Kết quả bóng đá VĐQG Belarus nữ vòng 1 2024 - Kqbd Belarus
Vòng đấu
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Chủ nhật, Ngày 21/04/2024 | ||||||
21/04 20:00 | 5 | Dyussh Polesgu Nữ | 0-16 | FK Minsk Nữ | (0-5) | |
21/04 18:00 | 5 | Lokomotiv Vitebsk Nữ | 1-1 | ABFF U19 Nữ | (0-1) | |
Thứ bảy, Ngày 20/04/2024 | ||||||
20/04 21:30 | 5 | Dnepr Mogilev Nữ | 4-0 | FC Gomel Nữ | (3-0) | |
20/04 19:30 | 5 | Dinamo Brest Nữ | 0-4 | Dinamo-BGUFK Minsk Nữ | (0-1) | |
20/04 17:30 | 5 | Smorgon Nữ | 0-4 | Energetik-BGU Minsk Nữ | (0-3) | |
Chủ nhật, Ngày 14/04/2024 | ||||||
14/04 21:00 | 4 | ABFF U19 Nữ | 6-0 | Smorgon Nữ | (3-0) | |
14/04 19:00 | 4 | FK Minsk Nữ | 4-0 | Lokomotiv Vitebsk Nữ | (1-0) | |
14/04 17:00 | 4 | Dinamo-BGUFK Minsk Nữ | 19-0 | Dyussh Polesgu Nữ | (11-0) | |
Thứ bảy, Ngày 13/04/2024 | ||||||
13/04 18:00 | 4 | FC Gomel Nữ | 0-2 | Dinamo Brest Nữ | (0-2) | |
13/04 16:00 | 4 | Energetik-BGU Minsk Nữ | 8-0 | Bobruichanka Bobruisk Nữ | (5-0) | |
Thứ bảy, Ngày 30/03/2024 | ||||||
30/03 20:00 | 3 | Dinamo Brest Nữ | 1-2 | Dnepr Mogilev Nữ | (1-1) | |
30/03 17:00 | 3 | Dyussh Polesgu Nữ | 3-1 | FC Gomel Nữ | (2-1) | |
Thứ năm, Ngày 28/03/2024 | ||||||
28/03 20:00 | 3 | Bobruichanka Bobruisk Nữ | 1-1 | ABFF U19 Nữ | (1-0) | |
28/03 19:00 | 3 | Lokomotiv Vitebsk Nữ | 1-4 | Dinamo-BGUFK Minsk Nữ | (1-2) | |
28/03 18:00 | 3 | Smorgon Nữ | 0-14 | FK Minsk Nữ | (0-4) | |
Thứ bảy, Ngày 23/03/2024 | ||||||
23/03 22:00 | 2 | Dnepr Mogilev Nữ | 22-0 | Dyussh Polesgu Nữ | (8-0) | |
23/03 20:00 | 2 | Dinamo-BGUFK Minsk Nữ | 12-0 | Smorgon Nữ | (7-0) | |
23/03 18:30 | 2 | FK Minsk Nữ | 5-1 | Bobruichanka Bobruisk Nữ | (3-0) | |
23/03 17:00 | 2 | ABFF U19 Nữ | 0-3 | Energetik-BGU Minsk Nữ | (0-1) | |
Thứ sáu, Ngày 22/03/2024 | ||||||
22/03 19:00 | 2 | FC Gomel Nữ | 0-3 | Lokomotiv Vitebsk Nữ | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 17/03/2024 | ||||||
17/03 19:00 | 1 | Bobruichanka Bobruisk Nữ | 0-11 | Dinamo-BGUFK Minsk Nữ | (0-9) | |
Thứ bảy, Ngày 16/03/2024 | ||||||
16/03 20:00 | 1 | Energetik-BGU Minsk Nữ | 0-6 | FK Minsk Nữ | (0-1) | |
16/03 18:00 | 1 | Dyussh Polesgu Nữ | 0-6 | Dinamo Brest Nữ | (0-4) | |
Thứ sáu, Ngày 15/03/2024 | ||||||
15/03 20:00 | 1 | Lokomotiv Vitebsk Nữ | 0-1 | Dnepr Mogilev Nữ | (0-0) |
Kết quả bóng đá VĐQG Belarus nữ đêm nay, cập nhật kqbd trực tuyến VĐQG Belarus nữ hôm nay CHÍNH XÁC nhất.
Xem KQBD VĐQG Belarus nữ hôm nay mới nhất
Kết quả bóng đá VĐQG Belarus nữ năm 2024 mới nhất hôm nay. Chúng tôi cập nhật kết quả trực tuyến các trận đấu tại giải VĐQG Belarus nữ CHÍNH XÁC nhất. Xem Kq BĐ, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá hoàn toàn tự động.
Nếu anh em đang tìm kiếm một trang web cập nhật đầy đủ kq bóng đá VĐQG Belarus nữ và các thông tin thể thao hot nhất thì chắc chắn sẽ không thể bỏ qua bongdanet.co. Xem kết quả bóng đá VĐQG Belarus nữ đêm qua, hôm nay của đầy đủ các đội bóng mùa giải mới nhất 2024.
Kết quả bóng đá Ngoại Hạng Anh
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá EURO
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Á
Kết quả bóng đá U23 Châu Á
Ngày 21/04/2024
Dyussh Polesgu Nữ 0-16 FK Minsk Nữ
Lokomotiv Vitebsk Nữ 1-1 ABFF U19 Nữ
Ngày 20/04/2024
Dnepr Mogilev Nữ 4-0 FC Gomel Nữ
Dinamo Brest Nữ 0-4 Dinamo-BGUFK Minsk Nữ
Smorgon Nữ 0-4 Energetik-BGU Minsk Nữ
Ngày 14/04/2024
FK Minsk Nữ 4-0 Lokomotiv Vitebsk Nữ
Dinamo-BGUFK Minsk Nữ 19-0 Dyussh Polesgu Nữ
Ngày 13/04/2024
# CLB T +/- Đ
1 Dinamo-BGUFK Minsk (W) 5 49 15
2 FK Minsk (W) 5 44 15
3 Dnepr Mogilev (W) 4 28 12
4 Energetik-BGU Minsk (W) 4 9 9
5 Dinamo Brest (W) 4 3 6
6 ABFF U19 (W) 4 3 5
7 Lokomotiv Vitebsk (W) 5 -5 4
8 Dyussh Polesgu (W) 5 -61 3
9 Bobruichanka Bobruisk (W) 4 -23 1
10 FC Gomel (W) 4 -11 0
11 Smorgon (W) 4 -36 0
Ngày 24/04/2024
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 2 1858
2 Pháp -4 1840
3 Bỉ -3 1795
4 Anh -5 1794
5 Braxin 4 1788
6 Bồ Đào Nha 3 1748
7 Hà Lan -3 1742
8 Tây Ban Nha -5 1727
9 Ý 5 1724
10 Croatia 3 1721
115 Việt Nam -30 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 19 2085
2 England (W) 7 2021
3 France (W) -2 2018
4 USA (W) -33 2011
5 Germany (W) 17 2005
6 Sweden (W) 0 1998
7 Japan (W) 4 1982
8 Netherland (W) -35 1951
9 Canada (W) 2 1950
10 Brazil (W) 5 1946
37 Vietnam (W) 0 1611