Tỷ số hiệp 1: 3-2 | |||
Trực tiếp diễn biến chính Holstein Kiel vs Darmstadt |
|||
12' | Girth B. ![]() |
1 - 0 | |
23' | Muhling A. (Serra J.) ![]() |
2 - 0 | |
29' | Dehm J. ![]() |
||
29' | 2 - 1 | ![]() |
|
32' | Serra J. (Lee Jae-Sung) ![]() |
3 - 1 | |
39' | 3 - 2 | ![]() |
|
45' | ![]() |
||
46' | ![]() |
||
51' | Dehm J. ![]() |
||
54' | Herrmann P. (Girth B.) ![]() |
||
56' | ![]() |
||
68' | Schindler K. (Lee Jae-Sung) ![]() |
||
70' | Kinsombi D. (Muhling A.) ![]() |
4 - 2 | |
76' | ![]() |
||
82' | ![]() |
||
84' | ![]() |
||
85' | Thesker S. (Serra J.) ![]() |
Đội hình chính thức Holstein Kiel vs Darmstadt |
|
Holstein Kiel | Darmstadt |
20 Dehm J. 30 Girth B. 6 Kinsombi D. 18 Kronholm K. (G) 7 Lee Jae-Sung 26 Meffert J. 8 Muhling A. 3 Schmidt D. 23 Serra J. 15 van den Bergh J. 24 Wahl H. |
19 Dursun S. 28 Franke M. 20 Heller M. 1 Heuer Fernandes D. (G) 32 Holland F. 11 Kempe T. 5 Medojevic S. 40 Rieder T. 17 Sirigu S. 4 Sulu A. 9 Wurtz J. |
Cầu thủ dự bị | Cầu thủ dự bị |
35 Reimann D. (G) 19 Herrmann P. 22 Karazor A. 10 Morschel H. 11 Okugawa M. 27 Schindler K. 5 Thesker S. |
31 Stritzel F. (G) 18 Boyd T. 21 Hohn I. 3 Jones J. 36 Kamavuaka W. 6 Mehlem M. 25 Stark Y. |
Số liệu thống kê Holstein Kiel vs Darmstadt |
||||
Holstein Kiel | Darmstadt | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
1 |
|
Thẻ đỏ |
|
0 |
13 |
|
Số cú sút |
|
17 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
5 |
|
Chặn đứng |
|
5 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
355 |
|
Số đường chuyền |
|
409 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
17 |
|
Số lần xoạc bóng |
|
15 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
0 |
24 |
|
Ném biên |
|
32 |
|
Giao bóng trước |
|
![]() |