Universidad Catolica
Đã kết thúc
5
-
1
(3 - 1)
Orense SC 1
Địa điểm: Estadio San Carlos de Apoquindo
Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.01
1.01
+1.25
0.81
0.81
O
2.5
0.82
0.82
U
2.5
0.96
0.96
1
1.40
1.40
X
4.00
4.00
2
6.00
6.00
Hiệp 1
-0.5
0.97
0.97
+0.5
0.87
0.87
O
0.5
0.33
0.33
U
0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
Universidad Catolica
Phút
Orense SC
Gregori Alexander Anangono Mina
15'
17'
Yeltzin Erique
Kevin Quevedo 1 - 0
Kiến tạo: Ismael Diaz De Leon
Kiến tạo: Ismael Diaz De Leon
20'
Kevin Andres Minda Ruales Goal Disallowed
32'
Facundo Martin Martinez 2 - 0
39'
43'
2 - 1 Dany Coronel
Kiến tạo: Yeltzin Erique
Kiến tạo: Yeltzin Erique
Kevin Andres Minda Ruales 3 - 1
Kiến tạo: Facundo Martin Martinez
Kiến tạo: Facundo Martin Martinez
45'
Fausto Grillo
48'
Kevin Andres Minda Ruales 4 - 1
62'
65'
Bryan Quinonez
Mauro Alberto Diaz 5 - 1
86'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Universidad Catolica
Orense SC
3
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
1
19
Tổng cú sút
6
10
Sút trúng cầu môn
1
9
Sút ra ngoài
5
4
Cản sút
4
9
Sút Phạt
13
55%
Kiểm soát bóng
45%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
400
Số đường chuyền
316
12
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
0
3
Đánh đầu thành công
3
1
Cứu thua
3
6
Rê bóng thành công
5
4
Đánh chặn
3
2
Thử thách
2
62
Pha tấn công
55
24
Tấn công nguy hiểm
25
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
0.67
0.67
Bàn thua
0.67
9
Phạt góc
4
2.33
Thẻ vàng
2.67
5
Sút trúng cầu môn
4
65.67%
Kiểm soát bóng
51.33%
9.67
Phạm lỗi
10
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.8
Bàn thắng
0.8
1.1
Bàn thua
1.2
4.8
Phạt góc
4.1
2.1
Thẻ vàng
2.5
4.5
Sút trúng cầu môn
4.3
57.5%
Kiểm soát bóng
51.4%
8.4
Phạm lỗi
11.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Universidad Catolica (19trận)
Chủ
Khách
Orense SC (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
1
1
3
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
3
0
0
3
HT-B/FT-H
1
0
3
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
1
1
1
HT-B/FT-B
1
3
0
0