Bảng xếp hạng Hạng 2 Nga trung tâm 2018-2019 vòng 8 - BXH BD Nga
Bảng điểm hôm nay, bảng tổng sắp tạm thời giải Russia Div 2 Center (Vô địch Nga) theo từng vòng đấu hoặc theo SÂN NHÀ, SÂN KHÁCH cũng được thiết kế tiện lợi nhất để giúp các bạn tiện theo dõi.
Bongdanet.vn cung cấp ĐẦY ĐỦ các loại bảng XH bóng đá nhất: BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp.
BXH vòng tròn tính điểm thường là các giải VĐQG như BXH NHA, Đức, BXH TBN, Pháp, Hà Lan, Thổ Nhĩ Kỳ, BXH Ý, Bỉ, Scotland, Wales, BXH K-League Classic (Hàn Quốc) hay BXH V-League (Việt Nam). Các đội bóng đá vòng tròn 2 lượt (lượt đi, lượt về) và đội bóng nhiều điểm nhất là đội vô địch.
BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông) như giải Mexico, Brazil, Argentina, Nhật Bản - các giải này chia theo giai đoạn 1 (mùa đông), giai đoạn 2 (mùa hè) rồi chọn các đội đứng đầu tham gia giải đấu phụ tìm đội vô địch, các đội đứng cuối tham gia giải đấu phụ tìm đội xuống hạng.
BXH thể thức đấu cúp & loại trực tiếp như BXH Cúp C1 Châu Âu (Champions League), Cúp C2 Châu Âu (Europa League), BXH cúp FA (Anh), Cúp Liên Đoàn Anh - Capital One Cup, BXH cúp Nhà Vua TBN, Cúp Quốc Gia Đức, Pháp, Italia, World Cup, Euro hay Copa America.
Mùa bóng Vòng đấu hiện tại: 8
Xem LTĐ, KQ, BXH theo vòng đấu
Top kiến tạo nổi bật: top kiến tạo NHA, C1, C2, TBN, Pháp, VN, Đức, Ý
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Metallurg Lipetsk | 11 | 7 | 3 | 1 | 25 | 11 | 14 | HTHTTTTTHT B |
|
2 | Zorkyi Krasnogorsk | 10 | 7 | 2 | 1 | 22 | 7 | 15 | TTHTTHTTBT |
|
3 | Torpedo Moscow | 9 | 7 | 2 | 0 | 14 | 3 | 11 | HTHTTTTTT |
|
4 | Sokol | 9 | 5 | 2 | 2 | 15 | 8 | 7 | HTHTBTBTT |
|
5 | FK Khimik Novomoskovsk | 11 | 5 | 2 | 4 | 14 | 15 | -1 | BTTBBBTTHT H |
|
6 | Kvant Obninsk | 11 | 4 | 4 | 3 | 14 | 14 | 0 | HBBHHHTBTT T |
|
7 | Rotor Volgograd B | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 16 | -4 | TTHHBBTBBT |
|
8 | Dinamo Briansk | 9 | 3 | 1 | 5 | 13 | 13 | 0 | HTBTBBTBB |
|
9 | Salyut-Energia Belgorod | 9 | 2 | 4 | 3 | 9 | 10 | -1 | HHTHBTBHB |
|
10 | FK Zvezda Ryazan | 11 | 2 | 3 | 6 | 9 | 13 | -4 | BBBHBHTBHT B |
|
11 | Khimki Reserve | 13 | 1 | 6 | 6 | 13 | 30 | -17 | HBBHHHHBHB TBB |
|
12 | Saturn | 11 | 1 | 5 | 5 | 8 | 15 | -7 | HBBHHBBBHH T |
|
13 | Strogino Moscow | 10 | 2 | 1 | 7 | 6 | 15 | -9 | TBBBTHBBBB |
|
14 | FK Kaluga | 8 | 1 | 3 | 4 | 5 | 9 | -4 | BHTHBBBH |
XH Cầu thủ Bàn thắng Điểm
1 Lionel Messi 22 44
2 Kylian Mbappé 20 40
3 Cristiano Ronaldo 19 38
4 Krzysztof Piatek 18 36
5 Edinson Cavani 17 34
6 Mohamed Salah 17 34
7 Sergio Agüero 17 34
8 Fabio Quagliarella 16 32
9 Nicolas Pépé 16 32
10 Mbaye Diagne 21 32
GIẢI BÓNG ĐÁ SẮP TỚI
Asian Cup 2019 (6/1-1/2) U22 Đông Nam Á (17/2-26/2) VL U23 Châu Á Bảng K (22/3) Siêu Cúp Đông Á 2019 (6/2019) VL World Cup 2022 KV Châu ÁBảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp Châu Á (Asian Cup)
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá V-League
Bóng đá Nga
Nga Siêu cúp Nga Cúp Quốc Gia Nga Hạng 2 Nga trung tâm Hạng 2 Nga Ural Hạng 2 Nga miền Nam Hạng 2 Nga miền Tây Hạng 2 Nga miền Đông U21 Nga Hạng 3 Nga Nga FNL Cup VĐQG Nga nữ Hạng nhất Nga Vô địch Futsal Nga#CLBT+/-Đ
1 Manchester City 27 54 65
2 Liverpool 26 44 65
3 Tottenham Hotspur 26 29 60
4 Manchester United 26 17 51
5 Arsenal 26 16 50
6 Chelsea 26 16 50
7 Watford 27 4 40
8 Wolves 26 1 39
9 West Ham 27 -5 36
10 Everton 27 -3 33
11 Bournemouth 26 -10 33
12 Leicester City 26 -3 32
13 Crystal Palace 26 -7 27
14 Brighton 26 -11 27
15 Burnley 26 -18 27
16 Newcastle United 26 -12 25
17 Cardiff City 27 -27 25
18 Southampton 26 -16 24
19 Fulham 27 -35 17
20 Huddersfield Town 26 -34 11
Ngày 23/02/2019
Newcastle United22:00Huddersfield Town
Ngày 24/02/2019
Leicester City00:30Crystal Palace
Manchester United21:05Liverpool
Ngày 27/02/2019
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ 0 1727
2 Pháp 0 1726
3 Brazil 0 1676
4 Croatia 0 1634
5 Anh 0 1631
6 Bồ Đào Nha 0 1614
7 Uruguay 0 1609
8 Thụy Sĩ 0 1599
9 Tây Ban Nha 0 1591
10 Đan Mạch 0 1589
99 Việt Nam -2 1227
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ 9 2123
2 Đức -3 2057
3 Pháp 13 2046
4 Anh -13 2021
5 Canada -8 2006
6 Úc -13 1999
7 Hà Lan 24 1987
8 Nhật Bản 3 1984
9 Thụy Điển 12 1976
10 Brazil -9 1964
35 Việt Nam 0 1638