Vòng
02:00 ngày 09/05/2024
Peterborough United
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Oxford United
Địa điểm: London Road Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.93
+0.25
0.95
O 2.5
0.73
U 2.5
1.00
1
2.20
X
3.40
2
3.20
Hiệp 1
+0
0.73
-0
1.08
O 1.25
1.05
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

Peterborough United Peterborough United
Phút
Oxford United Oxford United
30'
match yellow.png Mark Harris
32'
match change Marcus McGuane
Ra sân: Tyler Goodrham
40'
match yellow.png Fin Stevens
Josh Knight 1 - 0
Kiến tạo: Harrison Burrows
match goal
41'
45'
match pen 1 - 1 Cameron Brannagan
46'
match change Sam Long
Ra sân: Fin Stevens
Malik Mothersille
Ra sân: Ricky-Jade Jones
match change
67'
70'
match yellow.png Ciaron Brown
David Ibukun Ajiboye
Ra sân: Jadel Katongo
match change
78'
Jonson Scott Clarke-Harris
Ra sân: Kwame Poku
match change
78'
79'
match change Greg Leigh
Ra sân: Owen Dale
86'
match change Marcus Browne
Ra sân: Joe Bennett
Emmanuel Fernandez
Ra sân: Joel Randall
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Peterborough United Peterborough United
Oxford United Oxford United
14
 
Phạt góc
 
5
9
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
0
 
Thẻ vàng
 
3
18
 
Tổng cú sút
 
5
8
 
Sút trúng cầu môn
 
1
5
 
Sút ra ngoài
 
2
5
 
Cản sút
 
2
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
499
 
Số đường chuyền
 
225
85%
 
Chuyền chính xác
 
67%
12
 
Phạm lỗi
 
19
2
 
Việt vị
 
1
27
 
Đánh đầu
 
27
14
 
Đánh đầu thành công
 
13
0
 
Cứu thua
 
7
13
 
Rê bóng thành công
 
14
8
 
Đánh chặn
 
3
37
 
Ném biên
 
14
13
 
Cản phá thành công
 
14
4
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
115
 
Pha tấn công
 
54
87
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Jonson Scott Clarke-Harris
18
Malik Mothersille
20
Emmanuel Fernandez
16
David Ibukun Ajiboye
1
Nicholas Bilokapic
36
James Dornelly
8
Ryan De Havilland
Peterborough United Peterborough United 4-2-3-1
4-1-4-1 Oxford United Oxford United
21
Steer
3
Burrows
4
Edwards
5
Knight
2
Katongo
27
Collins
22
Kypriano...
10
Mason-Cl...
14
Randall
11
Poku
17
Jones
1
Cumming
15
Stevens
5
Moore
3
Brown
12
Bennett
8
Brannaga...
30
Dale
20
Rodrigue...
19
Goodrham
23
Murphy
9
Harris

Substitutes

22
Greg Leigh
18
Marcus McGuane
2
Sam Long
11
Marcus Browne
13
Simon Eastwood
6
Joshua McEachran
10
Billy Bodin
Đội hình dự bị
Peterborough United Peterborough United
Jonson Scott Clarke-Harris 9
Malik Mothersille 18
Emmanuel Fernandez 20
David Ibukun Ajiboye 16
Nicholas Bilokapic 1
James Dornelly 36
Ryan De Havilland 8
Peterborough United Oxford United
22 Greg Leigh
18 Marcus McGuane
2 Sam Long
11 Marcus Browne
13 Simon Eastwood
6 Joshua McEachran
10 Billy Bodin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 0.67
9.33 Phạt góc 3.67
1 Thẻ vàng 2.33
6.33 Sút trúng cầu môn 3.33
61.33% Kiểm soát bóng 38%
15.33 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 2.1
1.5 Bàn thua 0.5
7.9 Phạt góc 5.2
0.8 Thẻ vàng 1.1
5.5 Sút trúng cầu môn 5.8
65.4% Kiểm soát bóng 50.8%
10.2 Phạm lỗi 9.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Peterborough United (63trận)
Chủ Khách
Oxford United (57trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
13
6
11
9
HT-H/FT-T
6
2
3
2
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
3
1
4
0
HT-H/FT-H
2
4
2
5
HT-B/FT-H
3
2
1
0
HT-T/FT-B
1
0
2
0
HT-H/FT-B
1
5
3
4
HT-B/FT-B
4
8
1
9

Peterborough United Peterborough United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Jed Steer 0 0 0 19 16 84.21% 0 0 23 5.5
9 Jonson Scott Clarke-Harris Forward 1 1 0 0 0 0% 0 1 4 6.03
5 Josh Knight Defender 3 2 0 68 52 76.47% 0 2 83 7.8
27 Archie Collins Midfielder 3 0 2 64 51 79.69% 1 3 79 6.88
10 Ephron Mason-Clarke Cánh trái 1 1 3 25 23 92% 10 0 51 7.08
14 Joel Randall Tiền vệ công 2 1 2 28 24 85.71% 6 0 42 6.82
11 Kwame Poku Tiền vệ công 1 1 0 11 10 90.91% 4 0 36 6.33
16 David Ibukun Ajiboye Midfielder 0 0 0 8 5 62.5% 4 0 17 6.01
3 Harrison Burrows Defender 0 0 3 75 62 82.67% 20 0 115 7.03
22 Hector Kyprianou Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 46 37 80.43% 0 2 58 6.4
4 Ronnie Edwards Defender 0 0 0 101 98 97.03% 0 0 105 6.22
17 Ricky-Jade Jones Tiền vệ công 1 0 0 3 0 0% 1 1 8 6.46
20 Emmanuel Fernandez Trung vệ 1 0 0 1 0 0% 0 1 2 5.96
18 Malik Mothersille Tiền đạo cắm 0 0 0 4 4 100% 0 0 8 6.23
2 Jadel Katongo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 38 34 89.47% 0 2 54 6.24

Oxford United Oxford United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Joe Bennett 0 0 0 27 21 77.78% 2 2 50 7.11
2 Sam Long Defender 0 0 0 9 4 44.44% 0 0 19 6.75
23 Josh Murphy Cánh trái 0 0 1 12 6 50% 7 0 34 6.63
22 Greg Leigh Defender 0 0 0 1 1 100% 0 2 7 6.29
8 Cameron Brannagan Midfielder 3 1 0 20 14 70% 0 0 28 6.58
11 Marcus Browne Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 5 6.15
9 Mark Harris Tiền vệ công 0 0 0 8 2 25% 1 3 14 6.03
5 Elliott Jordan Moore Defender 0 0 0 23 21 91.3% 0 1 31 6.25
30 Owen Dale Tiền vệ công 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 28 6.6
18 Marcus McGuane Midfielder 1 0 0 12 8 66.67% 0 0 19 6.53
20 Ruben Rodrigues Tiền vệ công 0 0 1 27 20 74.07% 1 1 39 6.14
1 Jamie Cumming Thủ môn 0 0 0 30 15 50% 0 0 41 7.29
3 Ciaron Brown Defender 0 0 0 31 22 70.97% 0 3 52 6.95
19 Tyler Goodrham Tiền vệ công 1 0 0 0 0 0% 0 1 3 6.25
15 Fin Stevens Defender 0 0 0 15 10 66.67% 0 0 25 6.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ