Vòng 4
02:00 ngày 26/05/2024
Universitario De Vinto
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
Aurora
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.90
-0
0.96
O 2.25
0.97
U 2.25
0.87
1
2.75
X
3.30
2
2.30
Hiệp 1
+0
0.91
-0
0.95
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Universitario De Vinto Universitario De Vinto
Phút
Aurora Aurora
9'
match goal 0 - 1 Gabriel Montano
31'
match yellow.png Jair Alexander Reinoso Moreno
Raul Castro Penaloza 1 - 1 match goal
37'
52'
match goal 1 - 2 Didi Torrico
Kiến tạo: Jair Torrico Camacho
Tommy Tobar 2 - 2
Kiến tạo: Rodrigo Llano
match goal
57'
Josue Rivas match yellow.png
64'
Joel Calicho match yellow.png
70'
85'
match yellow.png Luis Rene Barboza Quiroz

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Universitario De Vinto Universitario De Vinto
Aurora Aurora
5
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
0
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
383
 
Số đường chuyền
 
338
16
 
Phạm lỗi
 
22
2
 
Việt vị
 
3
3
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
4
14
 
Đánh chặn
 
8
4
 
Thử thách
 
4
81
 
Pha tấn công
 
86
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
63

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 2.33
50.67% Kiểm soát bóng 42.33%
15.67 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.8
1.1 Bàn thua 1.2
3.4 Phạt góc 2.5
3.1 Thẻ vàng 1.9
5.4 Sút trúng cầu môn 2.7
52.2% Kiểm soát bóng 54.3%
11.1 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Universitario De Vinto (19trận)
Chủ Khách
Aurora (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
4
1
HT-H/FT-T
4
2
1
2
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
2
0
4
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
1
1
HT-B/FT-B
2
0
0
0