Vòng Group
07:30 ngày 30/05/2024
Sao Paulo
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Talleres Cordoba 1
Địa điểm: Estadio do Morumbi
Thời tiết: Ít mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.87
+0.75
1.01
O 2.5
1.05
U 2.5
0.79
1
1.62
X
3.60
2
6.00
Hiệp 1
-0.25
0.85
+0.25
1.01
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Sao Paulo Sao Paulo
Phút
Talleres Cordoba Talleres Cordoba
Wellington Santos match yellow.png
4'
13'
match yellow.png Bruno Barticciotto
Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho 1 - 0 match pen
45'
45'
match yellow.png Lucas Suarez
Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho Reviewed match var
45'
55'
match change Silvio Alejandro Martinez
Ra sân: Valentin Depietri
55'
match change Ruben Alejandro Botta
Ra sân: Bruno Barticciotto
56'
match yellow.png Juan Camilo Portilla Pena
Jonathan Calleri
Ra sân: Juan
match change
58'
Jonathan Calleri match yellow.png
64'
Michel Araujo
Ra sân: Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho
match change
75'
Luiz Gustavo Dias
Ra sân: Damian Bobadilla
match change
75'
77'
match change Matias Galarza
Ra sân: Juan Camilo Portilla Pena
Erick de Arruda Serafim
Ra sân: Rodrigo Nestor
match change
82'
Patryck Lanza dos Reis
Ra sân: Wellington Santos
match change
82'
86'
match change Nahuel Bustos
Ra sân: Lucas Suarez
Luciano da Rocha Neves 2 - 0
Kiến tạo: Igor Vinicius de Souza
match goal
90'
90'
match red Miguel Angel Navarro Zarate
90'
match yellow.png Juan Portillo
Igor Vinicius de Souza match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sao Paulo Sao Paulo
Talleres Cordoba Talleres Cordoba
5
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
13
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
8
1
 
Cản sút
 
5
13
 
Sút Phạt
 
13
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
456
 
Số đường chuyền
 
376
10
 
Phạm lỗi
 
11
4
 
Việt vị
 
1
4
 
Cứu thua
 
1
20
 
Rê bóng thành công
 
19
14
 
Đánh chặn
 
18
7
 
Thử thách
 
8
108
 
Pha tấn công
 
109
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Andre Oliveira Silva
4
Diego Henrique Costa Barbosa
33
Erick de Arruda Serafim
32
Nahuel Ferraresi
47
Aldemir Dos Santos Ferreira
8
Giuliano Galoppo
93
Jandrei
30
Joao Moreira
9
Jonathan Calleri
16
Luiz Gustavo Dias
15
Michel Araujo
36
Patryck Lanza dos Reis
Sao Paulo Sao Paulo 4-2-3-1
4-2-3-1 Talleres Cordoba Talleres Cordoba
23
Rafael
6
Santos
28
Franco
5
Escobar
2
Souza
25
Castro
21
Bobadill...
11
Nestor
10
Neves
7
Marcelin...
31
Juan
22
Herrera
29
Benavide...
5
Mantilla
3
Suarez
16
Zarate
28
Portillo
27
Pena
11
Depietri
32
Barticci...
24
Acosta
9
Girotti

Substitutes

38
Gustavo Albarracin
20
Ruben Alejandro Botta
10
Nahuel Bustos
4
Matias Catalan
8
Matias Galarza
14
Silvio Alejandro Martinez
17
Lautaro Morales
15
Blas Riveros
18
Ramiro Ruiz Rodriguez
31
Imanol Segovia
13
Luis Sequeira
2
Alex Vigo
Đội hình dự bị
Sao Paulo Sao Paulo
Andre Oliveira Silva 17
Diego Henrique Costa Barbosa 4
Erick de Arruda Serafim 33
Nahuel Ferraresi 32
Aldemir Dos Santos Ferreira 47
Giuliano Galoppo 8
Jandrei 93
Joao Moreira 30
Jonathan Calleri 9
Luiz Gustavo Dias 16
Michel Araujo 15
Patryck Lanza dos Reis 36
Sao Paulo Talleres Cordoba
38 Gustavo Albarracin
20 Ruben Alejandro Botta
10 Nahuel Bustos
4 Matias Catalan
8 Matias Galarza
14 Silvio Alejandro Martinez
17 Lautaro Morales
15 Blas Riveros
18 Ramiro Ruiz Rodriguez
31 Imanol Segovia
13 Luis Sequeira
2 Alex Vigo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
0 Bàn thua 0.67
9.33 Phạt góc 1.67
1.33 Thẻ vàng 2.67
8 Sút trúng cầu môn 3.33
62.67% Kiểm soát bóng 46%
12.67 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.6
0.4 Bàn thua 0.9
5.8 Phạt góc 3.7
1.5 Thẻ vàng 2.6
5.5 Sút trúng cầu môn 3.9
64% Kiểm soát bóng 49.2%
11.2 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sao Paulo (28trận)
Chủ Khách
Talleres Cordoba (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
7
1
HT-H/FT-T
2
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
3
HT-H/FT-H
3
3
1
3
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
1
HT-B/FT-B
0
7
1
3