Top ghi bàn Nhật Bản 2018 - Vua phá lưới bóng đá Nhật Bản
Bongdanet.vn cập nhật top ghi bàn, vua phá lưới và danh sách những cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất ngay sau vòng đấu kết thúc các giải đấu bóng đá của Anh, danh sách ghi bàn NGOẠI HẠNG ANH, Hạng nhất Anh mùa bóng 2016 - 2017 NHANH & CHÍNH XÁC nhất
Ngoài ra, bongdanet.vn liên tục cập nhật thông tin mới nhất trong cuộc đua tới danh hiệu chiếc giày vàng Châu Âu, thông tin và danh sách vua phá lưới các giải bóng đá Châu Âu: Cúp C1, C2, Đức, Pháp, Ý, TBN; các giải bóng đá Châu Á nổi bật như: Nhật Bản, Hàn Quốc và cả giải bóng đá V-League ở Việt Nam theo từng mùa bóng.
Qua việc thống kê chỉ số ghi bàn, kiến tạo và thẻ phạt của những cầu thủ Brazil, Argentina, Nhật Bản, Hàn Quốc có thể giúp các nhà tuyển trạch và môi giới cầu thủ dễ dàng đánh giá tiềm năng ngôi sao của cầu thủ ở những khu vực Nam Mỹ và Châu Á để có thể chuyển nhượng được những bản hợp đồng chất lượng & hiệu quả.
Điểm đánh giá không phải là chỉ số chính thức đánh giá khả năng ghi bàn, chỉ là một chỉ số tham khảo để đánh giá mức độ quan trọng của bàn thắng cầu thủ ghi được.
Top ghi bàn Nhật Bản mùa 2018
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải Nhật Bản (top ghi bàn bóng đá Nhật Bản) mùa 2018Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty | Số lần mở tỷ số | Điểm ĐG |
Jô | Nagoya Grampus | 24 | 5 | 11 | 33.5 |
Patric | Sanfrecce Hiroshima | 20 | 2 | 12 | 31.4 |
Hwang Ui-jo | Gamba Osaka | 15 | 2 | 9 | 23.4 |
S. Koroki | Urawa Reds | 15 | 2 | 9 | 23.4 |
Y. Kobayashi | Kawasaki Frontale | 14 | 2 | 7 | 20.4 |
Hugo Vieira | Yokohama F. Marinos | 13 | 2 | 8 | 20.4 |
K. Kitagawa | Shimizu S-Pulse | 13 | 2 | 8 | 20.4 |
Diego Oliveira | Tokyo | 13 | 3 | 7 | 19.1 |
K. Tokura | Consadole Sapporo | 12 | 1 | 5 | 16.7 |
Douglas | Shimizu S-Pulse | 11 | 2 | 3 | 13.4 |
K. Kawamata | Júbilo Iwata | 11 | 2 | 8 | 18.4 |
T. Nishimura | Vegalta Sendai | 11 | 1 | 5 | 15.7 |
M. Suzuki | V-Varen Nagasaki | 11 | 2 | 6 | 16.4 |
Y. Suzuki | Kashima Antlers | 11 | 2 | 6 | 16.4 |
S. Kaneko | Shimizu S-Pulse | 10 | 0 | 4 | 14 |
Top ghi bàn Nhật Bản mùa 2017
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải Nhật Bản (top ghi bàn bóng đá Nhật Bản) mùa 2017Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty | Số lần mở tỷ số | Điểm ĐG |
Y. Kobayashi | Kawasaki Frontale | 23 | 4 | 7 | 28.8 |
K. Sugimoto | Cerezo Osaka | 22 | 2 | 12 | 33.4 |
S. Koroki | Urawa Reds | 20 | 4 | 10 | 28.8 |
K. Kawamata | Júbilo Iwata | 14 | 1 | 9 | 22.7 |
Cristiano | Kashiwa Reysol | 12 | 3 | 6 | 17.1 |
Rafael Silva | Urawa Reds | 12 | 1 | 4 | 15.7 |
M. Kanazaki | Kashima Antlers | 12 | 3 | 6 | 17.1 |
Leandro | Kashima Antlers | 11 | 0 | 6 | 17 |
H. Abe | Kawasaki Frontale | 10 | 0 | 7 | 17 |
J. Bothroyd | Consadole Sapporo | 10 | 0 | 5 | 15 |
Chong Tese | Shimizu S-Pulse | 10 | 1 | 7 | 16.7 |
Hugo Vieira | Yokohama F. Marinos | 10 | 0 | 5 | 15 |
N. Ishihara | Vegalta Sendai | 10 | 0 | 6 | 16 |
Anderson Lopes | Sanfrecce Hiroshima | 10 | 1 | 6 | 15.7 |
S. Nagasawa | Gamba Osaka | 10 | 0 | 6 | 16 |
Top ghi bàn Nhật Bản mùa 2016
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải Nhật Bản (top ghi bàn bóng đá Nhật Bản) mùa 2016Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty | Số lần mở tỷ số | Điểm ĐG |
P. Utaka | Sanfrecce Hiroshima | 13 | 2 | 8 | 20.4 |
Y. Ōkubo | Kawasaki Frontale | 11 | 4 | 5 | 14.8 |
R. Simovic | Nagoya Grampus | 9 | 1 | 9 | 17.7 |
M. Kanazaki | Kashima Antlers | 8 | 0 | 6 | 14 |
S. Koroki | Urawa Reds | 8 | 0 | 3 | 11 |
Leandro | Vissel Kobe | 8 | 0 | 3 | 11 |
Cristiano | Ventforet Kofu | 7 | 0 | 3 | 10 |
J. Bothroyd | Júbilo Iwata | 6 | 3 | 3 | 8.1 |
S. Doi | Kashima Antlers | 6 | 0 | 3 | 9 |
Y. Kobayashi | Kawasaki Frontale | 6 | 0 | 2 | 8 |
Rafael Silva | Albirex Niigata | 5 | 0 | 3 | 8 |
A. Ienaga | Omiya Ardija | 5 | 1 | 5 | 9.7 |
Caio | Kashima Antlers | 5 | 0 | 2 | 7 |
Y. Toyoda | Sagan Tosu | 5 | 1 | 4 | 8.7 |
T. Usami | Gamba Osaka | 5 | 0 | 3 | 8 |
Top ghi bàn Nhật Bản mùa 2015
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải Nhật Bản (top ghi bàn bóng đá Nhật Bản) mùa 2015Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty | Số lần mở tỷ số | Điểm ĐG |
T. Usami | Gamba | 13 | 1 | 7 | 19.7 |
Y. Toyoda | Sagan | 12 | 2 | 9 | 20.4 |
Y. Ōkubo | Kawasaki | 11 | 1 | 5 | 15.7 |
Y. Mutō | Tokyo | 10 | 3 | 3 | 12.1 |
Renatinho | Kawasaki | 8 | 0 | 2 | 10 |
Y. Muto | Urawa | 8 | 0 | 3 | 11 |
Rafael Silva | Albirex | 7 | 1 | 5 | 11.7 |
S. Koroki | Urawa | 7 | 1 | 3 | 9.7 |
G. Omae | Shimizu | 7 | 1 | 3 | 9.7 |
H. Satō | Sanfrecce | 7 | 0 | 4 | 11 |
Douglas | Sanfrecce | 6 | 1 | 2 | 7.7 |
T. Umesaki | Urawa | 6 | 0 | 3 | 9 |
Diego Souza | Montedio | 5 | 0 | 3 | 8 |
M. Kudo | Kashiwa | 5 | 0 | 2 | 7 |
Z. Ljubijankič | Urawa | 5 | 0 | 2 | 7 |
Top ghi bàn Nhật Bản mùa 2014
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải Nhật Bản (top ghi bàn bóng đá Nhật Bản) mùa 2014Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty | Số lần mở tỷ số | Điểm ĐG |
Y. Ōkubo | Kawasaki | 18 | 1 | 6 | 23.7 |
Y. Toyoda | Sagan | 15 | 2 | 11 | 25.4 |
Marquinhos | Vissel Kobe | 14 | 2 | 8 | 21.4 |
Pedro Junior | Vissel Kobe | 13 | 0 | 9 | 22 |
Y. Mutō | Tokyo | 13 | 0 | 2 | 15 |
Y. Kobayashi | Kawasaki | 12 | 0 | 6 | 18 |
S. Koroki | Urawa | 12 | 1 | 6 | 17.7 |
K. Nagai | Nagoya | 12 | 0 | 5 | 17 |
M. Novakovič | Shimizu | 12 | 0 | 9 | 21 |
Edu | Tokyo | 11 | 2 | 7 | 17.4 |
Leandro | Kashiwa | 11 | 0 | 5 | 16 |
H. Satō | Sanfrecce | 11 | 2 | 7 | 17.4 |
Y. Endo | Kashima | 10 | 0 | 4 | 14 |
N. Ishihara | Sanfrecce | 10 | 1 | 3 | 12.7 |
Davi | Kashima | 10 | 1 | 4 | 13.7 |
Top ghi bàn Nhật Bản mùa 2013
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải Nhật Bản (top ghi bàn bóng đá Nhật Bản) mùa 2013Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty | Số lần mở tỷ số | Điểm ĐG |
Y. Ōkubo | Kawasaki | 27 | 5 | 14 | 39.5 |
K. Kawamata | Albirex | 23 | 3 | 14 | 36.1 |
Y. Kakitani | Cerezo | 21 | 0 | 10 | 31 |
Y. Toyoda | Sagan | 20 | 3 | 6 | 25.1 |
M. Kudo | Kashiwa | 19 | 0 | 9 | 28 |
Y. Ōsako | Kashima | 19 | 1 | 10 | 28.7 |
H. Satō | Sanfrecce | 17 | 2 | 8 | 24.4 |
K. Watanabe | Tokyo | 17 | 2 | 5 | 21.4 |
Marquinhos | F Marinos | 16 | 3 | 7 | 22.1 |
S. Koroki | Urawa | 13 | 0 | 5 | 18 |
Wilson | Vegalta | 13 | 2 | 6 | 18.4 |
Renatinho | Kawasaki | 12 | 2 | 4 | 15.4 |
J. Kennedy | Nagoya | 12 | 3 | 8 | 19.1 |
M. Novakovič | Omiya | 12 | 3 | 8 | 19.1 |
G. Haraguchi | Urawa | 11 | 0 | 4 | 15 |
Top ghi bàn Nhật Bản mùa 2012
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải Nhật Bản (top ghi bàn bóng đá Nhật Bản) mùa 2012Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty | Số lần mở tỷ số | Điểm ĐG |
H. Satō | Sanfrecce | 22 | 2 | 11 | 32.4 |
Y. Toyoda | Sagan | 19 | 0 | 9 | 28 |
S. Akamine | Vegalta | 14 | 0 | 11 | 25 |
Leandro | Gamba | 14 | 1 | 5 | 18.7 |
M. Kudo | Kashiwa | 13 | 0 | 4 | 17 |
R. Maeda | Júbilo | 13 | 1 | 4 | 16.7 |
G. Omae | Shimizu | 13 | 2 | 6 | 18.4 |
Wilson | Vegalta | 13 | 2 | 4 | 16.4 |
Y. Kakitani | Cerezo | 11 | 0 | 7 | 18 |
S. Koroki | Kashima | 11 | 0 | 5 | 16 |
A. Sato | Gamba | 11 | 0 | 4 | 15 |
Renatinho | Kawasaki | 10 | 1 | 5 | 14.7 |
Leandro Domingues | Kashiwa | 10 | 1 | 6 | 15.7 |
Marquinhos | F Marinos | 10 | 0 | 6 | 16 |
K. Nagai | Nagoya | 10 | 0 | 5 | 15 |
Top ghi bàn Nhật Bản mùa 2011
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải Nhật Bản (top ghi bàn bóng đá Nhật Bản) mùa 2011Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty | Số lần mở tỷ số | Điểm ĐG |
J. Kennedy | Nagoya | 19 | 5 | 5 | 22.5 |
M. Havenaar | Ventforet | 17 | 1 | 10 | 26.7 |
Leandro Domingues | Kashiwa | 15 | 0 | 9 | 24 |
Keun-Ho Lee | Gamba | 15 | 0 | 6 | 21 |
T. Lee | Sanfrecce | 15 | 1 | 10 | 24.7 |
S. Akamine | Vegalta | 14 | 0 | 8 | 22 |
R. Maeda | Júbilo | 14 | 1 | 7 | 20.7 |
K. Tamada | Nagoya | 14 | 0 | 9 | 23 |
Bruno Lopes | Albirex | 13 | 2 | 7 | 19.4 |
J. Tanaka | Kashiwa | 13 | 0 | 7 | 20 |
H. Kanazono | Júbilo | 12 | 0 | 8 | 20 |
Y. Kobayashi | Kawasaki | 12 | 0 | 6 | 18 |
Y. Tashiro | Kashima | 12 | 0 | 7 | 19 |
Rafinha | Gamba | 11 | 1 | 4 | 14.7 |
Jorge Wágner | Kashiwa | 11 | 0 | 5 | 16 |
Top ghi bàn Nhật Bản mùa 2010
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải Nhật Bản (top ghi bàn bóng đá Nhật Bản) mùa 2010Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty | Số lần mở tỷ số | Điểm ĐG |
J. Kennedy | Nagoya | 17 | 3 | 10 | 26.1 |
R. Maeda | Júbilo | 17 | 2 | 8 | 24.4 |
Edmilson | Urawa | 16 | 0 | 8 | 24 |
Marcio Richardes | Albirex | 16 | 1 | 9 | 24.7 |
Juninho | Kawasaki | 14 | 0 | 8 | 22 |
Adriano Martins | Cerezo | 14 | 0 | 7 | 21 |
S. Hirai | Gamba | 14 | 0 | 4 | 18 |
J. Fujimoto | Shimizu | 13 | 4 | 5 | 16.8 |
S. Okazaki | Shimizu | 13 | 0 | 5 | 18 |
K. Tamada | Nagoya | 13 | 0 | 7 | 20 |
Young-Cheol Cho | Albirex | 11 | 0 | 7 | 18 |
Marquinhos | Kashima | 11 | 0 | 4 | 15 |
T. Lee | Sanfrecce | 11 | 0 | 7 | 18 |
Yong-Gi Ryang | Vegalta | 11 | 3 | 9 | 19.1 |
H. Satō | Sanfrecce | 10 | 2 | 4 | 13.4 |
Top ghi bàn Nhật Bản mùa 2009
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải Nhật Bản (top ghi bàn bóng đá Nhật Bản) mùa 2009Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty | Số lần mở tỷ số | Điểm ĐG |
R. Maeda | Júbilo | 20 | 0 | 11 | 31 |
Edmilson | Urawa | 19 | 1 | 13 | 31.7 |
Juninho | Kawasaki | 16 | 3 | 11 | 26.1 |
N. Ishikawa | Tokyo | 15 | 0 | 10 | 25 |
Tae-Se Jong | Kawasaki | 15 | 0 | 6 | 21 |
S. Okazaki | Shimizu | 14 | 0 | 10 | 24 |
Marquinhos | Kashima | 13 | 1 | 7 | 19.7 |
Pedro Junior | Gamba | 13 | 2 | 4 | 16.4 |
K. Watanabe | F Marinos | 13 | 0 | 8 | 21 |
S. Koroki | Kashima | 12 | 0 | 8 | 20 |
Keun-Ho Lee | Júbilo | 12 | 0 | 7 | 19 |
Leandro | Gamba | 11 | 0 | 6 | 17 |
H. Satō | Sanfrecce | 11 | 0 | 7 | 18 |
Jae-Jin Cho | Gamba | 10 | 0 | 3 | 13 |
França | Kashiwa | 10 | 0 | 5 | 15 |
Top ghi bàn Nhật Bản mùa 2008
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải Nhật Bản (top ghi bàn bóng đá Nhật Bản) mùa 2008Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty | Số lần mở tỷ số | Điểm ĐG |
Marquinhos | Kashima | 21 | 1 | 12 | 32.7 |
Davi | Consadole | 16 | 0 | 14 | 30 |
Juninho | Kawasaki | 14 | 0 | 4 | 18 |
Tae-Se Jong | Kawasaki | 14 | 0 | 7 | 21 |
A. Yanagisawa | Kyoto | 14 | 0 | 10 | 24 |
Alessandro | Albirex | 13 | 1 | 7 | 19.7 |
S. Akamine | Tokyo | 12 | 0 | 8 | 20 |
Diego Souza | Tokyo Verdy | 11 | 0 | 6 | 17 |
Edmilson | Urawa | 11 | 1 | 4 | 14.7 |
F. Johnsen | Nagoya | 11 | 0 | 7 | 18 |
S. Maki | JEF Utd | 11 | 0 | 7 | 18 |
Y. Ogawa | Nagoya | 11 | 0 | 9 | 20 |
Y. Ōkubo | Vissel Kobe | 11 | 0 | 7 | 18 |
M. Suganuma | Kashiwa | 11 | 0 | 9 | 20 |
H. Taniguchi | Kawasaki | 11 | 0 | 5 | 16 |
Top ghi bàn Nhật Bản mùa 2007
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải Nhật Bản (top ghi bàn bóng đá Nhật Bản) mùa 2007Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty | Số lần mở tỷ số | Điểm ĐG |
Juninho | Kawasaki | 22 | 0 | 10 | 32 |
Edmilson | Albirex | 19 | 2 | 8 | 26.4 |
Baré | Gamba | 19 | 0 | 12 | 31 |
Ueslei | Sanfrecce | 17 | 3 | 6 | 22.1 |
Washington | Urawa | 16 | 0 | 9 | 25 |
Leandro | Vissel Kobe | 15 | 1 | 7 | 21.7 |
Y. Ōkubo | Vissel Kobe | 15 | 0 | 6 | 21 |
H. Oshima | F Marinos | 14 | 0 | 8 | 22 |
Jae-Jin Cho | Shimizu | 13 | 0 | 7 | 20 |
Marquinhos | Kashima | 13 | 0 | 5 | 18 |
F. Johnsen | Nagoya | 13 | 0 | 9 | 22 |
K. Yamase | F Marinos | 13 | 0 | 4 | 17 |
Tae-Se Jong | Kawasaki | 12 | 0 | 7 | 19 |
R. Maeda | Júbilo | 12 | 0 | 6 | 18 |
H. Satō | Sanfrecce | 12 | 0 | 10 | 22 |
XH Cầu thủ Bàn thắng Điểm
1 Lionel Messi 22 44
2 Kylian Mbappé 19 38
3 Cristiano Ronaldo 19 38
4 Edinson Cavani 17 34
5 Mohamed Salah 17 34
6 Krzysztof Piatek 17 34
7 Sergio Agüero 17 34
8 Fabio Quagliarella 16 32
9 Nicolas Pépé 16 32
10 Mbaye Diagne 21 32
GIẢI BÓNG ĐÁ SẮP TỚI
Asian Cup 2019 (6/1-1/2) U22 Đông Nam Á (17/2-26/2) VL U23 Châu Á Bảng K (22/3) Siêu Cúp Đông Á 2019 (6/2019) VL World Cup 2022 KV Châu ÁBảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp Châu Á (Asian Cup)
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ 0 1727
2 Pháp 0 1726
3 Brazil 0 1676
4 Croatia 0 1634
5 Anh 0 1631
6 Bồ Đào Nha 0 1614
7 Uruguay 0 1609
8 Thụy Sĩ 0 1599
9 Tây Ban Nha 0 1591
10 Đan Mạch 0 1589
99 Việt Nam -2 1227
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ 9 2123
2 Đức -3 2057
3 Pháp 13 2046
4 Anh -13 2021
5 Canada -8 2006
6 Úc -13 1999
7 Hà Lan 24 1987
8 Nhật Bản 3 1984
9 Thụy Điển 12 1976
10 Brazil -9 1964
35 Việt Nam 0 1638