Nhận định Slovakia vs Ukraine, 02h45 ngày 17/11 (UEFA Nations League)
Nhận định bóng đá Slovakia vs Ukraine: Bảng A, Nhóm 2 - UEFA Nations League

+ Thông tin tỷ lệ:
TLCA: 0:1/4
TL O/U: 2
+ Key Tip: Ukraine bất bại 5/6 trận sân khách vừa qua.
Slovakia bỏ lỡ World Cup ở Nga vào mùa hè vừa qua nên họ hy vọng có thể cải thiện mọi thứ ở giải đấu Nations League này, nơi mà họ nằm cùng bảng A với Czech và Ukraine ở nhóm 2. Tuy nhiên, kết quả thi đấu của họ có vẻ không mấy sáng sủa, đội bóng của Pavel Hapal đã thua chính đối thủ của họ trong trận đấu này và cũng thua trước Czech.
Sở hữu một đội hình ở lứa tuổi chín của sự nghiệp thế nhưng Slovakia thiếu hẳn người tiếp lửa mà M. Hamsik đang dần để lại trong sự nhạt nhòa. Tính từ đầu tháng 6 trở lại đây, Slovakia mới thắng 1 trận, còn lại hòa 2, thua 3. Trước khi bước vào trận đấu này, Slovakia cũng đã có màn thử lửa khác với Thụy Điển trong một trận giao hữu nhưng cũng chỉ thi về kết quả hòa.
Xem thêm: Nhận định bóng đá hôm nay
Dĩ nhiên, thành tích kèo của đội bóng thuộc Tiệp Khắc cũ không lấy gì làm khả quan, thể hiện qua việc thua 4/5 trận vừa qua. Phía đối diện, Ukraine đang có mạch 7 trận toàn thắng theo châu Á, gồm 1 trận được chấp 0:1/4. Trên sân khách, họ bất bại 5/6 trận vừa qua.
Sau 3 lượt trận tại bảng A nhóm 2, Ukraine giành được 9 điểm, ghi được 4 bàn và chỉ 1 lần vào lưới nhặt bóng. Rõ ràng họ đang chiếm lợi thế quá lớn ở bảng đấu này so với Slovakia và CH Séc. Trong 5 lần đụng độ gần nhất giữa đôi bên, đội tuyển Ukraine cũng là những người chiếm lợi thế với 3 chiến thắng, 1 trận hòa và chỉ thua 1 trận. Tin rằng, đội khách sẽ có ít nhất 1 điểm.
Đội hình dự kiến
Slovakia: M. Dabravka, M. Skrtel, T. Hubocan, P. Pekarik, M. Skriniar, M. Hamsik, A. Rusnaik, S. Lobotka, O. Duda, A. Nemec, V. Weiss
Ukraine: Pyatov, M. Burda, S. Krivtsov, Y. Rakitskiy, B. Butko, S. Sydorchuk, E. Makarenko, T. Stepanenko, Y. Konoplyanka, A. Kravets, A. Yarmolenko
Dự đoán kết quả Slovakia vs Ukraine: 0-1
Kết quả đối đầu Slovakia vs Ukraine
Thời gian | FT | Hiệp 1 | ||
09/09/18 | Ukraine | 1-0 | Slovakia | 0 - 0 |
11/11/17 | Ukraine | 2-1 | Slovakia | 1 - 1 |
09/09/15 | Slovakia | 0-0 | Ukraine | 0 - 0 |
09/09/14 | Ukraine | 0-1 | Slovakia | 0 - 1 |
Phong độ đối đầu của Slovakia: BBHT
Phong độ Slovakia gần đây (cả sân nhà & sân khách)
Thời gian | FT | Hiệp 1 | ||
17/10/18 | Thụy Điển | 1-1 | Slovakia | 0 - 0 |
13/10/18 | Slovakia | 1-2 | CH Séc | 0 - 0 |
09/09/18 | Ukraine | 1-0 | Slovakia | 0 - 0 |
05/06/18 | Slovakia | 1-2 | Morocco | 0 - 0 |
01/06/18 | Slovakia | 1-1 | Hà Lan | 1 - 0 |
25/03/18 | Thái Lan | 2-3 | Slovakia | 1 - 2 |
22/03/18 | Slovakia | 2-1 | United Arab Emirates | 2 - 0 |
15/11/17 | Slovakia | 1-0 | Nauy | 0 - 0 |
11/11/17 | Ukraine | 2-1 | Slovakia | 1 - 1 |
08/10/17 | Slovakia | 3-0 | Malta | 1 - 0 |
Thống kê Slovakia: HBBBHTTTBT
Phong độ Slovakia gần đây (chỉ trên sân nhà)
Thời gian | FT | Hiệp 1 | ||
13/10/18 | Slovakia | 1-2 | CH Séc | 0 - 0 |
05/06/18 | Slovakia | 1-2 | Morocco | 0 - 0 |
01/06/18 | Slovakia | 1-1 | Hà Lan | 1 - 0 |
22/03/18 | Slovakia | 2-1 | United Arab Emirates | 2 - 0 |
15/11/17 | Slovakia | 1-0 | Nauy | 0 - 0 |
08/10/17 | Slovakia | 3-0 | Malta | 1 - 0 |
02/09/17 | Slovakia | 1-0 | Slovenia | 0 - 0 |
08/01/17 | Slovakia | 1-3 | Uganda | 0 - 2 |
12/11/16 | Slovakia | 4-0 | Lithuania | 3 - 0 |
12/10/16 | Slovakia | 3-0 | Scotland | 1 - 0 |
Thống kê Slovakia (SÂN NHÀ): BBHTTTTBTT
Phong độ Ukraine gần đây (cả sân nhà & sân khách)
Thời gian | FT | Hiệp 1 | ||
17/10/18 | Ukraine | 1-0 | CH Séc | 1 - 0 |
11/10/18 | Italia | 1-1 | Ukraine | 0 - 0 |
09/09/18 | Ukraine | 1-0 | Slovakia | 0 - 0 |
07/09/18 | CH Séc | 1-2 | Ukraine | 1 - 1 |
03/06/18 | Albania | 1-4 | Ukraine | 0 - 3 |
01/06/18 | Morocco | 0-0 | Ukraine | 0 - 0 |
27/03/18 | Nhật Bản | 1-2 | Ukraine | 1 - 1 |
24/03/18 | Ukraine | 1-1 | Ả-rập Xê-út | 1 - 1 |
11/11/17 | Ukraine | 2-1 | Slovakia | 1 - 1 |
10/10/17 | Ukraine | 0-2 | Croatia | 0 - 0 |
Thống kê Ukraine: THTTTHTHTB
Phong độ Ukraine gần đây (chỉ trên sân khách)
Thời gian | FT | Hiệp 1 | ||
11/10/18 | Italia | 1-1 | Ukraine | 0 - 0 |
07/09/18 | CH Séc | 1-2 | Ukraine | 1 - 1 |
03/06/18 | Albania | 1-4 | Ukraine | 0 - 3 |
01/06/18 | Morocco | 0-0 | Ukraine | 0 - 0 |
27/03/18 | Nhật Bản | 1-2 | Ukraine | 1 - 1 |
07/10/17 | Kosovo | 0-2 | Ukraine | 0 - 0 |
06/09/17 | Iceland | 2-0 | Ukraine | 0 - 0 |
11/06/17 | Phần Lan | 1-2 | Ukraine | 0 - 0 |
25/03/17 | Croatia | 1-0 | Ukraine | 1 - 0 |
07/10/16 | Thổ Nhĩ Kỳ | 2-2 | Ukraine | 1 - 2 |
Thống kê Ukraine (SÂN KHÁCH): HTTHTTBTBH
Kèo bóng đá UEFA Nations League trực tuyến
Thời gian | Trận đấu | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
16/11 02:45 |
Bỉ Iceland Hòa |
2-2.5 |
0.87 1.03 |
3-3.5 u |
0.89 0.99 |
1.13 19.50 8.70 |
16/11 02:45 |
Croatia Tây Ban Nha Hòa |
0.5 |
0.95 0.95 |
2-2.5 u |
0.85 1.03 |
4.05 1.95 3.40 |
16/11 02:45 |
Áo Bosnia Herzegovina Hòa |
0.5 |
1.01 0.89 |
2-2.5 u |
1.07 0.81 |
2.01 4.05 3.30 |
16/11 02:45 |
Hungary Estonia Hòa |
1-1.5 |
0.88 1.02 |
2-2.5 u |
0.87 1.01 |
1.36 9.40 4.70 |
16/11 02:45 |
Hy Lạp Phần Lan Hòa |
0.5 |
1.09 0.81 |
1.5-2 u |
0.82 1.06 |
2.09 4.20 3.00 |
16/11 02:45 |
Andorra Georgia Hòa |
1-1.5 |
1.00 0.88 |
2 u |
0.93 0.93 |
12.50 1.33 4.50 |
16/11 02:45 |
Luxembourg Belarus Hòa |
0-0.5 |
0.84 1.04 |
2 u |
1.00 0.86 |
3.25 2.35 3.15 |
16/11 02:45 |
San Marino Moldova Hòa |
2 |
0.83 1.05 |
2.5 u |
0.89 0.97 |
19.00 1.17 6.80 |
17/11 02:45 |
Hà Lan Pháp Hòa |
0-0.5 |
0.89 1.01 |
2.5-3 u |
1.05 0.83 |
3.05 2.29 3.45 |
17/11 02:45 |
Slovakia Ukraine Hòa |
0-0.5 |
0.93 0.97 |
2 u |
0.91 0.97 |
2.21 3.60 3.10 |
17/11 02:45 |
Wales Đan Mạch Hòa |
0 |
1.01 0.89 |
2 u |
0.94 0.94 |
2.86 2.70 3.05 |
17/11 02:45 |
Đảo Sip Bulgaria Hòa |
0-0.5 |
0.82 1.08 |
2-2.5 u |
1.06 0.82 |
3.20 2.40 3.10 |
17/11 02:45 |
Slovenia Nauy Hòa |
0-0.5 |
0.98 0.92 |
2 u |
1.04 0.84 |
3.45 2.23 3.20 |
17/11 02:45 |
Gibraltar Armenia Hòa |
1.5 |
1.04 0.84 |
2.5-3 u |
0.96 0.90 |
12.00 1.24 5.50 |
17/11 02:45 |
Liechtenstein Macedonia Hòa |
1.5-2 |
0.91 0.97 |
2.5-3 u |
0.85 1.01 |
11.50 1.23 5.90 |
17/11 21:00 |
Serbia Montenegro Hòa |
1-1.5 |
1.00 0.90 |
2-2.5 u |
0.85 1.03 |
1.41 8.80 4.40 |
18/11 00:00 |
Thổ Nhĩ Kỳ Thụy Điển Hòa |
0-0.5 |
1.04 0.86 |
2-2.5 u |
1.03 0.85 |
2.35 3.25 3.15 |
18/11 00:00 |
Azerbaijan Đảo Faroe Hòa |
0.5-1 |
0.82 1.06 |
2-2.5 u |
1.03 0.83 |
1.63 5.50 3.60 |
18/11 00:00 |
Malta Kosovo Hòa |
1 |
1.03 0.85 |
2-2.5 u |
0.95 0.91 |
7.20 1.46 4.00 |
18/11 02:45 |
Italia Bồ Đào Nha Hòa |
0-0.5 |
0.91 0.99 |
2 u |
0.79 1.09 |
2.25 3.40 3.20 |
Kết quả bóng đá UEFA Nations League trực tuyến
Thời gian | FT | HT | |||
17/10 01:45 | Pháp | 2-1 | Đức | (0-1) | |
Xem trực tiếp trên BDTV | |||||
17/10 01:45 | Ukraine | 1-0 | CH Séc | (1-0) | |
17/10 01:45 | CH Ailen | 0-1 | Wales | (0-0) | |
Xem trực tiếp trên Tin tức Thể Thao HD | |||||
17/10 01:45 | 1Slovenia | 1-1 | Đảo Sip2 | (0-1) | |
17/10 01:45 | Nauy | 1-0 | Bulgaria | (1-0) | |
17/10 01:45 | Latvia | 0-3 | Georgia | (0-2) | |
17/10 01:45 | Gibraltar | 2-1 | Liechtenstein | (0-1) | |
16/10 23:00 | Armenia | 4-0 | Macedonia1 | (1-0) | |
16/10 21:00 | Kazakhstan | 4-0 | Andorra1 | (2-0) | |
Xem trực tiếp trên BDTV | |||||
16/10 01:45 | Iceland | 1-2 | Thụy Sĩ | (0-0) | |
Xem trực tiếp trên K+PC | |||||
16/10 01:45 | Tây Ban Nha | 2-3 | Anh | (0-3) | |
16/10 01:45 | Bosnia Herzegovina | 2-0 | Bắc Ailen | (1-0) | |
16/10 01:45 | Phần Lan | 2-0 | Hy Lạp | (0-0) | |
16/10 01:45 | Estonia | 3-3 | Hungary | (1-1) | |
Xem trực tiếp trên TTTV | |||||
16/10 01:45 | Luxembourg | 3-0 | San Marino1 | (1-0) | |
16/10 01:45 | Belarus | 0-0 | Moldova | (0-0) | |
15/10 01:45 | Ba Lan | 0-1 | Italia | (0-0) | |
15/10 01:45 | Israel | 2-0 | Albania | (1-0) | |
Xem trực tiếp trên TTTV | |||||
15/10 01:45 | Lithuania | 1-4 | Montenegro | (0-3) | |
Xem trực tiếp trên Tin tức Thể Thao HD | |||||
14/10 23:00 | Nga | 2-0 | Thổ Nhĩ Kỳ | (1-0) |
Bảng A | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm | Phong độ |
1 | Ukraine | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 9 | TTT |
2 | CH Séc | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 3 | BTB |
3 | Slovakia | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | BB |
Hoàng Tài (Thành viên MXH Bongdanet)
XH Cầu thủ Bàn thắng Điểm
1 Lionel Messi 22 44
2 Kylian Mbappé 19 38
3 Cristiano Ronaldo 19 38
4 Edinson Cavani 17 34
5 Mohamed Salah 17 34
6 Krzysztof Piatek 17 34
7 Sergio Agüero 17 34
8 Fabio Quagliarella 16 32
9 Nicolas Pépé 16 32
10 Mbaye Diagne 21 32
GIẢI BÓNG ĐÁ SẮP TỚI
Asian Cup 2019 (6/1-1/2) U22 Đông Nam Á (17/2-26/2) VL U23 Châu Á Bảng K (22/3) Siêu Cúp Đông Á 2019 (6/2019) VL World Cup 2022 KV Châu ÁXH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ 0 1727
2 Pháp 0 1726
3 Brazil 0 1676
4 Croatia 0 1634
5 Anh 0 1631
6 Bồ Đào Nha 0 1614
7 Uruguay 0 1609
8 Thụy Sĩ 0 1599
9 Tây Ban Nha 0 1591
10 Đan Mạch 0 1589
99 Việt Nam -2 1227
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ 9 2123
2 Đức -3 2057
3 Pháp 13 2046
4 Anh -13 2021
5 Canada -8 2006
6 Úc -13 1999
7 Hà Lan 24 1987
8 Nhật Bản 3 1984
9 Thụy Điển 12 1976
10 Brazil -9 1964
35 Việt Nam 0 1638