Tỷ số hiệp 1: 1-2 | |||
Trực tiếp diễn biến chính Barcelona vs Valencia |
|||
24' | 0 - 1 | ![]() |
|
31' | Roberto S. ![]() |
||
32' | 0 - 2 | ![]() |
|
39' | Messi L. (Penalty) ![]() |
1 - 2 | |
40' | ![]() |
||
45+2' | Rakitic I. ![]() |
||
46' | Alba J. (Semedo N.) ![]() |
||
64' | Messi L. (Vidal A.) ![]() |
2 - 2 | |
66' | Arthur (Alena C.) ![]() |
||
72' | ![]() |
||
79' | ![]() |
||
84' | Malcom (Coutinho) ![]() |
||
90+1' | Alba J. ![]() |
Đội hình chính thức Barcelona vs Valencia |
|
Barcelona | Valencia |
21 Alena C. 7 Coutinho 10 Messi L. 3 Pique G. 4 Rakitic I. 20 Roberto S. 2 Semedo N. 9 Suarez L. 1 ter Stegen M. (M) 24 Vermaelen T. 22 Vidal A. |
11 Cheryshev D. 17 Coquelin F. 5 Gabriel 9 Gameiro K. 24 Garay E. 15 Latorre A. 13 Neto (M) 10 Parejo D. 21 Piccini C. 19 Rodrigo 18 Wass D. |
Cầu thủ dự bị | Cầu thủ dự bị |
30 Pena I. (M) 18 Alba J. 8 Arthur 19 Boateng K. 15 Lenglet C. 14 Malcom 17 Murillo J. |
1 Domenech J. (M) 6 Kondogbia G. 16 Lee Kangin 22 Mina S. 4 Roncaglia F. 8 Soler C. 20 Torres F. |
Số liệu thống kê Barcelona vs Valencia |
||||
Barcelona | Valencia | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
8 |
|
Số cú sút |
|
7 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Sút Phạt |
|
1 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
372 |
|
Số đường chuyền |
|
160 |
91% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
2 |
|
Phạm lỗi |
|
3 |
13 |
|
Đánh đầu |
|
13 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
3 |
|
Số lần xoạc bóng |
|
13 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
1 |
9 |
|
Ném biên |
|
8 |
|
Giao bóng trước |
|
![]() |