Tỷ số hiệp 1: 0-0 | |||
Trực tiếp diễn biến chính Dinamo Moscow vs Gazovik Orenburg |
|||
34' | Chernykh F. ![]() |
||
36' | Rausch K. ![]() |
||
38' | Sow S. ![]() |
||
43' | ![]() |
||
46' | ![]() |
||
55' | ![]() |
||
56' | Markov E. (Sow S.) ![]() |
||
63' | Markov E. (Panchenko K.) ![]() |
1 - 0 | |
69' | ![]() |
||
76' | ![]() |
||
80' | ![]() |
||
90' | Cardoso M. (Chernykh F.) ![]() |
||
90+2' | Sosnin A. (Joaozinho) ![]() |
||
90+4' | Lutsenko E. (Markov E.) ![]() |
2 - 0 |
Đội hình chính thức Dinamo Moscow vs Gazovik Orenburg |
|
Dinamo Moscow | Gazovik Orenburg |
10 Chernykh F. 3 Holmen S. 22 Joaozinho 48 Lutsenko E. 8 Panchenko K. 34 Rausch K. 4 Rykov V. 1 Shunin A. (G) 27 Sow S. 44 Sunjic T. 5 Tetteh A. |
29 Afonin V. 6 Begic S. 23 Breev S. 91 Frolov E. (G) 9 Kozlov A. 8 Miskic D. 58 Oyewole A. 10 Popovic D. 3 Sivakov M. 19 Sutormin A. 13 Terekhov S. |
Cầu thủ dự bị | Cầu thủ dự bị |
31 Leshchuk I. (G) 9 Cardoso M. 7 Markov E. 2 Morozov G. 23 Sosnin A. 11 Temnikov I. |
56 Dovbnya A. (G) 1 Rudenko A. (G) 15 Andreev D. 86 Chirkin G. 11 Chukanov A. 7 Despotovic D. 88 Galadzhan A. 32 Kulishev A. 77 Malyarov N. 12 Malykh A. 31 Shakhov V. |
Số liệu thống kê Dinamo Moscow vs Gazovik Orenburg |
||||
Dinamo Moscow | Gazovik Orenburg | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
20 |
|
Số cú sút |
|
6 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
14 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Chặn đứng |
|
0 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
404 |
|
Số đường chuyền |
|
327 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
10 |
|
Số lần xoạc bóng |
|
9 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
1 |
21 |
|
Ném biên |
|
27 |