Vòng Bán kết
21:00 ngày 02/05/2024
Pogon Szczecin
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Wisla Krakow

90phút [1-1], 120phút [1-2]

Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.85
+0.5
1.00
O 2.75
0.93
U 2.75
0.93
1
1.67
X
3.75
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
1.00
+0.25
0.84
O 1.25
1.12
U 1.25
0.71

Diễn biến chính

Pogon Szczecin Pogon Szczecin
Phút
Wisla Krakow Wisla Krakow
Joao Pedro Costa Gamboa match yellow.png
19'
40'
match yellow.png Bartosz Jaroch
Efthymios Koulouris 1 - 0
Kiến tạo: Adrian Przyborek
match goal
75'
90'
match yellow.png Alan Uryga
Efthymios Koulouris match yellow.png
90'
90'
match goal 1 - 1 Eneko Satrustegui Plano
Kiến tạo: Alan Uryga
Marcel Wedrychowski match yellow.png
90'
Vahan Bichakhchyan match yellow.png
90'
Valentin Cojocaru match yellow.png
90'
93'
match goal 1 - 2 Angel Rodado
110'
match yellow.png Angel Rodado
120'
match yellow.png Anton Chichkan

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Pogon Szczecin Pogon Szczecin
Wisla Krakow Wisla Krakow
7
 
Phạt góc
 
11
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
5
 
Thẻ vàng
 
4
21
 
Tổng cú sút
 
17
4
 
Sút trúng cầu môn
 
11
17
 
Sút ra ngoài
 
6
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
7
 
Corners (Overtime)
 
0
118
 
Pha tấn công
 
128
96
 
Tấn công nguy hiểm
 
87

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 2
6.67 Phạt góc 9
3.33 Thẻ vàng 3
3 Sút trúng cầu môn 6.67
59.33% Kiểm soát bóng 52%
7 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.8
1.2 Bàn thua 1.8
5.5 Phạt góc 7.2
2 Thẻ vàng 2.6
4.7 Sút trúng cầu môn 6.3
54.8% Kiểm soát bóng 56.1%
9 Phạm lỗi 1.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Pogon Szczecin (41trận)
Chủ Khách
Wisla Krakow (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
9
3
HT-H/FT-T
4
3
2
0
HT-B/FT-T
2
0
0
1
HT-T/FT-H
0
2
1
2
HT-H/FT-H
4
3
5
6
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
1
4
2
2
HT-B/FT-B
4
5
1
2