Tỷ số hiệp 1: 1-3 | |||
Trực tiếp diễn biến chính Sporting de Gijon vs Eibar |
|||
4' | 0 - 1 | ![]() |
|
9' | Carmona C. ![]() |
1 - 1 | |
15' | Amorebieta F. ![]() |
||
21' | 1 - 2 | ![]() |
|
23' | 1 - 3 | ![]() |
|
26' | ![]() |
||
45' | Carmona C. ![]() |
||
46' | Afif A. (Gomez M.) ![]() |
||
55' | Babin J. (Pereira D.) ![]() |
||
58' | Cases N. ![]() |
2 - 3 | |
65' | ![]() |
||
66' | Sanchez R. (Castro C.) ![]() |
||
74' | ![]() |
||
90+2' | Babin J. ![]() |
||
90+2' | Alvarez S. ![]() |
Đội hình chính thức Sporting de Gijon vs Eibar |
|
Sporting de Gijon | Eibar |
6 Alvarez S. 5 Amorebieta F. 19 Carmona C. 10 Cases N. 16 Castellano L. 9 Castro C. 23 Gomez M. 18 Lopez Blanco I. 2 Pereira D. 1 Pichu Cuellar (G) 25 Viguera B. |
24 Adrian 7 Capa A. 15 Dos Santos M. 9 Enrich S. 5 Escalante G. 14 Garcia D. 8 Inui T. 20 Lejeune F. 21 Leon P. 19 Luna A. 13 Riesgo A. (G) |
Cầu thủ dự bị | Cầu thủ dự bị |
17 Afif A. 3 Babin J. 15 Canella R. 7 Rodriguez V. 31 Sanchez R. 21 Torres X. |
25 Bebe 3 Galvez A. 22 Nano 11 Pena R. 16 Rico F. 6 Rivera C. |
Số liệu thống kê Sporting de Gijon vs Eibar |
||||
Sporting de Gijon | Eibar | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
10 |
|
Số cú sút |
|
20 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
2 |
|
Chặn đứng |
|
3 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
389 |
|
Số đường chuyền |
|
317 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
61% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
42 |
|
Đánh đầu |
|
42 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
23 |
|
Số lần xoạc bóng |
|
32 |
6 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
19 |
|
Ném biên |
|
27 |
![]() |
|
Giao bóng trước |
|