Slavia Praha
Đã kết thúc
3
-
0
(2 - 0)
FC Viktoria Plzen
Địa điểm: Eden Arena
Thời tiết: Trong lành, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.08
1.08
+1.25
0.80
0.80
O
2.75
0.99
0.99
U
2.75
0.87
0.87
1
1.44
1.44
X
4.20
4.20
2
5.75
5.75
Hiệp 1
-0.5
1.06
1.06
+0.5
0.80
0.80
O
1
0.76
0.76
U
1
1.11
1.11
Diễn biến chính
Slavia Praha
Phút
FC Viktoria Plzen
Ondrej Zmrzly 1 - 0
5'
Oscar Dorley 2 - 0
10'
22'
Lukas Hejda
63'
Matej Vydra
Ra sân: John Mosquera
Ra sân: John Mosquera
63'
Ibrahim Traore
Ra sân: Lukas Cerv
Ra sân: Lukas Cerv
Lukas Provod Goal Disallowed
66'
68'
Milan Havel
Ra sân: Carlos Eduardo Lopes Cruz
Ra sân: Carlos Eduardo Lopes Cruz
73'
Milan Havel
Vaclav Jurecka
Ra sân: Lukas Provod
Ra sân: Lukas Provod
74'
Matej Jurasek
Ra sân: Ivan Schranz
Ra sân: Ivan Schranz
74'
78'
Erik Jirka
Ra sân: Pavel Sulc
Ra sân: Pavel Sulc
Mick van Buren
Ra sân: Mojmir Chytil
Ra sân: Mojmir Chytil
80'
Vaclav Jurecka 3 - 0
Kiến tạo: Matej Jurasek
Kiến tạo: Matej Jurasek
90'
Conrad Wallem
Ra sân: Petr Sevcik
Ra sân: Petr Sevcik
90'
Christos Zafeiris
Ra sân: David Doudera
Ra sân: David Doudera
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Slavia Praha
FC Viktoria Plzen
7
Phạt góc
8
3
Phạt góc (Hiệp 1)
8
0
Thẻ vàng
2
16
Tổng cú sút
9
4
Sút trúng cầu môn
2
12
Sút ra ngoài
7
15
Sút Phạt
16
50%
Kiểm soát bóng
50%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
416
Số đường chuyền
321
16
Phạm lỗi
15
2
Việt vị
1
14
Đánh đầu thành công
15
2
Cứu thua
1
8
Rê bóng thành công
10
6
Đánh chặn
2
1
Dội cột/xà
0
8
Thử thách
9
108
Pha tấn công
91
63
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
Slavia Praha
3-4-2-1
3-4-2-1
FC Viktoria Plzen
36
Stanek
4
Zima
5
Ogbu
8
Masopust
33
Zmrzly
19
Dorley
23
Sevcik
21
Doudera
17
Provod
26
Schranz
13
Chytil
16
Jedlicka
40
Dweh
2
Hejda
3
Hranac
22
Cruz
6
Cerv
23
Kalvach
19
Souare
31
Sulc
18
Mosquera
15
Chory
Đội hình dự bị
Slavia Praha
Matej Jurasek
35
Vaclav Jurecka
15
Mikulas Konecny
16
Ales Mandous
28
Sheriff Sinyan
2
Stanislav Tecl
11
Muhamed Tijani
9
Mick van Buren
14
Conrad Wallem
6
Christos Zafeiris
10
FC Viktoria Plzen
24
Milan Havel
33
Erik Jirka
9
Jan Kliment
14
Radim Reznik
12
Ibrahim Traore
13
Marian Tvrdon
11
Matej Vydra
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
3
Bàn thắng
1
0.33
Bàn thua
1.33
8.33
Phạt góc
3.67
0
Thẻ vàng
3
7.33
Sút trúng cầu môn
4.67
50%
Kiểm soát bóng
49%
9.67
Phạm lỗi
12.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.3
Bàn thắng
1.7
0.7
Bàn thua
1
7.6
Phạt góc
4.2
1.3
Thẻ vàng
1.9
6
Sút trúng cầu môn
4.5
50%
Kiểm soát bóng
48.6%
11
Phạm lỗi
11.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Slavia Praha (50trận)
Chủ
Khách
FC Viktoria Plzen (56trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
11
3
13
4
HT-H/FT-T
9
1
5
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
0
2
HT-H/FT-H
2
4
6
3
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
0
4
4
8
HT-B/FT-B
1
9
0
9