Video Southampton 0-3 Chelsea (Premier League, Ngoại hạng Anh vòng 8)
Video Southampton vs Chelsea - Kết quả, tỷ số Southampton 0-3 Chelsea, cập nhật diễn biến chính trận Southampton vs Chelsea (Premier League, Ngoại hạng Anh vòng 8).

Dù phải làm khách nhưng Chelsea không hề khó khăn trong việc giành quyền kiểm soát thế trận trên sân của Southampton. Lối chơi ban bật nhanh của HLV Sarri đạt sự hiệu quả tối đa cùng phong độ tuyệt vời của Eden Hazard.
Phút 30 của trận đấu, sau rất nhiều tình huống hãm thành, chính Hazard là người khai thông thế bế tắc. Dẫn trước 1-0 sau hiệp 1, bước sang hiệp 2 Chelsea vẫn chủ động tấn công, đẩy Southampton vào tình thế phải chống đỡ vất vả và gần như không có cơ hội phản đòn.
Đến phút 57, cách biệt được nhân đôi cho The Blues sau pha dứt điểm của Barkley. Phút bù giờ thứ ba của trận đấu, Hazard tiếp tục ghi dấu ấn với pha kiến tạo để Morata ghi bàn ấn định chiến thắng 3-0 cho đội khách.
Với 3 điểm có được, Chelsea tạm leo lên vị trí số 1 trên BXH Ngoại hạng Anh, hơn Man City và Liverpool 1 điểm. Ít phút nữa Liverpool và Man City sẽ đối đầu nhau ở Anfield.
Diễn biến chính
Phút | Southampton | Chelsea | |
30' | 0 - 1 |
|
|
45+2' | Bertrand R.
|
||
46' | Romeu O. (Bednarek J.)
|
||
54' | Lemina M.
|
||
57' | 0 - 2 |
|
|
59' | Soares C.
|
||
62' | Romeu O.
|
||
66' | Hojbjerg P.
|
||
68' |
|
||
75' |
|
||
78' | Long S. (Gabbiadini M.)
|
||
81' |
|
||
90' | Ings D.
|
||
90+3' | 0 - 3 |
|
Đội hình thi đấu chính thức
Đội hình Southampton | Đội hình Chelsea |
35 Bednarek J. 21 Bertrand R. 20 Gabbiadini M. 6 Hoedt W. 23 Hojbjerg P. 9 Ings D. 18 Lemina M. 1 McCarthy A. (K) 22 Redmond N. 2 Soares C. 3 Yoshida M. |
3 Alonso M. 1 Arrizabalaga K. (K) 28 Azpilicueta C. 8 Barkley R. 18 Giroud O. 10 Hazard E. 5 Jorginho 7 Kante N. 30 Luiz D. 2 Rüdiger A. 22 Willian |
Cầu thủ dự bị | Cầu thủ dự bị |
28 Gunn A. (K) 10 Austin C. 8 Davis S. 7 Long S. 14 Romeu O. 33 Targett M. 4 Vestergaard J. |
13 Caballero W. (K) 24 Cahill G. 4 Fabregas C. 17 Kovacic M. 29 Morata A. 11 Pedro 21 Zappacosta D. |
Số liệu thống kê
Southampton | Chelsea | |||
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
Kết quả bóng đá Ngoại Hạng Anh trực tuyến
Thời gian | FT | HT | |||
07/10 20:15 | Southampton | 0-3 | Chelsea | (0-1) | |
Xem trực tiếp trên SSPORT | |||||
07/10 18:00 | Fulham | 1-5 | Arsenal | (1-1) | |
Xem trực tiếp trên SSPORT | |||||
06/10 23:30 | Manchester United | 3-2 | Newcastle United | (0-2) | |
Xem trực tiếp trên K+PM | |||||
06/10 21:00 | Burnley | 1-1 | Huddersfield Town | (1-0) | |
06/10 21:00 | Crystal Palace | 0-1 | Wolves | (0-0) | |
Xem trực tiếp trên TTTV HD | |||||
06/10 21:00 | 1Leicester City | 1-2 | Everton | (1-1) | |
Xem trực tiếp trên K+NS | |||||
06/10 21:00 | Tottenham Hotspur | 1-0 | Cardiff City1 | (1-0) | |
Xem trực tiếp trên SSPORT | |||||
06/10 21:00 | 1Watford | 0-4 | Bournemouth | (0-3) | |
Xem trực tiếp trên SSPORT 2 | |||||
06/10 02:00 | Brighton | 1-0 | West Ham | (1-0) | |
Xem trực tiếp trên SSPORT | |||||
02/10 02:00 | Bournemouth | 2-1 | Crystal Palace | (1-0) | |
Xem trực tiếp trên SSPORT |
Lịch bóng đá Ngoại Hạng Anh trực tuyến
Thời gian | Vòng | FT | |||
07/10 20:15 | 8 | Southampton | 0-3 | Chelsea | |
Xem trực tiếp trên SSPORT | |||||
07/10 22:30 | 8 | Liverpool | ?-? | Manchester City | |
Xem trực tiếp trên K+PM | |||||
20/10 18:30 | 9 | Chelsea | ?-? | Manchester United | |
20/10 21:00 | 9 | Bournemouth | ?-? | Southampton | |
20/10 21:00 | 9 | Cardiff City | ?-? | Fulham | |
20/10 21:00 | 9 | Manchester City | ?-? | Burnley | |
20/10 21:00 | 9 | Newcastle United | ?-? | Brighton | |
20/10 21:00 | 9 | West Ham | ?-? | Tottenham Hotspur | |
20/10 21:00 | 9 | Wolves | ?-? | Watford | |
20/10 23:30 | 9 | Huddersfield Town | ?-? | Liverpool |
BXH Ngoại Hạng Anh 2018-2019 mới nhất (cập nhật lúc 07/10/2018 22:15)
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | HS | Đ | Phong độ |
1 | Chelsea | 8 | 6 | 2 | 0 | 13 | THHTT | |
2 | Manchester City | 7 | 6 | 1 | 0 | 18 | TTTTH | |
3 | Liverpool | 7 | 6 | 1 | 0 | 12 | HTTTT | |
4 | Arsenal | 8 | 6 | 0 | 2 | 9 | TTTTT | |
5 | Tottenham Hotspur | 8 | 6 | 0 | 2 | 8 | TTTBB | |
6 | Bournemouth | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | TTBTB | |
7 | Wolves | 8 | 4 | 3 | 1 | 3 | TTHTT | |
8 | Manchester United | 8 | 4 | 1 | 3 | -1 | TBHTT | |
9 | Watford | 8 | 4 | 1 | 3 | -1 | BBHBT | |
10 | Leicester City | 8 | 4 | 0 | 4 | 2 | BTTBB | |
11 | Everton | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | TTBBH | |
12 | Burnley | 8 | 2 | 2 | 4 | -2 | HTTBB | |
13 | Brighton | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | TBBHH | |
14 | Crystal Palace | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | BBHTB | |
15 | West Ham | 8 | 2 | 1 | 5 | -5 | BTHTB | |
16 | Southampton | 8 | 1 | 2 | 5 | -8 | BBBHT | |
17 | Fulham | 8 | 1 | 2 | 5 | -12 | BBHBH | |
18 | Huddersfield Town | 8 | 0 | 3 | 5 | -13 | HBBBH | |
19 | Newcastle United | 8 | 0 | 2 | 6 | -7 | BBHBB | |
20 | Cardiff City | 8 | 0 | 2 | 6 | -13 | BBBBB |
Hoàng Ngọc (Thành viên MXH Bongdanet)
XH Cầu thủ Bàn thắng Điểm
1 Lionel Messi 22 44
2 Kylian Mbappé 20 40
3 Cristiano Ronaldo 19 38
4 Edinson Cavani 17 34
5 Mohamed Salah 17 34
6 Krzysztof Piatek 17 34
7 Sergio Agüero 17 34
8 Fabio Quagliarella 16 32
9 Nicolas Pépé 16 32
10 Mbaye Diagne 21 32
GIẢI BÓNG ĐÁ SẮP TỚI
Asian Cup 2019 (6/1-1/2) U22 Đông Nam Á (17/2-26/2) VL U23 Châu Á Bảng K (22/3) Siêu Cúp Đông Á 2019 (6/2019) VL World Cup 2022 KV Châu ÁVideo bóng đá Ngoại Hạng Anh
Video bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Video bóng đá Cúp Châu Á (Asian Cup)
Video bóng đá La Liga
Video bóng đá Bundesliga
Video bóng đá Serie A
Video bóng đá Ligue 1
Video bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Video bóng đá V-League
#CLBT+/-Đ
1 Manchester City 27 54 65
2 Liverpool 26 44 65
3 Tottenham Hotspur 26 29 60
4 Manchester United 26 17 51
5 Arsenal 26 16 50
6 Chelsea 26 16 50
7 Wolves 26 1 39
8 Watford 26 0 37
9 Everton 27 -3 33
10 West Ham 26 -7 33
11 Bournemouth 26 -10 33
12 Leicester City 26 -3 32
13 Crystal Palace 26 -7 27
14 Brighton & Hove Albion 26 -11 27
15 Burnley 26 -18 27
16 Newcastle United 26 -12 25
17 Cardiff City 26 -23 25
18 Southampton 26 -16 24
19 Fulham 26 -33 17
20 Huddersfield Town 26 -34 11
Ngày 23/02/2019
Newcastle United22:00Huddersfield Town
Ngày 24/02/2019
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ 0 1727
2 Pháp 0 1726
3 Brazil 0 1676
4 Croatia 0 1634
5 Anh 0 1631
6 Bồ Đào Nha 0 1614
7 Uruguay 0 1609
8 Thụy Sĩ 0 1599
9 Tây Ban Nha 0 1591
10 Đan Mạch 0 1589
99 Việt Nam -2 1227
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ 9 2123
2 Đức -3 2057
3 Pháp 13 2046
4 Anh -13 2021
5 Canada -8 2006
6 Úc -13 1999
7 Hà Lan 24 1987
8 Nhật Bản 3 1984
9 Thụy Điển 12 1976
10 Brazil -9 1964
35 Việt Nam 0 1638