Vòng 8
02:15 ngày 26/05/2024
Valur Reykjavik
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
Hafnarfjordur
Địa điểm: Hlidarendi Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.89
+0.75
0.95
O 3
0.90
U 3
0.94
1
1.70
X
3.85
2
3.70
Hiệp 1
-0.25
0.90
+0.25
0.90
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Valur Reykjavik Valur Reykjavik
Phút
Hafnarfjordur Hafnarfjordur
Birkir Mar Saevarsson match yellow.png
18'
28'
match goal 0 - 1 Bjorn Daniel Sverrisson
Kiến tạo: Kjartan Halldorsson
35'
match yellow.png Logi Hrafn Robertsson
Orri Sigurdur Omarsson 1 - 1 match goal
45'
52'
match yellow.png Vuk Oskar Dimitrijevic
Jonatan Ingi Jonsson 2 - 1
Kiến tạo: Birkir Mar Saevarsson
match goal
63'
67'
match yellow.png Ulfur Agust Bjornsson
Sigurdur Egill Larusson match yellow.png
72'
75'
match goal 2 - 2 Ulfur Agust Bjornsson
Kiến tạo: Sigurdur Bjartur Hallsson
Kristinn Freyr Sigurdsson match yellow.png
89'
90'
match yellow.png Isak Oli Olafsson

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Valur Reykjavik Valur Reykjavik
Hafnarfjordur Hafnarfjordur
5
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
4
9
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
5
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
4
 
Cứu thua
 
3
143
 
Pha tấn công
 
133
92
 
Tấn công nguy hiểm
 
107

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 2.33
8.33 Phạt góc 9
3.33 Thẻ vàng 3.33
7.33 Sút trúng cầu môn 5.67
50.33% Kiểm soát bóng 51%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.6
1 Bàn thua 1.9
8 Phạt góc 6.4
3.1 Thẻ vàng 4
5.4 Sút trúng cầu môn 5
50.4% Kiểm soát bóng 50%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Valur Reykjavik (22trận)
Chủ Khách
Hafnarfjordur (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
1
4
HT-H/FT-T
2
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
3
3
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
2
0
2
HT-B/FT-B
1
2
3
2