Tỷ số hiệp 1: 3-1 | |||
Trực tiếp diễn biến chính Celta Vigo vs Athletic Bilbao |
|||
12' | ![]() |
||
16' | Gomez S. (Sisto P.) ![]() |
1 - 0 | |
22' | Aspas I. (Fontas A.) ![]() |
2 - 0 | |
26' | Aspas I. (Wass D.) ![]() |
3 - 0 | |
38' | 3 - 1 | ![]() |
|
41' | Gomez S. ![]() |
||
46' | ![]() |
||
46' | ![]() |
||
58' | ![]() |
||
62' | ![]() |
||
73' | ![]() |
||
76' | Guidetti J. (Gomez M.) ![]() |
||
84' | Radoja N. (Lobotka S.) ![]() |
||
85' | Radoja N. (Lobotka S.) ![]() |
||
90+1' | ![]() |
||
90+1' | Jozabed (Aspas I.) ![]() |
Đội hình chính thức Celta Vigo vs Athletic Bilbao |
|
Celta Vigo | Athletic Bilbao |
10 Aspas I. 13 Blanco R. (P) 19 Castro J. 3 Fontas A. 7 Gomez M. 20 Gomez S. 8 Hernandez P. 14 Lobotka S. 2 Mallo H. 11 Sisto P. 18 Wass D. |
1 Arrizabalaga K. (P) 24 Balenziaga M. 2 Boveda E. 28 Cordoba I. 22 Garcia R. 4 Laporte A. 30 Nunez U. 6 San Jose M. 14 Susaeta M. 21 Vesga M. 11 Williams I. |
Cầu thủ dự bị | Cầu thủ dự bị |
22 Cabral G. 9 Guidetti J. 17 Hjulsager A. 16 Jozabed 26 Mendez B. 6 Radoja N. |
20 Aduriz A. 16 Etxeita X. 8 Iturraspe A. 15 Lekue Martinez I. 17 Rico M. 19 Sabin M. |
Số liệu thống kê Celta Vigo vs Athletic Bilbao |
||||
Celta Vigo | Athletic Bilbao | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
11 |
|
Số cú sút |
|
15 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Chặn đứng |
|
2 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
422 |
|
Số đường chuyền |
|
413 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
45 |
|
Đánh đầu |
|
45 |
26 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
29 |
|
Số lần xoạc bóng |
|
22 |
3 |
|
Số lần thay người |
|
3 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
21 |
|
Ném biên |
|
23 |
|
Giao bóng trước |
|
||
|
Thẻ vàng đầu tiên |
|
||
|
Thẻ vàng cuối cùng |
|
||
|
Thay người đầu tiên |
|
||
|
Thay người cuối cùng |
|