Renofa Yamaguchi
Đã kết thúc
2
-
1
(1 - 0)
Fujieda MYFC
Địa điểm: Yamaguchi Ishin Park Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.98
0.98
+0.5
0.92
0.92
O
2.5
0.99
0.99
U
2.5
0.89
0.89
1
1.91
1.91
X
3.30
3.30
2
3.50
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.73
0.73
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Renofa Yamaguchi
Phút
Fujieda MYFC
7'
Kazaki Nakagawa
Ra sân: Ryota Kajikawa
Ra sân: Ryota Kajikawa
Yamato Wakatsuki 1 - 0
Kiến tạo: Kaili Shimbo
Kiến tạo: Kaili Shimbo
23'
Kensuke SATO
Ra sân: Yuki Aida
Ra sân: Yuki Aida
37'
58'
Keigo Enomoto
Ra sân: Kazuyoshi Shimabuku
Ra sân: Kazuyoshi Shimabuku
58'
Carlinhos
Ra sân: Wendel
Ra sân: Wendel
59'
Carlinhos
63'
1 - 1 Kotaro Yamahara
Kiến tạo: Kento Nishiya
Kiến tạo: Kento Nishiya
Taiyo Igarashi
Ra sân: Kazuya Noyori
Ra sân: Kazuya Noyori
67'
Toa Suenaga
Ra sân: Yamato Wakatsuki
Ra sân: Yamato Wakatsuki
67'
Kohei Tanabe
76'
77'
Ren Asakura
Ra sân: Kazaki Nakagawa
Ra sân: Kazaki Nakagawa
77'
Shota Suzuki
Ra sân: Carlinhos
Ra sân: Carlinhos
Dai Hirase
Ra sân: Shunsuke Yamamoto
Ra sân: Shunsuke Yamamoto
81'
Toshiya Tanaka
Ra sân: Kota Kawano
Ra sân: Kota Kawano
81'
Kotaro Yamahara(OW) 2 - 1
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Renofa Yamaguchi
Fujieda MYFC
2
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
1
10
Tổng cú sút
11
2
Sút trúng cầu môn
5
8
Sút ra ngoài
6
11
Sút Phạt
10
50%
Kiểm soát bóng
50%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
9
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
0
3
Cứu thua
0
68
Pha tấn công
73
35
Tấn công nguy hiểm
56
Đội hình xuất phát
Renofa Yamaguchi
4-4-2
3-4-2-1
Fujieda MYFC
21
Kentaro
48
Shimbo
3
Paixao
6
Yong
15
Mae
20
Kawano
37
Tanabe
18
Aida
68
Noyori
19
Yamamoto
9
Wakatsuk...
41
Kitamura
4
Nakagawa
16
Yamahara
99
Wendel
13
Osone
17
Hirao
26
Nishiya
19
Shimabuk...
11
Chaves
23
Kajikawa
9
Yamura
Đội hình dự bị
Renofa Yamaguchi
Dai Hirase
40
Taiyo Igarashi
55
Kensuke SATO
8
Toa Suenaga
38
Junto Taguchi
26
Toshiya Tanaka
11
Koji Yamase
33
Fujieda MYFC
6
Taiki Arai
8
Ren Asakura
29
Carlinhos
10
Keigo Enomoto
14
Kazaki Nakagawa
3
Shota Suzuki
35
Kei Uchiyama
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
1
2.67
Phạt góc
4.33
1
Thẻ vàng
0.67
3
Sút trúng cầu môn
2.67
48.33%
Kiểm soát bóng
49%
12
Phạm lỗi
8
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1
0.8
Bàn thua
1.3
4.9
Phạt góc
3.8
1
Thẻ vàng
1.5
4
Sút trúng cầu môn
3.1
49.5%
Kiểm soát bóng
52.1%
11.1
Phạm lỗi
11.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Renofa Yamaguchi (18trận)
Chủ
Khách
Fujieda MYFC (18trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
0
1
4
HT-H/FT-T
0
2
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
0
3
2
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
3
2
2
HT-B/FT-B
2
1
1
0