Tỷ số hiệp 1: 1-1 | |||
Trực tiếp diễn biến chính Nga vs Croatia |
|||
90min [1-1], 120min [2-2], Penalty [3-4], Croatia win | |||
31' | Cheryshev D. (Dzyuba A.) ![]() |
1 - 0 | |
35' | ![]() |
||
38' | ![]() |
||
39' | 1 - 1 | ![]() |
|
54' | Erokhin A. (Samedov A.) ![]() |
||
63' | ![]() |
||
67' | Smolov F. (Cheryshev D.) ![]() |
||
74' | ![]() |
||
79' | Gazinskiy Y. (Dzyuba A.) ![]() |
||
88' | ![]() |
||
97' | ![]() |
||
101' | 1 - 2 | ![]() |
|
101' | ![]() |
||
102' | Dzagoev A. (Golovin A.) ![]() |
||
109' | Gazinskiy Y. ![]() |
||
114' | ![]() |
||
115' | Fernandes M. (Dzagoev A.) ![]() |
2 - 2 | |
1' | Smolov F. (Penalty missed) ![]() |
||
1' | 2 - 3 | ![]() |
|
2' | Dzagoev A. (Penalty) ![]() |
3 - 3 | |
2' | ![]() |
||
3' | Fernandes M. (Penalty missed) ![]() |
||
3' | 3 - 4 | ![]() |
|
4' | Ignashevich S. (Penalty) ![]() |
4 - 4 | |
4' | 4 - 5 | ![]() |
|
5' | Kuzyayev D. (Penalty) ![]() |
5 - 5 | |
5' | 5 - 6 | ![]() |
Đội hình chính thức Nga vs Croatia |
|
Nga | Croatia |
1 Akinfeev I. (B) 22 Dzyuba A. 2 Fernandes M. 17 Golovin A. 6 Cheryshev D. 4 Ignashevich S. 13 Kudryashov F. 3 Kutepov I. 7 Kuzyayev D. 19 Samedov A. 11 Zobnin R. |
9 Kramaric A. 6 Lovren D. 17 Mandzukic M. 10 Modric L. 4 Perisic I. 7 Rakitic I. 18 Rebic A. 3 Strinic I. 23 Subasic D. (B) 21 Vida D. 2 Vrsaljko S. |
Cầu thủ dự bị | Cầu thủ dự bị |
20 Gabulov V. (B) 12 Lunev A. (B) 9 Dzagoev A. 21 Erokhin A. 8 Gazinskiy Y. 14 Granat V. 15 Miranchuk Al. 16 Miranchuk An. 5 Semenov A. 23 Smolnikov I. 10 Smolov F. 18 Zhirkov Y. |
12 Kalinic L. (B) 1 Livakovic D. (B) 19 Badelj M. 14 Bradaric F. 11 Brozovic M. 15 Caleta-Car D. 5 Corluka V. 13 Jedvaj T. 8 Kovacic M. 22 Pivaric J. 20 Pjaca M. |
Số liệu thống kê Nga vs Croatia |
||||
Nga | Croatia | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Số cú sút |
|
18 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
1 |
|
Chặn đứng |
|
5 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
400 |
|
Số đường chuyền |
|
730 |
65% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
25 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
77 |
|
Đánh đầu |
|
77 |
28 |
|
Đánh đầu thành công |
|
49 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
21 |
|
Số lần xoạc bóng |
|
12 |
3 |
|
Số lần thay người |
|
3 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
22 |
|
Ném biên |
|
31 |
|
Giao bóng trước |
|
![]() |
|
|
Thẻ vàng đầu tiên |
|
![]() |
|
![]() |
|
Thay người đầu tiên |
|
|
|
Thay người cuối cùng |
|
![]() |