Vòng 30
01:00 ngày 20/04/2024
KVSK Lommel
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 0)
Red Star Waasland
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.87
+0.25
0.95
O 2.75
0.95
U 2.75
0.85
1
2.05
X
3.40
2
3.00
Hiệp 1
-0.25
1.13
+0.25
0.70
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

KVSK Lommel KVSK Lommel
Phút
Red Star Waasland Red Star Waasland
Zalan Vancsa 1 - 0 match goal
4'
38'
match yellow.png Taofeek Ismaheel
50'
match yellow.png Bryan Goncalves
55'
match goal 1 - 1 Anthony Limbombe Ekango
Kiến tạo: Jenthe Maertens
Sheldon Bateau(OW) 2 - 1 match phan luoi
57'
75'
match yellow.png Jenthe Maertens
Arthur Sales 3 - 1
Kiến tạo: Alex Granell Nogue
match goal
76'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

KVSK Lommel KVSK Lommel
Red Star Waasland Red Star Waasland
2
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
5
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
482
 
Số đường chuyền
 
503
9
 
Phạm lỗi
 
9
4
 
Việt vị
 
5
11
 
Đánh đầu thành công
 
9
1
 
Cứu thua
 
2
25
 
Rê bóng thành công
 
21
5
 
Đánh chặn
 
6
0
 
Dội cột/xà
 
1
9
 
Thử thách
 
12
52
 
Pha tấn công
 
64
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 3.67
1.33 Thẻ vàng 2.67
5.67 Sút trúng cầu môn 3.33
56.33% Kiểm soát bóng 48.33%
10 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.5
1.3 Bàn thua 1.8
5.1 Phạt góc 4.3
1.8 Thẻ vàng 2.2
4.9 Sút trúng cầu môn 3.2
60% Kiểm soát bóng 57.2%
9.4 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

KVSK Lommel (33trận)
Chủ Khách
Red Star Waasland (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
2
7
4
HT-H/FT-T
3
3
1
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
3
1
3
HT-B/FT-H
1
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
2
3
1
HT-B/FT-B
3
4
2
6