Tỷ số hiệp 1: 0-1 | |||
Trực tiếp diễn biến chính Montenegro vs Serbia |
|||
18' | Stojkovic F. ![]() |
||
18' | 0 - 1 | ![]() |
|
31' | ![]() |
||
36' | ![]() |
||
46' | Jankovic M. (Stojkovic F.) ![]() |
||
63' | Vukcevic N. ![]() |
||
72' | ![]() |
||
73' | Ivanic M. (Scekic A.) ![]() |
||
77' | Jankovic M. ![]() |
||
79' | ![]() |
||
80' | Mugosa S. (Beqiraj F.) ![]() |
||
81' | 0 - 2 | ![]() |
|
90+3' | ![]() |
Đội hình chính thức Montenegro vs Serbia |
|
Montenegro | Serbia |
11 Beqiraj F. 10 Jovetic S. 16 Jovovic V. 23 Marusic A. 1 Petkovic D. (G) 19 Scekic A. 22 Simic M. 2 Stojkovic F. 6 Tomasevic Z. 7 Vesovic M. 4 Vukcevic N. |
1 Dmitrovic M. (G) 14 Gacinovic M. 19 Lukic S. 6 Maksimovic N. 4 Milenkovic N. 9 Mitrovic A. 3 Rodic M. 2 Rukavina A. 10 Tadic D. 13 Veljkovic M. 7 Zivkovic A. |
Cầu thủ dự bị | Cầu thủ dự bị |
13 Ljuljanovic D. (G) 12 Mijatovic M. (G) 20 Ivanic M. 8 Jankovic M. 15 Kajevic A. 21 Klimenta E. 5 Kopitovic B. 18 Kosovic N. 17 Mirkovic L. 9 Mugosa S. 3 Radunovic R. 14 Zoric D. |
23 Jovanovic A. (G) 12 Rajkovic P. (G) 16 Jovicic B. 17 Kostic F. 21 Miletic N. 20 Milinkovic-Savic S. 8 Prijovic A. 18 Radonjic N. 5 Spajic U. 15 Vukovic J. |
Số liệu thống kê Montenegro vs Serbia |
||||
Montenegro | Serbia | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
7 |
|
Số cú sút |
|
12 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
0 |
|
Chặn đứng |
|
4 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
459 |
|
Số đường chuyền |
|
342 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
67% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
20 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
40 |
|
Đánh đầu |
|
40 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
11 |
|
Số lần xoạc bóng |
|
23 |
2 |
|
Rê bóng thành công |
|
6 |
45 |
|
Ném biên |
|
26 |
|
Giao bóng trước |
|
![]() |