Vòng 30
20:30 ngày 25/05/2024
Rubin Kazan
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
FK Sochi
Địa điểm: Kazan Arena
Thời tiết: Trong lành, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.91
+0.25
0.91
O 2.75
0.84
U 2.75
0.98
1
2.14
X
3.65
2
2.95
Hiệp 1
+0
0.69
-0
1.14
O 1.25
1.07
U 1.25
0.73

Diễn biến chính

Rubin Kazan Rubin Kazan
Phút
FK Sochi FK Sochi
Mirlind Daku 1 - 0
Kiến tạo: Valentin Vada
match goal
22'
42'
match yellow.png Kirill Zaika
45'
match yellow.png Vanja Drkusic
50'
match change Victorien Angban
Ra sân: Vanja Drkusic
Ilya Rozhkov
Ra sân: Valentin Vada
match change
59'
63'
match change Nikita Aleksandrovich Burmistrov
Ra sân: Aleksey Sutormin
63'
match change Yahia Attiat-Allah
Ra sân: Kirill Zaika
68'
match change Miguel Silveira dos Santos
Ra sân: Aleksandar Jukic
Bogdan Jocic
Ra sân: Lazar Randelovic
match change
70'
Maciej Rybus
Ra sân: Dardan Shabanhaxhaj
match change
70'
73'
match yellow.png Nikita Aleksandrovich Burmistrov
Dmitry Kabutov match yellow.png
75'
Alexander Lomovitskiy
Ra sân: Ruslan Bezrukov
match change
82'
Aleksandr Martynovich
Ra sân: Egor Teslenko
match change
82'
84'
match yellow.png Marcelo Alves Santos
87'
match goal 1 - 1 Saúl Guarirapa
Ilya Rozhkov match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rubin Kazan Rubin Kazan
FK Sochi FK Sochi
1
 
Phạt góc
 
8
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
4
10
 
Tổng cú sút
 
16
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
7
 
Sút ra ngoài
 
8
1
 
Cản sút
 
2
16
 
Sút Phạt
 
14
33%
 
Kiểm soát bóng
 
67%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
284
 
Số đường chuyền
 
549
68%
 
Chuyền chính xác
 
83%
13
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
2
15
 
Đánh đầu
 
9
6
 
Đánh đầu thành công
 
6
6
 
Cứu thua
 
1
7
 
Rê bóng thành công
 
8
7
 
Đánh chặn
 
3
17
 
Ném biên
 
22
0
 
Dội cột/xà
 
1
7
 
Cản phá thành công
 
8
10
 
Thử thách
 
2
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
55
 
Pha tấn công
 
82
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Aleksandr Martynovich
31
Maciej Rybus
9
Alexander Lomovitskiy
51
Ilya Rozhkov
8
Bogdan Jocic
50
Egor Shamov
66
Nikita Yanovich
18
Marat Apshatsev
19
Ivanov Oleg Alexandrovich
5
Rustamjon Ashurmatov
11
Kasra Taheri
33
Umarali Rakhmonaliev
Rubin Kazan Rubin Kazan 3-4-3
4-3-3 FK Sochi FK Sochi
22
Dyupin
27
Gritsaen...
15
Vujacic
2
Teslenko
23
Bezrukov
7
Randelov...
21
Zotov
70
Kabutov
99
Shabanha...
44
Daku
30
Vada
35
Degtev
27
Zaika
3
Drkusic
33
Santos
17
Makarchu...
14
Kravtsov
4
Litvinov
21
Saavedra
19
Sutormin
23
Guarirap...
77
Jukic

Substitutes

24
Miguel Silveira dos Santos
18
Nikita Aleksandrovich Burmistrov
5
Victorien Angban
25
Yahia Attiat-Allah
2
Dmitriy Chistyakov
12
Nikolay Zabolotny
1
Maksim Rudakov
Đội hình dự bị
Rubin Kazan Rubin Kazan
Aleksandr Martynovich 4
Maciej Rybus 31
Alexander Lomovitskiy 9
Ilya Rozhkov 51
Bogdan Jocic 8
Egor Shamov 50
Nikita Yanovich 66
Marat Apshatsev 18
Ivanov Oleg Alexandrovich 19
Rustamjon Ashurmatov 5
Kasra Taheri 11
Umarali Rakhmonaliev 33
Rubin Kazan FK Sochi
24 Miguel Silveira dos Santos
18 Nikita Aleksandrovich Burmistrov
5 Victorien Angban
25 Yahia Attiat-Allah
2 Dmitriy Chistyakov
12 Nikolay Zabolotny
1 Maksim Rudakov

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 3
1.67 Bàn thua 1.67
3.33 Phạt góc 5.67
1.33 Thẻ vàng 2.33
5 Sút trúng cầu môn 8.33
39% Kiểm soát bóng 52%
14.67 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.8
1.5 Bàn thua 1.5
3.6 Phạt góc 5.1
2 Thẻ vàng 2.1
4.3 Sút trúng cầu môn 5.4
41.7% Kiểm soát bóng 56.3%
14.1 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rubin Kazan (36trận)
Chủ Khách
FK Sochi (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
4
7
HT-H/FT-T
1
3
1
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
4
1
2
2
HT-H/FT-H
2
2
3
2
HT-B/FT-H
1
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
4
0
HT-B/FT-B
3
3
3
2

Rubin Kazan Rubin Kazan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Maciej Rybus Hậu vệ cánh trái 1 0 0 6 5 83.33% 0 0 11 6.12
4 Aleksandr Martynovich Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 5.9
21 Aleksandr Vladimirovich Zotov Tiền vệ trụ 1 0 1 31 22 70.97% 0 0 41 6.24
70 Dmitry Kabutov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 31 20 64.52% 5 0 54 5.91
30 Valentin Vada Tiền vệ trụ 1 0 2 18 15 83.33% 0 1 21 6.99
27 Aleksey Gritsaenko Trung vệ 0 0 0 25 22 88% 0 2 39 6.71
22 Yuri Dyupin Thủ môn 0 0 0 28 11 39.29% 0 0 38 6.59
9 Alexander Lomovitskiy Cánh phải 0 0 0 4 2 50% 0 0 7 5.87
7 Lazar Randelovic Cánh phải 1 0 0 22 16 72.73% 1 0 33 6.72
44 Mirlind Daku Tiền đạo cắm 2 1 0 11 7 63.64% 0 1 26 7.17
15 Igor Vujacic Trung vệ 0 0 0 30 21 70% 0 0 38 6.29
8 Bogdan Jocic Tiền vệ trụ 0 0 0 5 5 100% 0 0 8 5.97
99 Dardan Shabanhaxhaj Tiền đạo cắm 0 0 1 10 7 70% 2 0 24 6.7
23 Ruslan Bezrukov Tiền vệ trụ 1 0 0 22 16 72.73% 0 0 38 6.56
2 Egor Teslenko Trung vệ 0 0 0 32 25 78.13% 0 2 44 7.55
51 Ilya Rozhkov Midfielder 0 0 0 7 6 85.71% 1 0 16 6.06

FK Sochi FK Sochi
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Nikita Aleksandrovich Burmistrov Cánh phải 0 0 1 10 8 80% 0 0 12 5.96
5 Victorien Angban Tiền vệ trụ 0 0 0 21 20 95.24% 0 0 26 6.46
19 Aleksey Sutormin Cánh phải 0 0 1 30 22 73.33% 1 1 39 6.31
27 Kirill Zaika Hậu vệ cánh phải 0 0 2 40 30 75% 3 0 61 6.46
3 Vanja Drkusic Trung vệ 1 0 0 24 21 87.5% 0 2 29 6.12
77 Aleksandar Jukic Tiền vệ trụ 2 1 2 29 23 79.31% 2 0 36 6.48
21 Ignacio Saavedra Tiền vệ phòng ngự 4 1 0 84 77 91.67% 1 0 96 6.52
24 Miguel Silveira dos Santos Tiền vệ công 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 21 6.36
25 Yahia Attiat-Allah Hậu vệ cánh trái 2 1 0 12 11 91.67% 3 0 22 6.34
23 Saúl Guarirapa 4 2 2 14 12 85.71% 0 0 27 7.4
17 Artem Makarchuk Hậu vệ cánh trái 0 0 3 66 55 83.33% 10 1 88 6.52
4 Vyacheslav Litvinov Trung vệ 0 0 1 79 70 88.61% 0 1 87 6.42
33 Marcelo Alves Santos Trung vệ 1 1 0 73 63 86.3% 0 1 84 6.46
14 Kirill Kravtsov Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 35 29 82.86% 2 0 53 6.31
35 Aleksandr Degtev Midfielder 0 0 0 22 17 77.27% 0 0 34 6.21

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ