Tỷ số hiệp 1: 1-1 | |||
Trực tiếp diễn biến chính VfB Stuttgart vs Hannover 96 |
|||
12' | Terodde S. (Asano T.) ![]() |
1 - 0 | |
26' | 1 - 1 | ![]() |
|
39' | Grosskreutz K. ![]() |
||
41' | ![]() |
||
57' | Ozcan B. (Zimmermann M.) ![]() |
||
64' | Maxim A. (Asano T.) ![]() |
||
73' | ![]() |
||
76' | Pavard B. ![]() |
||
79' | ![]() |
||
81' | Ginczek D. (Mane C.) ![]() |
||
87' | 1 - 2 | ![]() |
|
90' | ![]() |
||
90+4' | Baumgartl T. ![]() |
Đội hình chính thức VfB Stuttgart vs Hannover 96 |
|
VfB Stuttgart | Hannover 96 |
11 Asano T. 5 Baumgartl T. 20 Gentner C. 19 Grosskreutz K. 2 Insua E. 35 Kaminski M. 1 Langerak M. (G) 15 Mane C. 21 Pavard B. 9 Terodde S. 25 Zimmermann M. |
31 Anton W. 6 Bakalorz M. 14 Harnik M. 26 Karaman K. 11 Klaus F. 7 Prib E. 5 Sane S. 37 Sarenren-Bazee N. 8 Schmiedebach M. 25 Sorg O. 1 Tschauner P. (G) |
Cầu thủ dự bị | Cầu thủ dự bị |
33 Ginczek D. 7 Hosogai H. 10 Maxim A. 31 Ozcan B. 4 Sunjic T. 6 Zimmer J. |
3 Albornoz M. 18 Fossum I. 24 Fullkrug N. 19 Hubner F. 10 Maier S. 4 Strandberg S. |
Số liệu thống kê VfB Stuttgart vs Hannover 96 |
||||
VfB Stuttgart | Hannover 96 | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
1 |
|
Thẻ đỏ |
|
0 |
5 |
|
Số cú sút |
|
15 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
1 |
|
Chặn đứng |
|
3 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
397 |
|
Số đường chuyền |
|
414 |
67% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
19 |
|
Phạm lỗi |
|
21 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
57 |
|
Đánh đầu |
|
57 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
35 |
5 |
|
Cứu thua |
|
0 |
31 |
|
Số lần xoạc bóng |
|
28 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
33 |
|
Ném biên |
|
28 |
|
Giao bóng trước |
|
![]() |