Tỷ số hiệp 1: 1-1 | |||
Trực tiếp diễn biến chính Werder Bremen vs Fortuna Dusseldorf |
|||
1' | ![]() |
||
20' | Mohwald K. (Kruse M.) ![]() |
1 - 0 | |
43' | 1 - 1 | ![]() |
|
44' | ![]() |
||
44' | Gebre Selassie T. ![]() |
||
45' | ![]() |
||
51' | Friedl M. ![]() |
||
60' | Harnik M. (Pizarro C.) ![]() |
||
61' | ![]() |
||
64' | ![]() |
||
67' | Rashica M. ![]() |
||
69' | Eggestein J. (Mohwald K.) ![]() |
||
71' | Harnik M. ![]() |
2 - 1 | |
76' | Sargent J. (Rashica M.) ![]() |
||
78' | Sargent J. ![]() |
3 - 1 | |
84' | ![]() |
||
87' | ![]() |
Đội hình chính thức Werder Bremen vs Fortuna Dusseldorf |
|
Werder Bremen | Fortuna Dusseldorf |
5 Augustinsson L. 35 Eggestein M. 32 Friedl M. 23 Gebre Selassie T. 30 Klaassen D. 10 Kruse M. 15 Langkamp S. 6 Mohwald K. 1 Pavlenka J. (G) 4 Pizarro C. 11 Rashica M. |
13 Bodzek A. 32 Bormuth R. 7 Fink O. 23 Giesselmann N. 35 Kaminski M. 20 Lukebakio D. 1 Rensing M. (G) 22 Stoger K. 33 Usami T. 39 Zimmer J. 25 Zimmermann M. |
Cầu thủ dự bị | Cầu thủ dự bị |
40 Plogmann L. (G) 2 Beijmo F. 24 Eggestein J. 9 Harnik M. 7 Kainz F. 17 Sahin N. 19 Sargent J. |
12 Theissen J. (G) 5 Ayhan K. 10 Ducksch M. 28 Hennings R. 11 Karaman K. 6 Morales A. 9 Raman B. |
Số liệu thống kê Werder Bremen vs Fortuna Dusseldorf |
||||
Werder Bremen | Fortuna Dusseldorf | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
22 |
|
Số cú sút |
|
12 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
5 |
|
Chặn đứng |
|
3 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
69% |
|
Kiểm soát bóng |
|
31% |
673 |
|
Số đường chuyền |
|
302 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
2 |
|
Cứu thua |
|
6 |
15 |
|
Số lần xoạc bóng |
|
12 |
6 |
|
Rê bóng thành công |
|
5 |
13 |
|
Ném biên |
|
16 |
|
Giao bóng trước |
|
![]() |