Bảng xếp hạng bóng đá CP Brazil 2022 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | ABC RN | 7 | 6 | 0 | 1 | 20 | 8 | 12 |
T T T B T T
|
|
2 | America FC Natal RN | 7 | 5 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 |
T T T T H T
|
|
3 | CE Forca e Luz RN | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 8 | -1 |
B B H T H H
|
|
4 | Potyguar-CN RN | 7 | 2 | 3 | 2 | 5 | 8 | -3 |
B B H T H H
|
|
|
||||||||||
5 | Potiguar RN | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 10 | -4 |
T H B B B B
|
|
6 | Santa Cruz RN | 7 | 1 | 3 | 3 | 10 | 11 | -1 |
B T H H B H
|
|
7 | Globo | 7 | 1 | 3 | 3 | 7 | 11 | -4 |
T H B H B H
|
|
8 | ASSU RN | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 11 | -5 |
B B H T H B
|
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu âu
Bảng xếp hạng bóng đá V-League
Bóng đá Braxin
Brazil Nữ Brazil SPB Brazil Hạng 1 Mineiro Brazil Brazil Campeonato Paulista Vô địch Rio de Janeiro Hạng 1 Mato Grosso Brazil cúp trẻ Sao Paulo Vô địch Paraibano Brazil Paulista B Brazil PakistanYajia Hạng 2 Brazil Brazil Campeonato Gaucho Vô địch Pernambucano Brazil Brazil Campeonato Catarinense Division 1 CGD Brazil CaP Brazil Hạng 1 Cearense Brazil Brazil Campeonato Baiano Division Hạng 3 Brasileiro CP BrazilNgày 14/04/2022
ABC RN 4-2 America FC Natal RN
Ngày 11/04/2022
America FC Natal RN 2-2 ABC RN
Ngày 07/04/2022
America FC Natal RN 0-0 ABC RN
Ngày 04/04/2022
Ngày 03/04/2022
Ngày 31/03/2022
Potiguar RN 0-3 America FC Natal RN
Ngày 30/03/2022
Santa Cruz RN 3-1 CE Forca e Luz RN
Ngày 28/03/2022
# CLB T +/- Đ
1 ABC RN 7 12 18
2 America FC Natal RN 7 6 16
3 CE Forca e Luz RN 7 -1 9
4 Potyguar-CN RN 7 -3 9
5 Potiguar RN 7 -4 7
6 Santa Cruz RN 7 -1 6
7 Globo 7 -4 6
8 ASSU RN 7 -5 5
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ -4 1828
2 Braxin 6 1826
3 Pháp 7 1786
4 Anh 5 1755
5 Argentina 12 1750
6 Ý -10 1740
7 Tây Ban Nha 17 1704
8 Bồ Đào Nha -21 1660
9 Đan mạch -14 1654
10 Hà Lan 1 1653
99 Việt Nam -13 1209
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ -87 2110
2 Thụy Điển 78 2088
3 Đức 0 2073
4 Netherland 12 2047
5 Pháp 0 2038
6 Canada 60 2021
7 Braxin 7 1978
8 Anh 0 1973
9 Bắc Triều Tiên 0 1940
10 Tây Ban Nha 0 1935
32 Việt Nam 0 1657