Tỷ số hiệp 1: 0-0 | |||
Trực tiếp diễn biến chính Swansea City vs Burnley |
|||
28' | Olsson Mart. ![]() |
||
57' | ![]() |
||
59' | Ayew A. (Olsson Mart.) ![]() |
||
74' | ![]() |
||
74' | Abraham T. (Dyer N.) ![]() |
||
81' | ![]() |
||
81' | Ki Sung-Yong (Naughton K.) ![]() |
1 - 0 | |
85' | ![]() |
||
90+1' | King A. (Ayew J.) ![]() |
||
90+1' | Ayew A. ![]() |
Đội hình chính thức Swansea City vs Burnley |
|
Swansea City | Burnley |
18 Ayew J. 14 Carroll T. 17 Clucas S. 12 Dyer N. 1 Fabianski L. (G) 33 Fernandez F. 4 Ki Sung-Yong 6 Mawson A. 26 Naughton K. 16 Olsson Mart. 5 van der Hoorn M. |
10 Barnes A. 4 Cork J. 17 Gudmundsson J. 13 Hendrick J. 25 Lennon A. 28 Long K. 2 Lowton M. 6 Mee B. 29 Pope N. (G) 3 Taylor C. 9 Vokes S. |
Cầu thủ dự bị | Cầu thủ dự bị |
13 Nordfeldt K. (G) 10 Abraham T. 19 Ayew A. 27 Bartley K. 24 King A. 11 Narsingh L. 15 Routledge W. |
22 Lindegaard A. (G) 37 Arfield S. 7 N'Koudou G. 41 O'Neill A. 23 Ward S. 21 Wells N. 18 Westwood A. |
Số liệu thống kê Swansea City vs Burnley |
||||
Swansea City | Burnley | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Số cú sút |
|
13 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
6 |
|
Chặn đứng |
|
4 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
479 |
|
Số đường chuyền |
|
349 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
65 |
|
Đánh đầu |
|
65 |
34 |
|
Đánh đầu thành công |
|
31 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
15 |
|
Số lần xoạc bóng |
|
15 |
2 |
|
Rê bóng thành công |
|
1 |
23 |
|
Ném biên |
|
19 |
![]() |
|
Giao bóng trước |
|