Video: Bỉ 4-0 Saudi Arabia (Giao hữu quốc tế)
Video clip Bỉ vs Saudi Arabia: kết quả Bỉ 4-0 Saudi Arabia, xem lại video bàn thắng trận đấu Bỉ vs Saudi Arabia (Giao hữu quốc tế), 01h45 ngày 28/03.

Tỷ số hiệp 1: 2-0 | |||
Diễn biến chính Bỉ vs Ả-rập Xê-út |
|||
13' | Lukaku R. (De Bruyne K.) ![]() |
1 - 0 | |
39' | Lukaku R. (Hazard E.) ![]() |
2 - 0 | |
43' | ![]() |
||
46' | Vermaelen T. (Kompany V.) ![]() |
||
46' | Limbombe A. (Carrasco Y.) ![]() |
||
46' | ![]() |
||
46' | ![]() |
||
54' | ![]() |
||
59' | Batshuayi M. (Hazard E.) ![]() |
||
59' | Nainggolan R. (Mertens D.) ![]() |
||
67' | ![]() |
||
69' | ![]() |
||
77' | Batshuayi M. (De Bruyne K.) ![]() |
3 - 0 | |
78' | De Bruyne K. (Lukaku R.) ![]() |
4 - 0 | |
79' | Mirallas K. (Lukaku R.) ![]() |
||
82' | ![]() |
||
84' | Dembele M. (De Bruyne K.) ![]() |
||
86' | ![]() |
Đội hình chính thức Bỉ vs Ả-rập Xê-út |
|
Bỉ | Ả-rập Xê-út |
2 Alderweireld T. 21 Carrasco Y. 7 De Bruyne K. 10 Hazard E. 4 Kompany V. 9 Lukaku R. 14 Mertens D. 15 Meunier T. 12 Mignolet S. (B) 5 Vertonghen J. 6 Witsel A. |
18 Al Dawsari S. 2 Al Harbi M. 17 Al Jassim T. 16 Al Moghawi H. 19 Al Muwallad F. 22 Al Qarni F. (B) 10 Al Sahlawi M. 25 Hawsawi M. 5 Hawsawi O. 12 Muath H. 14 Otayf A. |
Cầu thủ dự bị | Cầu thủ dự bị |
13 Casteels K. (B) 1 Sels M. (B) 22 Batshuayi M. 24 Boyata D. 23 Ciman L. 19 Dembele M. 25 Dendoncker L. 8 Fellaini M. 16 Hazard T. 26 Limbombe A. 11 Mirallas K. 18 Nainggolan R. 17 Origi D. 20 Tielemans Y. 3 Vermaelen T. |
1 Abdullah W. (B) 21 Al Owais M. (B) 28 Al Muwallad S. 23 Abduradyah M. 6 Al Khaibari A. 11 Al Khaibri A. 20 Al-Kuwaykibi M. 13 Al Shahrani Y. 8 Al Shehri Y. 9 Asiri A. 3 Hawsawi O. 4 Jahfali M. 26 Jahshan I. 27 Kanno M. 15 Muwashar S. |
Số liệu thống kê Bỉ vs Ả-rập Xê-út |
||||
Bỉ | Ả-rập Xê-út | |||
11 | Phạt góc | 6 | ||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||
27 | Số cú sút | 5 | ||
11 | Sút trúng cầu môn | 2 | ||
16 | Sút ra ngoài | 3 | ||
15 | Sút Phạt | 10 | ||
55% | Kiểm soát bóng | 45% | ||
9 | Phạm lỗi | 10 | ||
1 | Việt vị | 5 | ||
1 | Cứu thua | 9 |
Kết quả bóng đá Giao Hữu trực tuyến
Thời gian | FT | HT | ||
28/03 02:30 | Tây Ban Nha | 6-1 | Argentina | (2-1) |
28/03 02:00 | Colombia | 0-0 | Úc | (0-0) |
28/03 02:00 | Morocco | 2-0 | Uzbekistan | (2-0) |
28/03 02:00 | Anh | 1-1 | Italia | (1-0) |
28/03 02:00 | Nigeria | 0-2 | Serbia | (0-0) |
28/03 01:45 | Bỉ | 4-0 | Ả-rập Xê-út | (2-0) |
28/03 01:45 | Ba Lan | 3-2 | Hàn Quốc | (2-0) |
28/03 01:45 | Đức | 0-1 | Brazil | (0-1) |
28/03 01:45 | Tooting Mitcham Unted | 0-2 | Cray Valley Paper Mills | (0-0) |
28/03 01:30 | Romania | 1-0 | Thụy Điển | (0-0) |
Lịch bóng đá Giao Hữu trực tuyến
Thời gian | Vòng | FT | ||
28/03 02:30 | Tháng 3 | Tây Ban Nha | 6-1 | Argentina |
28/03 06:30 | Tháng 3 | Mỹ | ?-? | Paraguay |
28/03 07:00 | Tháng 3 | Iceland | ?-? | Peru |
28/03 09:00 | Tháng 3 | Mexico | ?-? | Croatia |
28/03 18:00 | Tháng 3 | Asker | ?-? | Ullern |
28/03 19:00 | Tháng 3 | Rosenborg | ?-? | Ranheim IL |
28/03 22:59 | Tháng 3 | Kjelsas IL | ?-? | Skeid Oslo |
29/03 00:00 | Tháng 3 | Honefoss | ?-? | Elverum |
29/03 01:45 | Tháng 3 | Chorley | ?-? | Lancaster City |
29/03 01:45 | Tháng 3 | Dulwich Hamlet | ?-? | Balham |
Hoàng Ngọc (Thành viên MXH Bongdanet)
XH Cầu thủ Bàn thắng Điểm
1 Lionel Messi 22 44
2 Kylian Mbappé 19 38
3 Cristiano Ronaldo 19 38
4 Edinson Cavani 17 34
5 Mohamed Salah 17 34
6 Krzysztof Piatek 17 34
7 Sergio Agüero 17 34
8 Fabio Quagliarella 16 32
9 Nicolas Pépé 16 32
10 Mbaye Diagne 21 32
GIẢI BÓNG ĐÁ SẮP TỚI
Asian Cup 2019 (6/1-1/2) U22 Đông Nam Á (17/2-26/2) VL U23 Châu Á Bảng K (22/3) Siêu Cúp Đông Á 2019 (6/2019) VL World Cup 2022 KV Châu ÁVideo bóng đá Ngoại Hạng Anh
Video bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Video bóng đá Cúp Châu Á (Asian Cup)
Video bóng đá La Liga
Video bóng đá Bundesliga
Video bóng đá Serie A
Video bóng đá Ligue 1
Video bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Video bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ 0 1727
2 Pháp 0 1726
3 Brazil 0 1676
4 Croatia 0 1634
5 Anh 0 1631
6 Bồ Đào Nha 0 1614
7 Uruguay 0 1609
8 Thụy Sĩ 0 1599
9 Tây Ban Nha 0 1591
10 Đan Mạch 0 1589
99 Việt Nam -2 1227
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ 9 2123
2 Đức -3 2057
3 Pháp 13 2046
4 Anh -13 2021
5 Canada -8 2006
6 Úc -13 1999
7 Hà Lan 24 1987
8 Nhật Bản 3 1984
9 Thụy Điển 12 1976
10 Brazil -9 1964
35 Việt Nam 0 1638