Vòng 5
06:40 ngày 26/05/2024
Toronto FC
Đã kết thúc 3 - 4 (1 - 0)
FC Cincinnati
Địa điểm: BMO Field
Thời tiết: Ít mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.79
-0.25
1.12
O 2.5
0.76
U 2.5
0.92
1
2.90
X
3.35
2
2.22
Hiệp 1
+0
1.03
-0
0.78
O 1
0.80
U 1
1.00

Diễn biến chính

Trận đấu chưa có dữ liệu !

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Toronto FC Toronto FC
FC Cincinnati FC Cincinnati
1
 
Tổng cú sút
 
2
1
 
Sút trúng cầu môn
 
1
0
 
Sút ra ngoài
 
1
0
 
Cản sút
 
1
4
 
Sút Phạt
 
4
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
95
 
Số đường chuyền
 
104
85%
 
Chuyền chính xác
 
88%
2
 
Phạm lỗi
 
4
2
 
Việt vị
 
0
3
 
Đánh đầu
 
3
0
 
Đánh đầu thành công
 
3
0
 
Cứu thua
 
1
3
 
Rê bóng thành công
 
3
1
 
Đánh chặn
 
1
5
 
Ném biên
 
1
1
 
Thử thách
 
2
20
 
Pha tấn công
 
17
4
 
Tấn công nguy hiểm
 
5

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Derrick Etienne
19
Kobe Franklin
14
Alonso Coello
5
Kevin Long
90
Luka Gavran
6
Aime Mabika
47
Kosi Thompson
12
Cassius Mailula
Toronto FC Toronto FC 3-4-2-1
3-4-1-2 FC Cincinnati FC Cincinnati
1
Johnson
28
Petretta
15
Gomis
17
Rosted
7
Rutty
20
Flores
8
Longstaf...
16
Spicer
24
Insigne
21
Osorio
99
Owusu
18
Celentan...
12
Robinson
21
Miazga
32
Murphy
15
Halsey
5
Nwobodo
20
Bucha
23
Orellano
10
Acosta
22
Valenzue...
19
Kelsy

Substitutes

91
DeAndre Yedlin
17
Sergi Santos
27
Yamil Asad
1
Alec Kann
34
London Aghedo
4
Nick Hagglund
14
Kipp Keller
37
Stiven Jimenez
26
Malik Pinto
Đội hình dự bị
Toronto FC Toronto FC
Derrick Etienne 11
Kobe Franklin 19
Alonso Coello 14
Kevin Long 5
Luka Gavran 90
Aime Mabika 6
Kosi Thompson 47
Cassius Mailula 12
Toronto FC FC Cincinnati
91 DeAndre Yedlin
17 Sergi Santos
27 Yamil Asad
1 Alec Kann
34 London Aghedo
4 Nick Hagglund
14 Kipp Keller
37 Stiven Jimenez
26 Malik Pinto

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.67 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 2
0.67 Phạt góc
30.33% Kiểm soát bóng 58%
1.33 Phạm lỗi 3
2.33 Sút trúng cầu môn 1
0.33 Thẻ vàng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.6 Bàn thắng 1.7
1.6 Bàn thua 1.3
0.6 Phạt góc 0.2
42.7% Kiểm soát bóng 49.8%
3.3 Phạm lỗi 2
1.2 Sút trúng cầu môn 0.8
0.4 Thẻ vàng 0.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Toronto FC (23trận)
Chủ Khách
FC Cincinnati (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
4
2
HT-H/FT-T
2
2
3
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
3
1
1
4
HT-B/FT-B
1
2
2
2

Toronto FC Toronto FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Lorenzo Insigne Cánh trái 2 1 2 36 29 80.56% 5 0 51 7.6
1 Sean Johnson Thủ môn 0 0 0 32 25 78.13% 0 0 38 6.2
21 Jonathan Osorio Tiền vệ trụ 0 0 1 26 24 92.31% 1 0 42 7
20 Deybi Flores Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 39 33 84.62% 0 4 45 7.2
17 Sigurd Rosted Trung vệ 0 0 0 27 20 74.07% 0 1 32 6
11 Derrick Etienne Cánh trái 0 0 1 6 4 66.67% 1 0 8 6.6
28 Raoul Petretta Hậu vệ cánh trái 0 0 0 36 31 86.11% 2 0 45 6.4
99 Prince Prince Owusu Tiền đạo cắm 1 0 2 11 8 72.73% 0 2 17 6.7
8 Matthew Longstaff Tiền vệ trụ 0 0 0 43 36 83.72% 3 0 54 6.8
7 Jahkeele Marshall Rutty Hậu vệ cánh phải 1 0 0 24 19 79.17% 2 0 45 6.4
15 Nickseon Gomis Trung vệ 0 0 0 44 38 86.36% 0 0 51 6.4
16 Tyrese Spicer Forward 1 1 1 12 9 75% 2 0 31 6.3

FC Cincinnati FC Cincinnati
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Matthew Miazga Trung vệ 1 0 0 51 46 90.2% 0 3 63 6.6
10 Luciano Federico Acosta Tiền vệ công 0 0 1 22 16 72.73% 2 0 33 6.6
12 Miles Robinson Trung vệ 0 0 0 42 40 95.24% 1 0 47 6.5
5 Obinna Nwobodo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 39 32 82.05% 0 0 48 6.4
20 Pavel Bucha Tiền vệ trụ 0 0 1 33 31 93.94% 0 0 40 6.7
23 Lucas Orellano Cánh phải 4 2 0 26 20 76.92% 2 0 47 7.5
15 Bret Halsey Hậu vệ cánh phải 1 0 2 26 21 80.77% 2 1 42 6.2
18 Roman Celentano Thủ môn 0 0 0 11 8 72.73% 0 2 18 6.5
32 Ian Murphy Trung vệ 0 0 0 70 52 74.29% 0 1 83 6.4
19 Kevin Kelsy Tiền đạo cắm 3 1 0 14 14 100% 0 1 30 7.5
22 Gerardo Valenzuela Tiền vệ công 1 0 0 13 8 61.54% 0 1 27 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ