Tỷ số hiệp 1: 0-1 | |||
Trực tiếp diễn biến chính Sampdoria vs Frosinone |
|||
25' | 0 - 1 | ![]() |
|
30' | ![]() |
||
35' | Junior ![]() |
||
45' | ![]() |
||
55' | Gabbiadini M. ![]() |
||
56' | Ramirez G. (Saponara R.) ![]() |
||
57' | Defrel G. (Gabbiadini M.) ![]() |
||
74' | ![]() |
||
74' | Sau M. (Ekdal A.) ![]() |
||
77' | Linetty K. ![]() |
||
78' | ![]() |
||
90' | ![]() |
Đội hình chính thức Sampdoria vs Frosinone |
|
Sampdoria | Frosinone |
3 Andersen J. 1 Audero E. (B) 24 Bereszynski B. 15 Colley O. 6 Ekdal A. 23 Gabbiadini M. 22 Junior 16 Linetty K. 10 Praet D. 27 Quagliarella F. 5 Saponara R. |
33 Beghetto A. 25 Capuano M. 24 Cassata F. 28 Ciano C. 9 Ciofani D. 6 Goldaniga E. 66 Chibsah R. 8 Maiello R. 27 Salamon B. 57 Sportiello M. (B) 17 Zampano F. |
Cầu thủ dự bị | Cầu thủ dự bị |
72 Belec V. (B) 33 Rafael (B) 92 Defrel G. 25 Ferrari A. 14 Jankto J. 11 Ramirez G. 7 Sala J. 20 Sau M. 26 Tonelli L. 4 Vieira R. |
91 Iacobucci A. (B) 14 Errico A. 5 Gori M. 32 Krajnc L. 3 Molinaro C. 7 Paganini L. 89 Pinamonti A. 21 Sammarco P. 20 Trotta M. 16 Valzania L. 34 Verde F. 92 Viviani F. |
Số liệu thống kê Sampdoria vs Frosinone |
||||
Sampdoria | Frosinone | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Số cú sút |
|
4 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
25 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
72% |
|
Kiểm soát bóng |
|
28% |
638 |
|
Số đường chuyền |
|
234 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
2 |
|
Việt vị |
|
6 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
0 |
|
Cứu thua |
|
5 |
10 |
|
Số lần xoạc bóng |
|
17 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
6 |
14 |
|
Ném biên |
|
16 |
![]() |
|
Giao bóng trước |
|