Tỷ số hiệp 1: 2-0 | |||
Trực tiếp diễn biến chính PSV Eindhoven vs SBV Excelsior |
|||
17' | de Jong L. (Angelino) ![]() |
1 - 0 | |
34' | van der Meer R. (Own goal) ![]() |
2 - 0 | |
35' | ![]() |
||
46' | ![]() |
||
52' | Mattheij J. (Own goal) ![]() |
3 - 0 | |
55' | ![]() |
||
60' | Sainsbury T. ![]() |
||
64' | ![]() |
||
67' | ![]() |
||
71' | ![]() |
||
72' | Malen D. (Lozano H.) ![]() |
||
78' | Sadilek M. (Hendrix J.) ![]() |
||
80' | Malen D. (Gutierrez E.) ![]() |
4 - 0 | |
90' | Bergwijn S. (Gutierrez E.) ![]() |
5 - 0 | |
90+2' | de Jong L. (Malen D.) ![]() |
6 - 0 |
Đội hình chính thức PSV Eindhoven vs SBV Excelsior |
|
PSV Eindhoven | SBV Excelsior |
6 Angelino 17 Bergwijn S. 9 de Jong L. 22 Dumfries D. 25 Gutierrez E. 8 Hendrix J. 11 Lozano H. 18 Rosario P. 20 Sainsbury T. 4 Viergever N. 1 Zoet J. (G) |
10 Bruins L. 34 El Hamdaoui M. 22 Fortes J. 8 Koolwijk R. 24 Mahmudov D. 15 Mattheij J. 3 Matthys H. 14 Messaoud A. 9 Omarsson E. 20 Stevens S. (G) 5 van der Meer R. |
Cầu thủ dự bị | Cầu thủ dự bị |
13 Room E. (G) Van Osch Y. (G) 3 Behich A. 2 Isimat-Mirin N. 14 Malen D. Obispo A. 7 Pereiro G. 16 Rigo D. 10 Romero M. 32 Sadilek M. |
1 Damen A. (G) 23 de Fockert M. (G) 28 Burnet L. 11 Caenepeel J. 18 Edwards M. 7 Hadouir A. 21 Haspolat D. 2 Horemans S. 4 Oude Kotte T. |
Số liệu thống kê PSV Eindhoven vs SBV Excelsior |
||||
PSV Eindhoven | SBV Excelsior | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
29 |
|
Số cú sút |
|
2 |
11 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
18 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
70% |
|
Kiểm soát bóng |
|
30% |
666 |
|
Số đường chuyền |
|
295 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Số lần xoạc bóng |
|
20 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
22 |
|
Ném biên |
|
17 |