Vòng 32
02:00 ngày 16/05/2024
Reims
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Marseille
Địa điểm: Stade Auguste Delaune
Thời tiết: Ít mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.06
-0
0.84
O 2.75
0.97
U 2.75
0.91
1
2.70
X
3.50
2
2.45
Hiệp 1
+0
1.13
-0
0.76
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Reims Reims
Phút
Marseille Marseille
Marshall Munetsi Goal Disallowed match var
5'
Oumar Diakite match yellow.png
19'
Benjamin Stambouli match yellow.png
31'
Chancel Mbemba Mangulu(OW) 1 - 0 match phan luoi
33'
46'
match change Luis Henrique Tomaz de Lima
Ra sân: Bamo Meite
Reda Khadra
Ra sân: Oumar Diakite
match change
46'
Amadou Koné
Ra sân: Benjamin Stambouli
match change
51'
55'
match yellow.png Geoffrey Kondogbia
Maxime Busi
Ra sân: Abdoul Koné
match change
58'
62'
match change Faris Pemi Moumbagna
Ra sân: Pape Alassane Gueye
Teddy Teuma match yellow.png
65'
Amir Richardson
Ra sân: Teddy Teuma
match change
75'
Adama Bojang
Ra sân: Keito Nakamura
match change
75'
79'
match change Michael Murillo
Ra sân: Jonathan Clauss
80'
match change Iliman Ndiaye
Ra sân: Quentin Merlin

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Reims Reims
Marseille Marseille
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
10
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
3
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
20
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
9
3
 
Cản sút
 
8
11
 
Sút Phạt
 
17
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
322
 
Số đường chuyền
 
505
80%
 
Chuyền chính xác
 
84%
17
 
Phạm lỗi
 
9
3
 
Việt vị
 
2
21
 
Đánh đầu
 
23
12
 
Đánh đầu thành công
 
10
3
 
Cứu thua
 
1
23
 
Rê bóng thành công
 
17
5
 
Substitution
 
4
13
 
Đánh chặn
 
6
14
 
Ném biên
 
24
1
 
Dội cột/xà
 
0
23
 
Cản phá thành công
 
17
13
 
Thử thách
 
10
70
 
Pha tấn công
 
124
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
67

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Maxime Busi
8
Amir Richardson
27
Adama Bojang
14
Reda Khadra
72
Amadou Koné
32
Thomas Foket
25
Thibault De Smet
67
Mamadou Diakhon
96
Alexandre Olliero
Reims Reims 4-2-3-1
3-5-2 Marseille Marseille
94
Diouf
18
Akieme
5
Abdelham...
24
Agbadou
33
Koné...
15
Munetsi
26
Stamboul...
17
Nakamura
10
Teuma
7
Ito
22
Diakite
16
Sabata
99
Mangulu
5
Balerdi
18
Meite
7
Clauss
22
Gueye
19
Kondogbi...
27
Veretout
3
Merlin
10
Aubameya...
23
Sarr

Substitutes

44
Luis Henrique Tomaz de Lima
14
Faris Pemi Moumbagna
62
Michael Murillo
29
Iliman Ndiaye
20
Carlos Joaquin Correa
17
Jean Emile Junior Onana Onana
37
Emran Soglo
36
Ruben Blanco Veiga
6
Ulisses Garcia
Đội hình dự bị
Reims Reims
Maxime Busi 4
Amir Richardson 8
Adama Bojang 27
Reda Khadra 14
Amadou Koné 72
Thomas Foket 32
Thibault De Smet 25
Mamadou Diakhon 67
Alexandre Olliero 96
Reims Marseille
44 Luis Henrique Tomaz de Lima
14 Faris Pemi Moumbagna
62 Michael Murillo
29 Iliman Ndiaye
20 Carlos Joaquin Correa
17 Jean Emile Junior Onana Onana
37 Emran Soglo
36 Ruben Blanco Veiga
6 Ulisses Garcia

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1.67
4 Phạt góc 6.33
3 Thẻ vàng 1.33
2.33 Sút trúng cầu môn 2.67
42.67% Kiểm soát bóng 57.67%
13.67 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.3
1.5 Bàn thua 1.6
4.7 Phạt góc 5.8
2.9 Thẻ vàng 2
3.7 Sút trúng cầu môn 3.7
47.8% Kiểm soát bóng 51.3%
14 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Reims (35trận)
Chủ Khách
Marseille (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
12
7
HT-H/FT-T
2
6
4
7
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
3
5
5
5
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
1
HT-B/FT-B
4
4
0
3

Reims Reims
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Benjamin Stambouli Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 16 88.89% 0 0 22 6.2
5 Yunis Abdelhamid Trung vệ 0 0 0 27 22 81.48% 0 3 41 7.33
7 Junya Ito Cánh phải 1 1 3 27 22 81.48% 3 1 47 7.42
18 Sergio Akieme Hậu vệ cánh trái 1 0 0 30 25 83.33% 3 0 60 7.31
94 Yehvann Diouf Thủ môn 0 0 0 23 14 60.87% 0 2 36 7.19
10 Teddy Teuma Tiền vệ trụ 0 0 2 36 31 86.11% 2 2 46 6.77
15 Marshall Munetsi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 22 14 63.64% 0 2 44 7.1
17 Keito Nakamura Cánh trái 3 0 2 18 15 83.33% 1 1 31 7.33
4 Maxime Busi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 11 9 81.82% 1 0 26 6.87
24 Emmanuel Agbadou Trung vệ 0 0 0 37 30 81.08% 0 0 48 7.73
14 Reda Khadra Tiền vệ công 3 1 0 8 6 75% 0 0 20 6.22
8 Amir Richardson Tiền vệ trụ 0 0 0 10 10 100% 0 0 13 6.04
22 Oumar Diakite Tiền đạo cắm 0 0 0 8 7 87.5% 0 1 17 6.65
27 Adama Bojang Forward 1 0 0 2 1 50% 0 0 7 5.97
72 Amadou Koné Midfielder 0 0 0 23 19 82.61% 0 0 29 6.29
33 Abdoul Koné Defender 0 0 1 18 12 66.67% 0 0 31 6.8

Marseille Marseille
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Pierre-Emerick Aubameyang Tiền đạo cắm 3 0 0 16 12 75% 1 1 29 5.8
19 Geoffrey Kondogbia Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 48 42 87.5% 0 0 62 6.28
27 Jordan Veretout Tiền vệ trụ 1 0 5 56 46 82.14% 4 1 73 7.08
99 Chancel Mbemba Mangulu Trung vệ 2 0 1 65 59 90.77% 1 3 76 6.04
16 Pau Lopez Sabata Thủ môn 0 0 0 29 21 72.41% 0 0 38 6.57
23 Ismaila Sarr Cánh phải 1 1 1 29 26 89.66% 2 1 45 6.36
62 Michael Murillo Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 13 86.67% 1 0 19 6.03
22 Pape Alassane Gueye Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 25 21 84% 2 1 44 6.23
7 Jonathan Clauss Hậu vệ cánh phải 1 0 3 31 26 83.87% 12 1 61 7.06
14 Faris Pemi Moumbagna Tiền đạo cắm 1 0 0 1 0 0% 1 0 6 5.94
5 Leonardo Balerdi Trung vệ 3 0 0 89 78 87.64% 1 1 114 7.63
44 Luis Henrique Tomaz de Lima Midfielder 3 1 1 17 14 82.35% 1 0 26 6.44
29 Iliman Ndiaye Tiền đạo cắm 1 0 0 3 2 66.67% 0 0 7 5.93
3 Quentin Merlin Hậu vệ cánh trái 0 0 3 45 35 77.78% 8 0 74 6.54
18 Bamo Meite Trung vệ 0 0 0 32 29 90.63% 0 0 36 5.91

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ