Tỷ số hiệp 1: 1-0 | |||
Trực tiếp diễn biến chính Everton vs Watford |
|||
15' | Richarlison (Gomes A.) ![]() |
1 - 0 | |
27' | Mina Y. ![]() |
||
60' | ![]() |
||
63' | 1 - 1 | ![]() |
|
65' | 1 - 2 | ![]() |
|
66' | Lookman A. (Walcott T.) ![]() |
||
66' | Calvert-Lewin D. (Bernard) ![]() |
||
68' | Sigurdsson G. (Penalty missed) ![]() |
||
71' | Tosun C. (Gueye I.) ![]() |
||
74' | ![]() |
||
76' | ![]() |
||
81' | ![]() |
||
90+2' | ![]() |
||
90+6' | Digne L. ![]() |
2 - 2 |
Đội hình chính thức Everton vs Watford |
|
Everton | Watford |
20 Bernard 23 Coleman S. 12 Digne L. 8 Gomes A. 17 Gueye I. 4 Keane M. 13 Mina Y. 1 Pickford J. (G) 30 Richarlison 10 Sigurdsson G. 11 Walcott T. |
15 Cathcart C. 9 Deeney T. 16 Doucoure A. 26 Foster B. (G) 25 Holebas J. 27 Kabasele C. 21 Kiko 37 Pereyra R. 20 Quina D. 12 Sema K. 10 Success I. |
Cầu thủ dự bị | Cầu thủ dự bị |
22 Stekelenburg M. (G) 3 Baines L. 29 Calvert-Lewin D. 26 Davies T. 31 Lookman A. 14 Tosun C. 5 Zouma K. |
1 Gomes H. (G) 14 Chalobah N. 7 Deulofeu G. 6 Mariappa A. 11 Masina A. 33 Okaka S. 24 Wilmot B. |
Số liệu thống kê Everton vs Watford |
||||
Everton | Watford | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Số cú sút |
|
15 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Chặn đứng |
|
5 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
414 |
|
Số đường chuyền |
|
324 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
4 |
|
Việt vị |
|
4 |
42 |
|
Đánh đầu |
|
42 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
24 |
|
Số lần xoạc bóng |
|
24 |
5 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
25 |
|
Ném biên |
|
26 |
![]() |
|
Giao bóng trước |
|