![Taichung Futuro Taichung Futuro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200417144331.gif)
Đã kết thúc
5
-
1
(3 - 0)
Vikings-Play One
![Vikings-Play One Vikings-Play One](/themes/default/images/fc-icon-default.png)
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.84
0.84
+1.75
0.90
0.90
O
3.5
0.94
0.94
U
3.5
0.80
0.80
1
1.25
1.25
X
5.75
5.75
2
7.50
7.50
Hiệp 1
-0.75
0.84
0.84
+0.75
0.90
0.90
O
1.5
0.97
0.97
U
1.5
0.77
0.77
Diễn biến chính
Taichung Futuro
![Taichung Futuro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200417144331.gif)
Phút
![Vikings-Play One](/themes/default/images/fc-icon-default.png)
Kaoru Takayama 1 - 0
![match goal](/img/match-events/goal.png)
8'
Mao Li 2 - 0
![match goal](/img/match-events/goal.png)
30'
Mao Li 3 - 0
![match goal](/img/match-events/goal.png)
32'
Cheng Hao 4 - 0
![match goal](/img/match-events/goal.png)
68'
77'
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Cheng Hao 5 - 1
![match goal](/img/match-events/goal.png)
80'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Taichung Futuro
![Taichung Futuro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200417144331.gif)
![Vikings-Play One](/themes/default/images/fc-icon-default.png)
7
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
0
24
Tổng cú sút
10
10
Sút trúng cầu môn
2
14
Sút ra ngoài
8
59%
Kiểm soát bóng
41%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
74
Pha tấn công
46
60
Tấn công nguy hiểm
32
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
4
5.67
Phạt góc
2.33
2
Thẻ vàng
1
5.67
Sút trúng cầu môn
2.67
38%
Kiểm soát bóng
44.33%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.3
1.4
Bàn thua
2.3
4.1
Phạt góc
4
2
Thẻ vàng
1.3
3.6
Sút trúng cầu môn
3.2
32.2%
Kiểm soát bóng
33.1%
2.9
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Taichung Futuro (7trận)
Chủ
Khách
Vikings-Play One (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
2
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
1
2
2
0