Tỷ số hiệp 1: 1-1 | |||
Trực tiếp diễn biến chính Nga vs Tây Ban Nha |
|||
90min [1-1], 120min [1-1], Penalty [4-3], Russia win | |||
12' | 0 - 1 | ![]() |
|
40' | ![]() |
||
41' | Dzyuba A. (Penalty) ![]() |
1 - 1 | |
46' | Granat V. (Zhirkov Y.) ![]() |
||
54' | Kutepov I. ![]() |
||
61' | Cheryshev D. (Samedov A.) ![]() |
||
65' | Smolov F. (Dzyuba A.) ![]() |
||
67' | ![]() |
||
70' | ![]() |
||
71' | Zobnin R. ![]() |
||
80' | ![]() |
||
97' | Erokhin A. (Kuzyayev D.) ![]() |
||
104' | ![]() |
||
1' | 1 - 2 | ![]() |
|
1' | Smolov F. (Penalty) ![]() |
2 - 2 | |
2' | 2 - 3 | ![]() |
|
2' | Ignashevich S. (Penalty) ![]() |
3 - 3 | |
3' | ![]() |
||
3' | Golovin A. (Penalty) ![]() |
4 - 3 | |
4' | 4 - 4 | ![]() |
|
4' | Cheryshev D. (Penalty) ![]() |
5 - 4 | |
5' | ![]() |
Đội hình chính thức Nga vs Tây Ban Nha |
|
Nga | Tây Ban Nha |
1 Akinfeev I. (G) 22 Dzyuba A. 2 Fernandes M. 17 Golovin A. 4 Ignashevich S. 13 Kudryashov F. 3 Kutepov I. 7 Kuzyayev D. 19 Samedov A. 18 Zhirkov Y. 11 Zobnin R. |
18 Alba J. 20 Asensio M. 5 Busquets S. 19 Costa D. 1 de Gea D. (G) 22 Isco 8 Koke 4 Nacho 3 Piqué G. 15 Ramos S. 21 Silva D. |
Cầu thủ dự bị | Cầu thủ dự bị |
20 Gabulov V. (G) 12 Lunev A. (G) 6 Cheryshev D. 9 Dzagoev A. 21 Erokhin A. 8 Gazinskiy Y. 14 Granat V. 15 Miranchuk Al. 16 Miranchuk An. 5 Semyonov A. 10 Smolov F. |
13 Arrizabalaga K. (G) 23 Reina P. (G) 10 Alcântara T. 17 Aspas I. 14 Azpilicueta C. 2 Carvajal D. 6 Iniesta A. 16 Monreal N. 7 Ñíguez S. 12 Odriozola Á. 9 Rodrigo 11 Vázquez L. |
Số liệu thống kê Nga vs Tây Ban Nha |
||||
Nga | Tây Ban Nha | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Số cú sút |
|
20 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
2 |
|
Chặn đứng |
|
7 |
4 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
27% |
|
Kiểm soát bóng |
|
73% |
290 |
|
Số đường chuyền |
|
1114 |
66% |
|
Chuyền chính xác |
|
90% |
19 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
50 |
|
Đánh đầu |
|
50 |
29 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
2 |
|
Cứu thua |
|
0 |
23 |
|
Số lần xoạc bóng |
|
17 |
3 |
|
Số lần thay người |
|
3 |
3 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
27 |
|
Ném biên |
|
35 |
|
Giao bóng trước |
|
![]() |
|
|
Thẻ vàng đầu tiên |
|
![]() |
|
![]() |
|
Thẻ vàng cuối cùng |
|
|
![]() |
|
Thay người đầu tiên |
|
|
|
Thay người cuối cùng |
|
![]() |