Vòng 30
01:00 ngày 20/04/2024
Zulte-Waregem
Đã kết thúc 4 - 1 (3 - 1)
Lierse
Địa điểm: Regenboogstadion
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.92
+1.25
0.90
O 3.5
1.00
U 3.5
0.80
1
1.40
X
4.60
2
5.75
Hiệp 1
-0.5
0.92
+0.5
0.90
O 0.5
0.22
U 0.5
3.00

Diễn biến chính

Zulte-Waregem Zulte-Waregem
Phút
Lierse Lierse
Matheus Machado 1 - 0
Kiến tạo: Alessandro Ciranni
match goal
14'
Tochukwu Nnadi 2 - 0
Kiến tạo: Abdoulaye Traore
match goal
16'
28'
match goal 2 - 1 Eric Ocansey
Kiến tạo: Brebels Sebastiaan
35'
match yellow.png Mickael Tirpan
Pape Diop 3 - 1 match goal
45'
59'
match yellow.png Ousmane Sow
Andres Labie 4 - 1
Kiến tạo: Stavros Gavriel
match goal
79'
88'
match yellow.png Viktor Boone

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Zulte-Waregem Zulte-Waregem
Lierse Lierse
7
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
0
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
7
7
 
Sút trúng cầu môn
 
1
5
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
4
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
456
 
Số đường chuyền
 
466
13
 
Phạm lỗi
 
15
7
 
Việt vị
 
0
10
 
Đánh đầu thành công
 
13
0
 
Cứu thua
 
3
17
 
Rê bóng thành công
 
14
7
 
Đánh chặn
 
6
11
 
Thử thách
 
11
113
 
Pha tấn công
 
89
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 2
4.33 Phạt góc 2.67
1.67 Thẻ vàng 2.33
5.33 Sút trúng cầu môn 3.67
43.33% Kiểm soát bóng 44.33%
13.33 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.7
0.9 Bàn thua 1.8
5.1 Phạt góc 4.7
2 Thẻ vàng 2
4.7 Sút trúng cầu môn 3.7
49.6% Kiểm soát bóng 47.8%
13.7 Phạm lỗi 13.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Zulte-Waregem (35trận)
Chủ Khách
Lierse (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
4
7
HT-H/FT-T
3
2
3
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
2
2
2
2
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
2
6
2
1
HT-B/FT-B
5
4
5
2