Tỷ số hiệp 1: 0-0 | |||
Trực tiếp diễn biến chính Wolves vs Manchester City |
|||
12' | ![]() |
||
41' | Coady C. ![]() |
||
57' | Boly W. (Moutinho J.) ![]() |
1 - 0 | |
60' | ![]() |
||
62' | ![]() |
||
69' | 1 - 1 | ![]() |
|
72' | Traore A. (Costa H.) ![]() |
||
77' | ![]() |
||
85' | Vinagre R. (Jonny) ![]() |
||
85' | ![]() |
Đội hình chính thức Wolves vs Manchester City |
|
Wolves | Manchester City |
5 Bennett R. 15 Boly W. 19 Castro J. 16 Coady C. 10 Costa H. 2 Doherty M. 9 Jimenez R. 18 Jota D. 28 Moutinho J. 8 Neves R. 11 Patricio R. (G) |
10 Aguero S. 31 Ederson (G) 25 Fernandinho 8 Gundogan I. 4 Kompany V. 14 Laporte A. 22 Mendy B. 20 Silva B. 21 Silva D. 7 Sterling R. 2 Walker K. |
Cầu thủ dự bị | Cầu thủ dự bị |
21 Ruddy J. (G) 33 Bonatini L. 17 Gibbs-White M. 30 Hause K. 27 Saiss R. 37 Traore A. 29 Vinagre R. |
49 Muric A. (G) 18 Delph F. 33 Gabriel Jesus 26 Mahrez R. 30 Otamendi N. 19 Sane L. 5 Stones J. |
Số liệu thống kê Wolves vs Manchester City |
||||
Wolves | Manchester City | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
9 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Số cú sút |
|
26 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
3 |
|
Chặn đứng |
|
6 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
31% |
|
Kiểm soát bóng |
|
69% |
258 |
|
Số đường chuyền |
|
646 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
90% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
4 |
|
Việt vị |
|
3 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
5 |
|
Cứu thua |
|
1 |
20 |
|
Số lần xoạc bóng |
|
10 |
6 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
10 |
|
Ném biên |
|
20 |
![]() |
|
Giao bóng trước |
|