Phân tích tỷ lệ Việt Nam vs Malaysia, 19h30 ngày 16/11
Tỷ lệ bóng đá Việt Nam vs Malaysia, 19h30 ngày 16/11; Nhận định Việt Nam vs Malaysia, trận đấu thuộc vòng bảng AFF Cup 2018.

TLCA 0:1
TX 2 3/4
Kể từ năm 2010 đến trước trận đấu này, Việt Nam và Malaysia đã có 6 lần đụng độ nhau. Việt Nam luôn được đánh giá cao hơn, nhưng mức chấp cao nhất cũng chỉ dừng ở tỷ lệ 3/4. Đây là lần đầu tiên trong vòng 8 năm, ĐT Việt Nam chấp đối thủ sâu đến như vậy.
Điều này được lí giải bởi 2 chiến thắng chật vật của Malaysia trước Lào và Campuchia tại AFF Cup năm nay, trong khi Việt Nam khởi đầu suôn sẻ bằng cách đánh bại Campuchia cùng kết quả 3-0 ngay trên sân khách. Những thành công từ U23 châu Á và ASIAD của BĐVN cũng tác động không nhỏ...
...Và cả lợi thế sân nhà đã dẫn đến việc nhà cái đưa ra kèo 'khó nhai' với những người yêu mến Công Phượng, Xuân Trường, Quang Hải...Việc phải thắng đến 2 bàn trước người Mã mới vượt được qua bức tường 1 hòa rõ ràng là thử thách cực lớn với kèo trên.
Malaysia có thể thắng đội yếu hơn đầy khó khăn, nhưng họ lại thường chơi cực hay và hợp lý mỗi khi đối đầu với Việt Nam ở những trận cầu sinh tử. Lí do là bởi, Malaysia mạnh ở khía cạnh phá lối chơi đối thủ, rồi chờ sai lầm để trừng phạt, trong khi Việt Nam luôn là những người vào trận với tâm thế cửa trên mỗi khi đối đầu.
Nếu ông Park Hang-seo chỉ đạo các học trò chơi kiên trì như Malaysia, thì khả năng chiến thắng là có nhưng khó để đánh bại đối thủ với tỷ số cách biệt. Còn nếu ĐT Việt Nam muốn đá tấn công, e rằng những kỷ niệm đáng quên trong quá khứ sẽ lặp lại.
Đội hình dự kiến
Việt Nam: Văn Lâm, Đình Trọng, Tiến Dũng, Duy Mạnh, Văn Hậu, Quế Hải, Quang Hải, Trọng Hoàng, Công Phượng, Văn Quyết, Anh Đức.
Malaysia: Che Mat, Safari, Saad, Andik, Safawi, Syazwan, Zafuan, Akram, Ahmad, Adha, Talaha.
Dự đoán kết quả Việt Nam vs Malaysia: 1-1.
Kèo bóng đá AFF Cup trực tuyến
Thời gian | Trận đấu | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
16/11 19:30 |
Lào Myanmar Hòa |
1.5 |
0.96 0.86 |
3-3.5 u |
0.87 0.93 |
7.80 1.28 5.20 |
16/11 19:30 |
Việt Nam Malaysia Hòa |
1 |
0.93 0.89 |
2.5-3 u |
1.01 0.79 |
1.49 5.80 3.85 |
17/11 18:30 |
Thái Lan Indonesia Hòa |
u |
||||
17/11 19:00 |
Đông Timor Philippines Hòa |
u |
||||
20/11 18:30 |
Myanmar Việt Nam Hòa |
u |
||||
20/11 18:30 |
Campuchia Lào Hòa |
u |
||||
21/11 18:30 |
Philippines Thái Lan Hòa |
u |
||||
21/11 18:30 |
Singapore Đông Timor Hòa |
u |
||||
24/11 19:30 |
Việt Nam Campuchia Hòa |
u |
||||
24/11 19:30 |
Malaysia Myanmar Hòa |
u |
Kết quả đối đầu Việt Nam vs Malaysia
Thời gian | FT | Hiệp 1 | ||
23/11/16 | Malaysia | 0-1 | Việt Nam | 0 - 0 |
11/12/14 | Vietnam | 2-4 | Malaysia | 1 - 4 |
07/12/14 | Malaysia | 1-2 | Vietnam | 1 - 1 |
16/11/14 | Vietnam | 3-1 | Malaysia | 0 - 1 |
18/12/10 | Vietnam | 0-0 | Malaysia | 0 - 0 |
15/12/10 | Malaysia | 2-0 | Vietnam | 0 - 0 |
Phong độ đối đầu của Việt Nam: TBTTHB
Phong độ Việt Nam gần đây (cả sân nhà & sân khách)
Thời gian | FT | Hiệp 1 | ||
08/11/18 | Lào | 0-3 | Việt Nam | 0 - 2 |
29/10/18 | Việt Nam | 0-2 | Seoul E Land | 0 - 1 |
22/10/18 | Việt Nam | 1-2 | Incheon United | 0 - 0 |
27/03/18 | Jordan | 1-1 | Việt Nam | 0 - 1 |
14/11/17 | Việt Nam | 0-0 | Afghanistan | 0 - 0 |
10/10/17 | Việt Nam | 5-0 | Campuchia | 1 - 0 |
05/09/17 | Campuchia | 1-2 | Việt Nam | 1 - 1 |
13/06/17 | Việt Nam | 0-0 | Jordan | 0 - 0 |
28/03/17 | Afghanistan | 1-1 | Việt Nam | 0 - 0 |
22/03/17 | Việt Nam | 1-1 | Đài Loan | 0 - 0 |
Thống kê Việt Nam: TBBHHTTHHH
Phong độ Việt Nam gần đây (chỉ trên sân nhà)
Thời gian | FT | Hiệp 1 | ||
29/10/18 | Việt Nam | 0-2 | Seoul E Land | 0 - 1 |
22/10/18 | Việt Nam | 1-2 | Incheon United | 0 - 0 |
14/11/17 | Việt Nam | 0-0 | Afghanistan | 0 - 0 |
10/10/17 | Việt Nam | 5-0 | Campuchia | 1 - 0 |
13/06/17 | Việt Nam | 0-0 | Jordan | 0 - 0 |
22/03/17 | Việt Nam | 1-1 | Đài Loan | 0 - 0 |
07/12/16 | 1Việt Nam | 2-1 | Indonesia | 0 - 0 |
90 minutes[2-1],Double bouts[3-3],120 minutes[2-2] | ||||
26/11/16 | 1Việt Nam | 2-1 | Cambodia | 1 - 0 |
12/11/16 | Việt Nam | 0-0 | Avispa Fukuoka | 0 - 0 |
08/11/16 | Việt Nam | 3-2 | Indonesia | 1 - 1 |
Thống kê Việt Nam (SÂN NHÀ): BBHTHHTTHT
Phong độ Malaysia gần đây (cả sân nhà & sân khách)
Thời gian | FT | Hiệp 1 | ||
12/11/18 | Malaysia | 3-1 | Lào | 1 - 1 |
08/11/18 | Campuchia | 0-1 | Malaysia | 0 - 1 |
03/11/18 | Malaysia | 3-0 | Maldives | 1 - 0 |
16/10/18 | Malaysia | 0-1 | Kyrgyzstan1 | 0 - 0 |
12/10/18 | Sri Lanka | 1-4 | Malaysia | 1 - 0 |
10/09/18 | Campuchia | 1-3 | Malaysia | 1 - 0 |
07/09/18 | Đài Bắc - Trung Quốc | 2-0 | Malaysia | 1 - 0 |
05/07/18 | Malaysia | 1-0 | Fiji | 1 - 0 |
01/04/18 | Malaysia | 7-0 | Bhutan | 5 - 0 |
27/03/18 | Li Băng | 2-1 | Malaysia | 1 - 0 |
Thống kê Malaysia: TTTBTTBTTB
Phong độ Malaysia gần đây (chỉ trên sân khách)
Thời gian | FT | Hiệp 1 | ||
08/11/18 | Campuchia | 0-1 | Malaysia | 0 - 1 |
12/10/18 | Sri Lanka | 1-4 | Malaysia | 1 - 0 |
10/09/18 | Campuchia | 1-3 | Malaysia | 1 - 0 |
07/09/18 | Đài Bắc - Trung Quốc | 2-0 | Malaysia | 1 - 0 |
27/03/18 | Li Băng | 2-1 | Malaysia | 1 - 0 |
10/11/17 | Triều Tiên | 4-1 | Malaysia | 2 - 0 |
10/10/17 | Hong Kong | 2-0 | Malaysia1 | 1 - 0 |
22/03/17 | Philippines | 0-0 | Malaysia | 0 - 0 |
26/11/16 | Myanmar | 1-0 | Malaysia | 0 - 0 |
07/10/16 | Singapore | 0-0 | Malaysia | 0 - 0 |
Thống kê Malaysia (SÂN KHÁCH): TTTBBBBHBH
Bảng A | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm | Phong độ |
1 | Malaysia | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | TT |
2 | Myanmar | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 3 | T |
3 | Việt Nam | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
4 | Campuchia | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 | BB |
5 | Lào | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 6 | -5 | 0 | BB |
hung yen- Thành viên cộng đồng (Thành viên MXH Bongdanet)
XH Cầu thủ Bàn thắng Điểm
1 Lionel Messi 22 44
2 Kylian Mbappé 19 38
3 Cristiano Ronaldo 19 38
4 Edinson Cavani 17 34
5 Mohamed Salah 17 34
6 Krzysztof Piatek 17 34
7 Sergio Agüero 17 34
8 Fabio Quagliarella 16 32
9 Nicolas Pépé 16 32
10 Mbaye Diagne 21 32
GIẢI BÓNG ĐÁ SẮP TỚI
Asian Cup 2019 (6/1-1/2) U22 Đông Nam Á (17/2-26/2) VL U23 Châu Á Bảng K (22/3) Siêu Cúp Đông Á 2019 (6/2019) VL World Cup 2022 KV Châu ÁNgày 15/12/2018
Ngày 11/12/2018
Ngày 06/12/2018
Ngày 05/12/2018
Ngày 02/12/2018
Ngày 01/12/2018
Ngày 25/11/2018
Ngày 24/11/2018
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ 0 1727
2 Pháp 0 1726
3 Brazil 0 1676
4 Croatia 0 1634
5 Anh 0 1631
6 Bồ Đào Nha 0 1614
7 Uruguay 0 1609
8 Thụy Sĩ 0 1599
9 Tây Ban Nha 0 1591
10 Đan Mạch 0 1589
99 Việt Nam -2 1227
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ 9 2123
2 Đức -3 2057
3 Pháp 13 2046
4 Anh -13 2021
5 Canada -8 2006
6 Úc -13 1999
7 Hà Lan 24 1987
8 Nhật Bản 3 1984
9 Thụy Điển 12 1976
10 Brazil -9 1964
35 Việt Nam 0 1638