Tỷ số hiệp 1: 0-0 | |||
Trực tiếp diễn biến chính Cardiff City vs Sunderland |
|||
41' | ![]() |
||
45+1' | ![]() |
||
46' | ![]() |
||
46' | Paterson C. (Ralls J.) ![]() |
1 - 0 | |
49' | ![]() |
||
55' | Ralls J. (Zohore K.) ![]() |
2 - 0 | |
59' | Wildschut Y. (Mendez-Laing N.) ![]() |
||
60' | ![]() |
||
78' | ![]() |
||
80' | Paterson C. ![]() |
3 - 0 | |
81' | Feeney L. (Hoilett J.) ![]() |
||
82' | Pilkington A. (Zohore K.) ![]() |
||
85' | Morrison S. ![]() |
||
90+3' | Pilkington A. (Wildschut Y.) ![]() |
4 - 0 |
Đội hình chính thức Cardiff City vs Sunderland |
|
Cardiff City | Sunderland |
14 Bamba S. 3 Bennett J. 5 Ecuele B. 25 Etheridge N. (G) 33 Hoilett J. 19 Mendez-Laing N. 4 Morrison S. 18 Paterson C. 8 Ralls J. 6 Richards J. 10 Zohore K. |
18 Browning T. 35 Clarke-Salter J. 27 Gooch L. 26 Honeyman G. 2 Jones B. 20 Maja J. 17 Ndong D. 16 O'Shea J. 3 Oviedo B. 25 Ruiter R. (G) 36 Wilson M. |
Cầu thủ dự bị | Cầu thủ dự bị |
20 Damour L. 12 Feeney L. 15 Halford G. 13 Pilkington A. 7 Tomlin L. 35 Wildschut Y. |
29 Asoro J. 6 Cattermole L. 22 Love D. 21 Matthews A. 13 McManaman C. 28 Robson E. |
Số liệu thống kê Cardiff City vs Sunderland |
||||
Cardiff City | Sunderland | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
0 |
|
Thẻ đỏ |
|
1 |
19 |
|
Số cú sút |
|
4 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
4 |
|
Chặn đứng |
|
1 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
24 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
272 |
|
Số đường chuyền |
|
314 |
65% |
|
Chuyền chính xác |
|
65% |
23 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
68 |
|
Đánh đầu |
|
68 |
35 |
|
Đánh đầu thành công |
|
33 |
29 |
|
Số lần xoạc bóng |
|
25 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
32 |
|
Ném biên |
|
24 |