Tỷ số hiệp 1: 0-0 | |||
Trực tiếp diễn biến chính Crotone vs Bologna |
|||
4' | Palladino R. ![]() |
||
29' | ![]() |
||
41' | ![]() |
||
42' | ![]() |
||
51' | 0 - 1 | ![]() |
|
57' | Nalini A. (Capezzi L.) ![]() |
||
64' | Gnahore E. (Trotta M.) ![]() |
||
68' | Falcinelli D. ![]() |
||
71' | ![]() |
||
76' | ![]() |
||
77' | Simy (Rohden M.) ![]() |
||
83' | ![]() |
||
86' | ![]() |
Đội hình chính thức Crotone vs Bologna |
|
Crotone | Bologna |
28 Capezzi L. 17 Ceccherini F. 1 Cordaz A. (G) 8 Crisetig L. 11 Falcinelli D. 13 Ferrari G. 87 Martella B. 7 Palladino R. 6 Rohden M. 22 Rosi A. 29 Trotta M. |
10 Destro M. 14 Di Francesco F. 31 Dzemaili B. 28 Gastaldello D. 11 Krejci L. 20 Maietta D. 25 Masina A. 83 Mirante A. (G) 16 Nagy A. 35 Torosidis V. 6 Viviani F. |
Cầu thủ dự bị | Cầu thủ dự bị |
18 Barberis A. 3 Claiton M. 23 Dussenne N. 14 Gnahore E. 9 Nalini A. 20 Salzano A. 31 Sampirisi M. 99 Simy 12 Stoian A. 42 Suljic C. |
17 Donsah G. 24 Ferrari A. 26 Floccari S. 4 Krafth E. 15 Mbaye I. 7 Mounier A. 2 Oikonomou M. 30 Okwonkwo O. 5 Pulgar E. 22 Rizzo L. |
Số liệu thống kê Crotone vs Bologna |
||||
Crotone | Bologna | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
17 |
|
Số cú sút |
|
14 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Chặn đứng |
|
2 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
414 |
|
Số đường chuyền |
|
424 |
70% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
4 |
|
Cứu thua |
|
5 |
21 |
|
Số lần xoạc bóng |
|
18 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
27 |
|
Ném biên |
|
26 |
|
Giao bóng trước |
|
![]() |