Penang
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Terengganu
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.99
0.99
-0.75
0.79
0.79
O
2.75
0.81
0.81
U
2.75
0.97
0.97
1
4.20
4.20
X
4.00
4.00
2
1.62
1.62
Hiệp 1
+0.25
0.99
0.99
-0.25
0.79
0.79
O
0.5
0.30
0.30
U
0.5
2.40
2.40
Diễn biến chính
Penang
Phút
Terengganu
25'
Syaiful Shahrul
Khairu Azrin
45'
Mohammad Rahmat bin Makasuf
Ra sân: Mohammad Al-Hafiz bin Harun
Ra sân: Mohammad Al-Hafiz bin Harun
46'
67'
Syahmi Zamri
Ra sân: Safawi Rasid
Ra sân: Safawi Rasid
67'
Nnabuike Chukwu Chijioke
Ra sân: Ismahil Akinade
Ra sân: Ismahil Akinade
68'
Faris Rifqi
Mohammad Rahmat bin Makasuf
72'
77'
Nor Hakim
Ra sân: Akhyar Rashid
Ra sân: Akhyar Rashid
77'
Engku Muhammad Nur Shakir
Ra sân: Manuel Ott
Ra sân: Manuel Ott
Muhammad Alif Anuar Ikmalrizal
Ra sân: Nabil Lapti
Ra sân: Nabil Lapti
80'
Izzat Zikri Iziruddin
Ra sân: Khairu Azrin
Ra sân: Khairu Azrin
80'
86'
Safwan Mazlan
Ra sân: Faris Rifqi
Ra sân: Faris Rifqi
90'
Nor Hakim
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Penang
Terengganu
6
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
3
11
Tổng cú sút
11
7
Sút trúng cầu môn
6
4
Sút ra ngoài
5
45
Pha tấn công
38
39
Tấn công nguy hiểm
34
Đội hình xuất phát
Penang
Terengganu
17
Freitas
12
Harun
46
Raop
9
Dias
4
Ankrah
15
Zakaria
10
Neto
14
Abba
23
Nazrel
8
Azrin
30
Lapti
33
Rashid
11
Rasid
9
Akinade
3
Shamsul
10
Tukhtasi...
29
Bidin
15
Rifqi
25
Zakaria
8
Ott
5
Shahrul
60
Pilj
Đội hình dự bị
Penang
Shafiq Afifi
25
Nik Akif
33
Muhammad Alif Anuar Ikmalrizal
99
Shafi Azswad
21
Mohammad Rahmat bin Makasuf
20
Izzat Zikri Iziruddin
80
Izuddin Muhaimin
13
Iman Rafaei
18
Khairul Akmal Rokisham
3
Terengganu
16
Hakimi Abdullah
80
Nnabuike Chukwu Chijioke
18
Nor Hakim
19
Syafiq Ismail
14
Akram Mahinan
24
Safwan Mazlan
22
Engku Muhammad Nur Shakir
1
Rahadiazli Rahalim
46
Syahmi Zamri
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
2
0.33
Bàn thua
0.33
3.33
Phạt góc
4.33
1.67
Thẻ vàng
1.67
4.33
Sút trúng cầu môn
4
19%
Kiểm soát bóng
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.6
Bàn thắng
1.7
1.7
Bàn thua
1.2
3.5
Phạt góc
5.5
2.2
Thẻ vàng
1.7
3.2
Sút trúng cầu môn
5.1
27.9%
Kiểm soát bóng
32%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Penang (5trận)
Chủ
Khách
Terengganu (5trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
0
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
2
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1