Top ghi bàn Argentina 2018/2019 - Vua phá lưới bóng đá Argentina
Bongdanet.vn cập nhật top ghi bàn, vua phá lưới và danh sách những cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất ngay sau vòng đấu kết thúc các giải đấu bóng đá của Anh, danh sách ghi bàn NGOẠI HẠNG ANH, Hạng nhất Anh mùa bóng 2016 - 2017 NHANH & CHÍNH XÁC nhất
Ngoài ra, bongdanet.vn liên tục cập nhật thông tin mới nhất trong cuộc đua tới danh hiệu chiếc giày vàng Châu Âu, thông tin và danh sách vua phá lưới các giải bóng đá Châu Âu: Cúp C1, C2, Đức, Pháp, Ý, TBN; các giải bóng đá Châu Á nổi bật như: Nhật Bản, Hàn Quốc và cả giải bóng đá V-League ở Việt Nam theo từng mùa bóng.
Qua việc thống kê chỉ số ghi bàn, kiến tạo và thẻ phạt của những cầu thủ Brazil, Argentina, Nhật Bản, Hàn Quốc có thể giúp các nhà tuyển trạch và môi giới cầu thủ dễ dàng đánh giá tiềm năng ngôi sao của cầu thủ ở những khu vực Nam Mỹ và Châu Á để có thể chuyển nhượng được những bản hợp đồng chất lượng & hiệu quả.
Điểm đánh giá không phải là chỉ số chính thức đánh giá khả năng ghi bàn, chỉ là một chỉ số tham khảo để đánh giá mức độ quan trọng của bàn thắng cầu thủ ghi được.
Top ghi bàn Argentina mùa 2018/2019
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải Argentina (top ghi bàn bóng đá Argentina) mùa 2018/2019Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty | Số lần mở tỷ số | Điểm ĐG |
L. López | Racing Club | 15 | 5 | 7 | 20.5 |
E. Gigliotti | Independiente | 12 | 0 | 5 | 17 |
L. Rodríguez | Colón | 10 | 5 | 4 | 12.5 |
F. González | Tigre | 8 | 0 | 5 | 13 |
S. García | Godoy Cruz | 7 | 3 | 4 | 10.1 |
M. Rojas | Defensa y Justicia | 7 | 0 | 6 | 13 |
G. Ávalos | Patronato | 6 | 1 | 3 | 8.7 |
F. Barcelo | Patronato | 6 | 1 | 3 | 8.7 |
C. Chávez | Aldosivi | 6 | 1 | 3 | 8.7 |
D. Cvitanich | Racing Club | 6 | 2 | 4 | 9.4 |
L. Gamba | Huracán | 6 | 2 | 4 | 9.4 |
N. Blandi | San Lorenzo | 5 | 0 | 4 | 9 |
N. Bustos | Talleres de Córdoba | 5 | 0 | 3 | 8 |
J. Dátolo | Banfield | 5 | 2 | 2 | 6.4 |
N. Fernández | Defensa y Justicia | 5 | 0 | 3 | 8 |
Top ghi bàn Argentina mùa 2017/2018
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải Argentina (top ghi bàn bóng đá Argentina) mùa 2017/2018Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty | Số lần mở tỷ số | Điểm ĐG |
S. García | Godoy Cruz | 17 | 2 | 4 | 20.4 |
Lautaro Martínez | Racing Club | 13 | 0 | 7 | 20 |
S. Ribas | Patronato | 13 | 1 | 7 | 19.7 |
F. Soldano | Unión Santa Fe | 11 | 2 | 7 | 17.4 |
R. Ábila | Boca Juniors | 10 | 0 | 5 | 15 |
J. Correa | Colón | 10 | 0 | 4 | 14 |
F. Márquez | Defensa y Justicia | 10 | 0 | 6 | 16 |
I. Scocco | River Plate | 10 | 3 | 5 | 14.1 |
D. Benedetto | Boca Juniors | 9 | 2 | 4 | 12.4 |
N. Blandi | San Lorenzo | 9 | 1 | 5 | 13.7 |
D. Cvitanich | Banfield | 9 | 4 | 6 | 13.8 |
I. Pussetto | Huracán | 9 | 1 | 6 | 14.7 |
N. Fernández | Defensa y Justicia | 8 | 0 | 3 | 11 |
C. Lema | Belgrano | 8 | 2 | 5 | 12.4 |
M. Zárate | Vélez Sarsfield | 8 | 1 | 6 | 13.7 |
Top ghi bàn Argentina mùa 2016/2017
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải Argentina (top ghi bàn bóng đá Argentina) mùa 2016/2017Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty | Số lần mở tỷ số | Điểm ĐG |
D. Benedetto | Boca Juniors | 21 | 1 | 13 | 33.7 |
S. Driussi | River Plate | 17 | 2 | 12 | 28.4 |
J. Sand | Lanús | 15 | 6 | 9 | 22.2 |
M. Pavone | Vélez Sarsfield | 13 | 3 | 6 | 18.1 |
L. Alario | River Plate | 12 | 3 | 6 | 17.1 |
C. Luna | Tigre | 12 | 5 | 8 | 18.5 |
I. Scocco | Newell's Old Boys | 12 | 3 | 7 | 18.1 |
N. Blandi | San Lorenzo | 11 | 2 | 5 | 15.4 |
E. Rigoni | Independiente | 11 | 0 | 7 | 18 |
F. Zampedri | Atlético Tucumán | 11 | 0 | 9 | 20 |
G. Bou | Racing Club | 10 | 2 | 3 | 12.4 |
F. Coniglio | Olimpo | 10 | 1 | 5 | 14.7 |
M. Acuña | Racing Club | 9 | 0 | 5 | 14 |
M. Cauteruccio | San Lorenzo | 9 | 0 | 5 | 14 |
J. Correa | Godoy Cruz | 9 | 1 | 5 | 13.7 |
Top ghi bàn Argentina mùa 2016
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải Argentina (top ghi bàn bóng đá Argentina) mùa 2016Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty | Số lần mở tỷ số | Điểm ĐG |
J. Sand | Lanús | 14 | 5 | 4 | 16.5 |
R. Ábila | Huracán | 11 | 0 | 2 | 13 |
F. Bordagaray | Def y Justicia | 9 | 2 | 3 | 11.4 |
S. García | Godoy Cruz | 9 | 1 | 5 | 13.7 |
N. Blandi | San Lorenzo | 8 | 0 | 6 | 14 |
J. Toledo | San Martín SJ | 8 | 0 | 3 | 11 |
W. Bou | Gimn La Plata | 7 | 0 | 3 | 10 |
C. Menéndez | Tucumán | 7 | 0 | 3 | 10 |
E. Rescaldani | Quilmes | 7 | 3 | 4 | 10.1 |
C. Riaño | Unión SF | 7 | 0 | 3 | 10 |
M. Rubén | Rosario | 7 | 2 | 4 | 10.4 |
A. Ruiz | Colón | 7 | 1 | 3 | 9.7 |
L. Alario | River Plate | 6 | 1 | 5 | 10.7 |
J. Ayoví | Godoy Cruz | 6 | 1 | 2 | 7.7 |
E. Denning | San Martín SJ | 6 | 0 | 4 | 10 |
Top ghi bàn Argentina mùa 2015
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải Argentina (top ghi bàn bóng đá Argentina) mùa 2015Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty | Số lần mở tỷ số | Điểm ĐG |
M. Rubén | Rosario | 21 | 5 | 14 | 33.5 |
L. Fernández | Godoy Cruz | 15 | 4 | 10 | 23.8 |
C. Bieler | Quilmes | 14 | 7 | 8 | 19.9 |
F. Cavenaghi | River Plate | 11 | 0 | 4 | 15 |
A. Gagliardi | Nueva Chicago | 11 | 1 | 4 | 14.7 |
J. Calleri | Boca | 10 | 0 | 3 | 13 |
M. Cauteruccio | San Lorenzo | 10 | 0 | 5 | 15 |
M. Rodríguez | NOB | 10 | 2 | 8 | 17.4 |
R. Ábila | Huracán | 9 | 0 | 5 | 14 |
L. Albertengo | Independiente | 9 | 0 | 6 | 15 |
I. Fernández | Gimn La Plata | 9 | 0 | 4 | 13 |
M. Larrondo | Rosario | 9 | 1 | 3 | 11.7 |
V. Malcorra | Unión SF | 9 | 3 | 6 | 14.1 |
J. Sand | Aldosivi | 9 | 0 | 5 | 14 |
E. Triverio | Unión SF | 9 | 2 | 5 | 13.4 |
Top ghi bàn Argentina mùa 2014
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải Argentina (top ghi bàn bóng đá Argentina) mùa 2014Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty | Số lần mở tỷ số | Điểm ĐG |
L. Pratto | Vélez | 11 | 1 | 8 | 18.7 |
M. Rodríguez | NOB | 11 | 2 | 7 | 17.4 |
S. Romero | Lanús | 11 | 2 | 9 | 19.4 |
G. Bou | Racing | 10 | 0 | 5 | 15 |
T. Gutiérrez | River Plate | 10 | 0 | 3 | 13 |
F. Mancuello | Independiente | 10 | 0 | 6 | 16 |
B. Alemán | Arsenal | 9 | 0 | 8 | 17 |
J. Ayoví | Godoy Cruz | 9 | 0 | 4 | 13 |
J. Furch | Belgrano | 8 | 0 | 4 | 12 |
C. Luna | Tigre | 7 | 3 | 4 | 10.1 |
R. Ramírez | Godoy Cruz | 7 | 2 | 3 | 9.4 |
P. Vegetti | Gimn La Plata | 7 | 0 | 4 | 11 |
E. Zelaya | Arsenal | 7 | 0 | 3 | 10 |
J. Calleri | Boca | 6 | 0 | 3 | 9 |
D. Milito | Racing | 6 | 1 | 3 | 8.7 |
Top ghi bàn Argentina mùa 2013/2014
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải Argentina (top ghi bàn bóng đá Argentina) mùa 2013/2014Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty | Số lần mở tỷ số | Điểm ĐG |
M. Matos | All Boys | 9 | 2 | 5 | 13.4 |
C. Pereyra | Belgrano | 9 | 1 | 6 | 14.7 |
E. Gigliotti | Boca | 8 | 0 | 6 | 14 |
I. Piatti | San Lorenzo | 8 | 1 | 5 | 12.7 |
D. Vera | Rafaela | 8 | 4 | 4 | 10.8 |
L. Pratto | Vélez | 7 | 3 | 3 | 9.1 |
S. Silva | Lanús | 7 | 0 | 3 | 10 |
H. Boyero | Arg Juniors | 6 | 0 | 4 | 10 |
J. Furch | Arsenal | 6 | 1 | 4 | 9.7 |
F. Pereyra | Gimn La Plata | 6 | 0 | 4 | 10 |
M. Rodríguez | NOB | 6 | 1 | 4 | 9.7 |
S. Abreu | Rosario | 5 | 3 | 5 | 9.1 |
L. Albertengo | Rafaela | 5 | 0 | 5 | 10 |
R. Cáseres | Vélez | 5 | 0 | 1 | 6 |
M. Cauteruccio | San Lorenzo | 5 | 0 | 3 | 8 |
Top ghi bàn Argentina mùa 2012/2013
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải Argentina (top ghi bàn bóng đá Argentina) mùa 2012/2013Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty | Số lần mở tỷ số | Điểm ĐG |
F. Ferreyra | Vélez | 13 | 1 | 6 | 18.7 |
I. Scocco | NOB | 13 | 2 | 5 | 17.4 |
E. Gigliotti | Colón | 10 | 0 | 6 | 16 |
M. Cauteruccio | Quilmes | 7 | 0 | 6 | 13 |
L. Pratto | Vélez | 7 | 0 | 3 | 10 |
D. Stracqualursi | San Lorenzo | 7 | 2 | 5 | 11.4 |
I. Borghello | All Boys | 6 | 0 | 5 | 11 |
R. Mora | River Plate | 6 | 0 | 2 | 8 |
H. Osorio | San Martín SJ | 6 | 0 | 2 | 8 |
S. Silva | Boca | 6 | 1 | 4 | 9.7 |
D. Zapata | Estudiantes | 6 | 1 | 4 | 9.7 |
C. Carignano | Rafaela | 5 | 2 | 3 | 7.4 |
E. Farías | Independiente | 5 | 0 | 3 | 8 |
Rogelio Funes Mori | River Plate | 5 | 0 | 1 | 6 |
M. Matos | All Boys | 5 | 1 | 3 | 7.7 |
Top ghi bàn Argentina mùa 2011/2012
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải Argentina (top ghi bàn bóng đá Argentina) mùa 2011/2012Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty | Số lần mở tỷ số | Điểm ĐG |
R. Ramírez | Godoy Cruz | 12 | 0 | 6 | 18 |
M. Matos | All Boys | 7 | 0 | 6 | 13 |
C. Pereyra | Belgrano | 7 | 0 | 4 | 11 |
S. Salcedo | Arg Juniors | 7 | 1 | 4 | 10.7 |
N. Castro | Rafaela | 6 | 2 | 5 | 10.4 |
F. Ferreyra | Banfield | 6 | 0 | 3 | 9 |
D. Gandín | Rafaela | 6 | 3 | 4 | 9.1 |
T. Gutiérrez | Racing | 6 | 1 | 5 | 10.7 |
M. Rolle | Olimpo | 6 | 0 | 5 | 11 |
M. Boselli | Estudiantes | 5 | 0 | 2 | 7 |
D. Cvitanich | Boca | 5 | 0 | 4 | 9 |
G. Fernández | Estudiantes | 5 | 0 | 3 | 8 |
G. Franco | Vélez | 5 | 0 | 3 | 8 |
E. Fuertes | Colón | 5 | 1 | 3 | 7.7 |
F. Higuaín | Colón | 5 | 0 | 4 | 9 |
Top ghi bàn Argentina mùa 2010/2011
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải Argentina (top ghi bàn bóng đá Argentina) mùa 2010/2011Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty | Số lần mở tỷ số | Điểm ĐG |
S. Silva | Vélez | 11 | 3 | 6 | 16.1 |
D. Stracqualursi | Tigre | 11 | 1 | 7 | 17.7 |
J. Martínez | Vélez | 10 | 1 | 4 | 13.7 |
M. Matos | All Boys | 8 | 4 | 6 | 12.8 |
M. Palermo | Boca | 8 | 0 | 4 | 12 |
D. Ramírez | Godoy Cruz | 8 | 0 | 5 | 13 |
I. Óbolo | Arsenal | 7 | 0 | 6 | 13 |
J. Castillo | Godoy Cruz | 6 | 0 | 5 | 11 |
G. Fernández | Estudiantes | 6 | 2 | 5 | 10.4 |
Gabriel Hauche | Racing | 6 | 0 | 5 | 11 |
J. Cristaldo | Vélez | 5 | 0 | 1 | 6 |
E. Fuertes | Colón | 5 | 0 | 5 | 10 |
L. Leguizamón | Arsenal | 5 | 1 | 3 | 7.7 |
J. Morales | Quilmes | 5 | 0 | 4 | 9 |
G. Moreno | Racing | 5 | 1 | 2 | 6.7 |
Top ghi bàn Argentina mùa 2009/2010
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải Argentina (top ghi bàn bóng đá Argentina) mùa 2009/2010Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty | Số lần mở tỷ số | Điểm ĐG |
S. Silva | Banfield | 14 | 3 | 12 | 25.1 |
F. Nieto | Colón | 12 | 1 | 8 | 19.7 |
J. Boghossian | NOB | 11 | 0 | 6 | 17 |
D. Gandín | Independiente | 10 | 1 | 8 | 17.7 |
Gabriel Hauche | Arg Juniors | 10 | 0 | 5 | 15 |
M. Boselli | Estudiantes | 9 | 2 | 5 | 13.4 |
D. Buonanotte | River Plate | 8 | 1 | 5 | 12.7 |
E. Fuertes | Colón | 6 | 3 | 2 | 7.1 |
F. Jara | Arsenal | 6 | 0 | 5 | 11 |
M. Palermo | Boca | 6 | 1 | 3 | 8.7 |
F. Parra | Chacarita | 6 | 1 | 2 | 7.7 |
L. Rodríguez | Tucumán | 6 | 2 | 4 | 9.4 |
S. Salcedo | Lanús | 6 | 3 | 2 | 7.1 |
J. Cristaldo | Vélez | 5 | 0 | 3 | 8 |
F. Escobar | Tucumán | 5 | 0 | 2 | 7 |
Top ghi bàn Argentina mùa 2008/2009
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải Argentina (top ghi bàn bóng đá Argentina) mùa 2008/2009Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty | Số lần mở tỷ số | Điểm ĐG |
J. Sand | Lanús | 15 | 3 | 4 | 18.1 |
M. Morel | Tigre | 13 | 1 | 6 | 18.7 |
E. Fuertes | Colón | 11 | 1 | 7 | 17.7 |
M. Boselli | Estudiantes | 8 | 0 | 5 | 13 |
A. Gómez | Arsenal | 8 | 0 | 2 | 10 |
P. Barrientos | San Lorenzo | 7 | 0 | 2 | 9 |
C. Luna | Tigre | 7 | 0 | 5 | 12 |
L. Núñez | Independiente | 7 | 0 | 4 | 11 |
R. Ramírez | Colón | 7 | 0 | 2 | 9 |
L. Viatri | Boca | 7 | 0 | 5 | 12 |
G. Bergessio | San Lorenzo | 6 | 0 | 4 | 10 |
L. Caruso | Godoy Cruz | 6 | 0 | 5 | 11 |
A. Silvera | San Lorenzo | 6 | 0 | 4 | 10 |
M. Aguirre | Godoy Cruz | 5 | 0 | 3 | 8 |
N. Bertolo | Banfield | 5 | 0 | 4 | 9 |
Top ghi bàn Argentina mùa 2007/2008
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải Argentina (top ghi bàn bóng đá Argentina) mùa 2007/2008Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty | Số lần mở tỷ số | Điểm ĐG |
G. Denis | Independiente | 18 | 1 | 7 | 24.7 |
J. Sand | Lanús | 15 | 5 | 11 | 24.5 |
M. Palermo | Boca | 13 | 2 | 7 | 19.4 |
L. Lázzaro | Tigre | 10 | 1 | 6 | 15.7 |
A. Silvera | San Lorenzo | 9 | 0 | 5 | 14 |
J. Vizcarra | Rosario | 9 | 0 | 5 | 14 |
F. Sava | Racing | 8 | 1 | 7 | 14.7 |
L. Tonelotto | San Martín SJ | 8 | 0 | 6 | 14 |
N. Ayala | Tigre | 7 | 0 | 3 | 10 |
F. Belluschi | River Plate | 7 | 0 | 3 | 10 |
Á. Pereira | Arg Juniors | 7 | 0 | 4 | 11 |
J. Calderón | Arsenal | 6 | 2 | 4 | 9.4 |
D. Cvitanich | Banfield | 6 | 0 | 4 | 10 |
D. Gandín | Colón | 6 | 2 | 5 | 10.4 |
P. Ledesma | Boca | 6 | 2 | 3 | 8.4 |
XH Cầu thủ Bàn thắng Điểm
1 Lionel Messi 22 44
2 Kylian Mbappé 19 38
3 Cristiano Ronaldo 19 38
4 Edinson Cavani 17 34
5 Mohamed Salah 17 34
6 Krzysztof Piatek 17 34
7 Sergio Agüero 17 34
8 Fabio Quagliarella 16 32
9 Nicolas Pépé 16 32
10 Mbaye Diagne 21 32
GIẢI BÓNG ĐÁ SẮP TỚI
Asian Cup 2019 (6/1-1/2) U22 Đông Nam Á (17/2-26/2) VL U23 Châu Á Bảng K (22/3) Siêu Cúp Đông Á 2019 (6/2019) VL World Cup 2022 KV Châu ÁBảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp Châu Á (Asian Cup)
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ 0 1727
2 Pháp 0 1726
3 Brazil 0 1676
4 Croatia 0 1634
5 Anh 0 1631
6 Bồ Đào Nha 0 1614
7 Uruguay 0 1609
8 Thụy Sĩ 0 1599
9 Tây Ban Nha 0 1591
10 Đan Mạch 0 1589
99 Việt Nam -2 1227
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ 9 2123
2 Đức -3 2057
3 Pháp 13 2046
4 Anh -13 2021
5 Canada -8 2006
6 Úc -13 1999
7 Hà Lan 24 1987
8 Nhật Bản 3 1984
9 Thụy Điển 12 1976
10 Brazil -9 1964
35 Việt Nam 0 1638