Tỷ số hiệp 1: 0-0 | |||
Trực tiếp diễn biến chính Huddersfield Town vs Watford |
|||
20' | ![]() |
||
33' | ![]() |
||
45' | Zanka ![]() |
||
58' | ![]() |
||
61' | Ince T. (Quaner C.) ![]() |
||
71' | Depoitre L. (Mounie S.) ![]() |
||
73' | Pritchard A. ![]() |
||
77' | Billing P. (van La Parra R.) ![]() |
||
81' | ![]() |
||
90+1' | ![]() |
||
90+1' | Ince T. (Zanka) ![]() |
1 - 0 |
Đội hình chính thức Huddersfield Town vs Watford |
|
Huddersfield Town | Watford |
33 Hadergjonaj F. 6 Hogg J. 5 Kongolo T. 1 Lossl J. (G) 10 Mooy A. 24 Mounie S. 21 Pritchard A. 23 Quaner C. 26 Schindler C. 17 van La Parra R. 25 Zanka |
29 Capoue E. 15 Cathcart C. 9 Deeney T. 16 Doucoure A. 19 Hughes W. 2 Janmaat D. 30 Karnezis O. (G) 21 Kiko 6 Mariappa A. 37 Pereyra R. 5 Prodl S. |
Cầu thủ dự bị | Cầu thủ dự bị |
13 Coleman J. (G) 8 Billing P. 20 Depoitre L. 22 Ince T. 15 Lowe C. 3 Malone S. 2 Smith T. |
1 Gomes H. (G) 3 Britos M. 18 Gray A. 27 Kabasele C. 33 Okaka S. 11 Richarlison 17 Sinclair J. |
Số liệu thống kê Huddersfield Town vs Watford |
||||
Huddersfield Town | Watford | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Số cú sút |
|
4 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
5 |
|
Chặn đứng |
|
2 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
365 |
|
Số đường chuyền |
|
408 |
69% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
2 |
|
Cứu thua |
|
0 |
17 |
|
Số lần xoạc bóng |
|
19 |
3 |
|
Rê bóng thành công |
|
4 |
29 |
|
Ném biên |
|
27 |
|
Giao bóng trước |
|
![]() |