Bảng xếp hạng bóng đá Bangladesh 2022 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Bashundhara Kings | 22 | 18 | 3 | 1 | 53 | 21 | 32 |
T H T T T T
|
|
2 | Abahani Limited | 22 | 14 | 5 | 3 | 55 | 31 | 24 |
T B T T B T
|
|
3 | Saif Sporting Club | 22 | 11 | 4 | 7 | 58 | 37 | 21 |
B T H B T B
|
|
4 | Sheikh Jamal | 22 | 9 | 8 | 5 | 34 | 31 | 3 |
B T H B H B
|
|
5 | Mohammedan Dhaka | 22 | 8 | 9 | 5 | 39 | 26 | 13 |
T H T B H T
|
|
6 | Sheikh Russel KC | 22 | 8 | 7 | 7 | 35 | 31 | 4 |
B T H T T T
|
|
7 | Chittagong Abahani | 22 | 8 | 7 | 7 | 39 | 42 | -3 |
B B B H H T
|
|
8 | Bangladesh Police Club | 22 | 8 | 6 | 8 | 28 | 32 | -4 |
T T H B H B
|
|
9 | Muktijoddha SKC | 22 | 5 | 4 | 13 | 27 | 42 | -15 |
B B H T H T
|
|
10 | Rahmatganj MFS | 22 | 4 | 6 | 12 | 33 | 46 | -13 |
H T H T B B
|
|
11 | Uttar Baridhara SC | 22 | 3 | 5 | 14 | 24 | 58 | -34 |
H B B H B B
|
|
12 | Swadhinata KS | 22 | 2 | 4 | 16 | 22 | 50 | -28 |
T B B B H B
|
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu âu
Bảng xếp hạng bóng đá V-League
Bóng đá Bangladesh
BangladeshNgày 02/08/2022
Mohammedan Dhaka 7-0 Rahmatganj MFS
Swadhinata KS 1-4 Sheikh Russel KC
Ngày 01/08/2022
Chittagong Abahani 3-2 Bangladesh Police Club
Ngày 31/07/2022
Saif Sporting Club 2-3 Muktijoddha SKC
Uttar Baridhara SC 2-5 Abahani Limited
Ngày 30/07/2022
Sheikh Jamal 1-2 Bashundhara Kings
Ngày 27/07/2022
Muktijoddha SKC 1-1 Chittagong Abahani
Rahmatganj MFS 2-3 Sheikh Russel KC
Bangladesh Police Club 1-1 Mohammedan Dhaka
Ngày 26/07/2022
# CLB T +/- Đ
1 Bashundhara Kings 22 32 57
2 Abahani Limited 22 24 47
3 Saif Sporting Club 22 21 37
4 Sheikh Jamal 22 3 35
5 Mohammedan Dhaka 22 13 33
6 Sheikh Russel KC 22 4 31
7 Chittagong Abahani 22 -3 31
8 Bangladesh Police Club 22 -4 30
9 Muktijoddha SKC 22 -15 19
10 Rahmatganj MFS 22 -13 18
11 Uttar Baridhara SC 22 -34 14
12 Swadhinata KS 22 -28 10
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ -4 1828
2 Braxin 6 1826
3 Pháp 7 1786
4 Anh 5 1755
5 Argentina 12 1750
6 Ý -10 1740
7 Tây Ban Nha 17 1704
8 Bồ Đào Nha -21 1660
9 Đan mạch -14 1654
10 Hà Lan 1 1653
99 Việt Nam -13 1209
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ -87 2110
2 Thụy Điển 78 2088
3 Đức 0 2073
4 Netherland 12 2047
5 Pháp 0 2038
6 Canada 60 2021
7 Braxin 7 1978
8 Anh 0 1973
9 Bắc Triều Tiên 0 1940
10 Tây Ban Nha 0 1935
32 Việt Nam 0 1657