anyembe
4
Burgy
5
Zaletel
23
Bundgaar...
18
Mbom
6
Sonderga...
7
Andrade
17
Bonde
15
Jensen
14
Ementa
Đội hình dự bị
Hvidovre IF
Mathias Andreasen
27
Mathias Gehrt
8
Ahmed Iljazovski
15
Adrian Kappenberger
13
Matti Lund Nielsen
4
Daniel Stenderup
2
Viborg
29
Abdul Malik Abubakari
13
Jeppe Gronning
10
Jamie Jacobs
20
Kiilerich K
30
Srdan Kuzmic
55
Stipe Radic
8
Ibrahim Said
37
Jakob Nielsen
28
Magnus Westergaard
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.67
1.67
Bàn thua
1
7
Phạt góc
5
2
Thẻ vàng
1.33
3
Sút trúng cầu môn
3.67
56%
Kiểm soát bóng
56%
9
Phạm lỗi
11
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.2
1.7
Bàn thua
1.1
5.1
Phạt góc
5.1
2.5
Thẻ vàng
1.7
4.2
Sút trúng cầu môn
4.6
52.1%
Kiểm soát bóng
52.5%
10.8
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hvidovre IF (33trận)
Chủ
Khách
Viborg (32trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
4
4
7
HT-H/FT-T
0
3
2
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
2
0
1
HT-H/FT-H
2
3
3
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
3
2
3
2
HT-B/FT-B
9
2
2
2