Video Liverpool 1-1 Leicester (Premier League, Ngoại hạng Anh vòng 24)
Video Liverpool vs Leicester - Kết quả, tỷ số Liverpool vs Leicester, cập nhật diễn biến chính trận Liverpool vs Leicester (Premier League, Ngoại hạng Anh vòng 24).


Man City đã để thua trong trận đấu sớm của vòng 24 Ngoại hạng Anh 2018/19 nên cuộc tiếp đón Leicester City trên sân nhà Anfield của Liverpoool càng trở nên ý nghĩa. Nếu thắng, thầy trò Jurgen Klopp sẽ gia tăng cách biệt lên thành 7 điểm so với đoàn quân của Pep Guardiola.
Sadio Mane sớm hiện thực hóa ý đồ giành trọn 3 điểm với một pha đi bóng và dứt điểm đẳng cấp khi trận đấu mới chỉ bước sang phút thứ ba. Tiền đạo người Senegal suýt chút nữa có được bàn thắng thứ hai chỉ sau đó ít phút với pha đánh đầu nhưng không thành công.
Tưởng như chủ nhà sẽ có một thế trận dễ dàng thì "Bầy Cáo" bất ngờ vùng lên một cách mạnh mẽ. Maddison bỏ lỡ cơ hội gỡ hòa ở phút 24 nhưng Harry Maguire đã thành công ở phút bù giờ thứ hai của hiệp một với một pha đệm lòng cận thành.
Sang đến hiệp hai, Liverpool còn suýt thua nếu không có sự xuất sắc của thủ thành Alisson trong khi Leicester tỏ ra quá chắc chắn trong khâu phòng ngự. Chung cuộc, thầy trò Jurgen Klopp bị Leicester cầm hòa với tỉ số 1-1 ngay trên sân nhà qua đó chỉ gia tăng khoảng cách với đội xếp thứ hai lên thành 5 điểm.
Diễn biến chính
Phút | Liverpool | Leicester City | |
3' | Mane S.
|
1 - 0 | |
16' | Matip J.
|
||
41' |
|
||
45+2' | 1 - 1 |
|
|
50' |
|
||
67' | Lallana A. (Keita N.)
|
||
67' | Fabinho (Shaqiri X.)
|
||
75' |
|
||
82' | Sturridge D. (Firmino R.)
|
||
84' |
|
||
90' |
|
||
90+4' |
|
Đội hình thi đấu chính thức
Đội hình Liverpool | Đội hình Leicester City |
13 Alisson (G) 9 Firmino R. 14 Henderson J. 8 Keita N. 10 Mané S. 32 Matip J. 26 Robertson A. 11 Salah M. 23 Shaqiri X. 4 van Dijk V. 5 Wijnaldum G. |
11 Albrighton M. 3 Chilwell B. 6 Evans J. 7 Gray D. 10 Maddison J. 15 Maguire H. 24 Mendy N. 25 Ndidi W. 14 Pereira R. 1 Schmeichel K. (G) 9 Vardy J. |
Cầu thủ dự bị | Cầu thủ dự bị |
22 Mignolet S. (G) 64 Camacho R. 3 Fabinho 20 Lallana A. 6 Lovren D. 27 Origi D. 15 Sturridge D. |
12 Ward D. (G) 19 Barnes H. 38 Choudhury H. 8 Iheanacho K. 5 Morgan W. 20 Okazaki S. 2 Simpson D. |
Số liệu thống kê
Liverpool | Leicester City | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
10 |
|
Số cú sút |
|
5 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
68% |
|
Kiểm soát bóng |
|
32% |
778 |
|
Số đường chuyền |
|
301 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
65% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
4 |
|
Việt vị |
|
3 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
15 |
|
Số lần xoạc bóng |
|
19 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
30 |
|
Ném biên |
|
17 |
|
Giao bóng trước |
|
Kết quả bóng đá Ngoại Hạng Anh trực tuyến
Thời gian | FT | HT | |||
31/01 03:00 | Liverpool | 1-1 | Leicester City | (1-0) | |
Xem trực tiếp trên K+PM | |||||
31/01 03:00 | Tottenham Hotspur | 2-1 | Watford | (0-1) | |
Xem trực tiếp trên K+PC | |||||
31/01 02:45 | Bournemouth | 4-0 | Chelsea | (0-0) | |
Xem trực tiếp trên K+NS | |||||
31/01 02:45 | Southampton | 1-1 | Crystal Palace1 | (0-1) | |
Xem trực tiếp trên K+1 | |||||
30/01 03:00 | Manchester United | 2-2 | Burnley | (0-0) | |
Xem trực tiếp trên K+PM | |||||
30/01 03:00 | Newcastle United | 2-1 | Manchester City | (0-1) | |
Xem trực tiếp trên K+PC | |||||
30/01 02:45 | Arsenal | 2-1 | Cardiff City | (0-0) | |
Xem trực tiếp trên K+NS | |||||
30/01 02:45 | Fulham | 4-2 | Brighton | (0-2) | |
Xem trực tiếp trên My K+ Live 1 | |||||
30/01 02:45 | Huddersfield Town | 0-1 | Everton1 | (0-1) | |
Xem trực tiếp trên My K+ Live 2 | |||||
30/01 02:45 | Wolves | 3-0 | West Ham | (0-0) | |
Xem trực tiếp trên K+1 |
BXH Ngoại Hạng Anh 2018-2019 mới nhất (cập nhật lúc 31/01/2019 06:46)
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | HS | Đ | Phong độ |
1 | Liverpool | 24 | 19 | 4 | 1 | 41 | HTTBT | |
2 | Manchester City | 24 | 18 | 2 | 4 | 44 | BTTTT | |
3 | Tottenham Hotspur | 24 | 18 | 0 | 6 | 26 | TTBTB | |
4 | Arsenal | 24 | 14 | 5 | 5 | 17 | TTBTB | |
5 | Chelsea | 24 | 14 | 5 | 5 | 17 | BBTHT | |
6 | Manchester United | 24 | 13 | 6 | 5 | 13 | HTTTT | |
7 | Wolves | 24 | 10 | 5 | 9 | -1 | TTBBT | |
8 | Everton | 24 | 9 | 6 | 9 | 2 | TBTBB | |
9 | Watford | 24 | 9 | 6 | 9 | -1 | BHTHH | |
10 | Bournemouth | 24 | 10 | 3 | 11 | -5 | TTBHB | |
11 | Leicester City | 24 | 9 | 5 | 10 | 0 | HBBTB | |
12 | West Ham | 24 | 9 | 4 | 11 | -7 | BBTHB | |
13 | Brighton | 24 | 7 | 5 | 12 | -9 | BBBHT | |
14 | Newcastle United | 24 | 6 | 6 | 12 | -11 | TTBBH | |
15 | Crystal Palace | 24 | 6 | 5 | 13 | -9 | HBBTB | |
16 | Southampton | 24 | 5 | 8 | 11 | -15 | HTTHB | |
17 | Burnley | 24 | 6 | 5 | 13 | -20 | HHTTT | |
18 | Cardiff City | 24 | 5 | 4 | 15 | -26 | BBHBT | |
19 | Fulham | 24 | 4 | 5 | 15 | -28 | TBBBT | |
20 | Huddersfield Town | 24 | 2 | 5 | 17 | -28 | BBHBB |
Lộc Sơn (Thành viên MXH Bongdanet)
XH Cầu thủ Bàn thắng Điểm
1 Lionel Messi 22 44
2 Cristiano Ronaldo 19 38
3 Kylian Mbappé 18 36
4 Edinson Cavani 17 34
5 Mohamed Salah 17 34
6 Sergio Agüero 17 34
7 Fabio Quagliarella 16 32
8 Nicolas Pépé 16 32
9 Mbaye Diagne 21 32
10 Duván Zapata 16 32
GIẢI BÓNG ĐÁ SẮP TỚI
Asian Cup 2019 (6/1-1/2) U22 Đông Nam Á (17/2-26/2) VL U23 Châu Á Bảng K (22/3) Siêu Cúp Đông Á 2019 (6/2019) VL World Cup 2022 KV Châu ÁVideo bóng đá Ngoại Hạng Anh
Video bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Video bóng đá Cúp Châu Á (Asian Cup)
Video bóng đá La Liga
Video bóng đá Bundesliga
Video bóng đá Serie A
Video bóng đá Ligue 1
Video bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Video bóng đá V-League
#CLBT+/-Đ
1 Manchester City 27 54 65
2 Liverpool 26 44 65
3 Tottenham Hotspur 26 29 60
4 Manchester United 26 17 51
5 Arsenal 26 16 50
6 Chelsea 26 16 50
7 Wolves 26 1 39
8 Watford 26 0 37
9 Everton 27 -3 33
10 West Ham 26 -7 33
11 Bournemouth 26 -10 33
12 Leicester City 26 -3 32
13 Crystal Palace 26 -7 27
14 Brighton & Hove Albion 26 -11 27
15 Burnley 26 -18 27
16 Newcastle United 26 -12 25
17 Cardiff City 26 -23 25
18 Southampton 26 -16 24
19 Fulham 26 -33 17
20 Huddersfield Town 26 -34 11
Ngày 23/02/2019
Newcastle United22:00Huddersfield Town
Ngày 24/02/2019
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ 0 1727
2 Pháp 0 1726
3 Brazil 0 1676
4 Croatia 0 1634
5 Anh 0 1631
6 Bồ Đào Nha 0 1614
7 Uruguay 0 1609
8 Thụy Sĩ 0 1599
9 Tây Ban Nha 0 1591
10 Đan Mạch 0 1589
99 Việt Nam -2 1227
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ 9 2123
2 Đức -3 2057
3 Pháp 13 2046
4 Anh -13 2021
5 Canada -8 2006
6 Úc -13 1999
7 Hà Lan 24 1987
8 Nhật Bản 3 1984
9 Thụy Điển 12 1976
10 Brazil -9 1964
35 Việt Nam 0 1638