Tỷ số hiệp 1: 0-1 | |||
Trực tiếp diễn biến chính Israel vs Scotland |
|||
23' | Ben Harush O. ![]() |
||
25' | Natcho B. ![]() |
||
25' | 0 - 1 | ![]() |
|
28' | ![]() |
||
46' | Saba D. (Sahar B.) ![]() |
||
46' | ![]() |
||
52' | Peretz D. (Twatha T.) ![]() |
1 - 1 | |
61' | ![]() |
||
67' | ![]() |
||
75' | Tierney K. (Own goal) ![]() |
2 - 1 | |
76' | Atar E. (Twatha T.) ![]() |
||
76' | ![]() |
||
82' | Einbinder D. (Kayal B.) ![]() |
||
88' | ![]() |
Đội hình chính thức Israel vs Scotland |
|
Israel | Scotland |
20 Ben Harush O. 9 Dabbur M. 2 Dasa E. 1 Harush A. (G) 7 Kayal B. 6 Natcho B. 8 Peretz D. 14 Sahar B. 21 Tibi E. 13 Twatha T. 12 Yeini S. |
8 McDonald K. 7 McGinn J. 1 McGregor A. (G) 11 McGregor C. 5 Mulgrew C. 9 Naismith S. 2 O'Donnell S. 3 Robertson A. 10 Russell J. 4 Souttar J. 6 Tierney K. |
Cầu thủ dự bị | Cầu thủ dự bị |
18 Haimov G. (G) 23 Kannadil M. (G) 16 Atar E. 17 Awwad M. 22 Biton O. 11 Einbinder D. 3 Glazer D. 4 Habashi A. 10 Hemed T. 15 Micha D. 19 Saba D. 5 Tzedek S. |
12 Gordon C. (G) 20 McLaughlin J. (G) 16 Armstrong S. 17 Forrest J. 13 Hendry J. 18 McBurnie O. 14 McKenna S. 15 Shinnie G. |
Số liệu thống kê Israel vs Scotland |
||||
Israel | Scotland | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
0 |
|
Thẻ đỏ |
|
1 |
27 |
|
Số cú sút |
|
7 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Chặn đứng |
|
2 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
540 |
|
Số đường chuyền |
|
437 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
4 |
|
Việt vị |
|
3 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
1 |
|
Cứu thua |
|
8 |
10 |
|
Số lần xoạc bóng |
|
14 |
4 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
18 |
|
Ném biên |
|
11 |
![]() |
|
Giao bóng trước |
|